Trái phiếu 2914
Sau đây là danh sách trái phiếu doanh nghiệp JAPAN TOBACCO INC. Các nhà đầu tư thường lựa chọn trái phiếu của công ty vì tính ổn định cao hơn trong thời điểm thị trường biến động. Nghiên cứu giá cả, lợi suất và các số liệu thống kê khác và tìm khoản đầu tư đáng tin cậy.
Mã | Lợi suất đáo hạn % | Khối lượng | Giá % | Phiếu giảm giá % | Ngày đáo hạn | Giá trị dư nợ | Giá trị khuôn mặt | Giá trị mệnh giá tối thiểu | Bên phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JJAPA5287428JT International Financial Services BV 3.3% 14-SEP-2051 | 7.57% | 300 K | 62.43% | 3.30% | 2051-09-14 | 400 M USD | 1,000.00 USD | 200,000.00 USD | JT International Financial Services BV |
XXS1883352335JTInternFinS 2,75% 28/09/2033 | 5.76% | 0 | 83.08% | 2.75% | 2033-09-28 | 400 M GBP | 1,000.00 GBP | 100,000.00 GBP | JT International Financial Services BV |
JJAPA5254632JT International Financial Services BV 2.25% 14-SEP-2031 | 5.42% | 535 K | 85.15% | 2.25% | 2031-09-14 | 625 M USD | 1,000.00 USD | 200,000.00 USD | JT International Financial Services BV |
5.41% | 1.7 M | 102.87% | 5.85% | 2035-06-15 | 800 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
5.31% | 0 | 103.53% | 5.85% | 2035-06-15 | 800 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
JJAPA5492545JT International Financial Services BV 6.875% 24-OCT-2032 | 5.15% | 3 M | 109.27% | 6.88% | 2032-10-24 | 500.85 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | JT International Financial Services BV |
UUS480914AA80JTIntFS 6.875% 32 | 5.08% | 0 | 109.64% | 6.88% | 2032-10-24 | 500.85 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | JT International Financial Services BV |
4.80% | 0 | 101.81% | 5.25% | 2030-06-15 | 900 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
XXS1883352764JTInternFinS 3,875% 28/09/2028 | 4.73% | 0 | 97.54% | 3.88% | 2028-09-28 | 500 M USD | 1,000.00 USD | 200,000.00 USD | JT International Financial Services BV |
4.69% | 0 | 102.28% | 5.25% | 2030-06-15 | 900 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
4.53% | 1 M | 100.83% | 4.85% | 2028-05-15 | 800 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
4.47% | 0 | 100.99% | 4.85% | 2028-05-15 | 800 M USD | 1,000.00 USD | 150,000.00 USD | Japan Tobacco, Inc. | |
XXS304032090JTIFS 25/35 MTN | 4.00% | 0 | 100.89% | 4.13% | 2035-06-17 | 550 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV |
XXS279325516JTIFS 24/34 MTN | 3.73% | 0 | 99.29% | 3.63% | 2034-04-11 | 600 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV |
2.98% | 0 | 97.67% | 2.88% | 2083-10-07 | 500 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV | |
2.95% | 0 | 92.27% | 1.00% | 2029-11-26 | 500 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV | |
2.47% | 0 | 99.58% | 1.13% | 2025-09-28 | 550 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV | |
2.40% | 0 | 99.45% | 2.38% | 2081-04-07 | 500 M EUR | 1,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | JT International Financial Services BV |