Trái phiếu CLNX
Sau đây là danh sách trái phiếu doanh nghiệp CELLNEX TELECOM, S.A.. Các nhà đầu tư thường lựa chọn trái phiếu của công ty vì tính ổn định cao hơn trong thời điểm thị trường biến động. Nghiên cứu giá cả, lợi suất và các số liệu thống kê khác và tìm khoản đầu tư đáng tin cậy.
Mã | Lợi suất đáo hạn % | Khối lượng | Giá % | Phiếu giảm giá % | Ngày đáo hạn | Giá trị dư nợ | Giá trị khuôn mặt | Giá trị mệnh giá tối thiểu | Bên phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.00% | 400 K | 76.28% | 3.88% | 2041-07-07 | 600 M USD | 1,000.00 USD | 200,000.00 USD | Cellnex Finance Co. SA | |
XXS230029300CELLNEX FIN. 21/33 MTN | 3.94% | 0 | 88.43% | 2.00% | 2033-02-15 | 1.25 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
9933CCELLNEX FIN. 21/32 MTN | 3.78% | 0 | 89.76% | 2.00% | 2032-09-15 | 850 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
3.36% | 0 | 92.59% | 1.75% | 2030-10-23 | 1 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
3.17% | 0 | 95.28% | 1.88% | 2029-06-26 | 750 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
AA3LY5HCELLNEX FINANCE COMPANY S.A.U 2024-24.01.29 GUARANTEED SERIES 9 TRANCHE 1 REG S | 3.10% | 0 | 101.75% | 3.63% | 2029-01-24 | 750 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
XXS230029296CELLNEX FIN. 21/29 MTN | 3.00% | 0 | 94.18% | 1.25% | 2029-01-15 | 750 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
XXS234823787CELLNEX FIN. 21/28 MTN | 2.87% | 0 | 96.13% | 1.50% | 2028-06-08 | 1 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
2.80% | 0 | 88.67% | 0.75% | 2031-11-20 | 1.5 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
9933BCELLNEX FIN. 21/27 MTN | 2.56% | 0 | 96.54% | 1.00% | 2027-09-15 | 1 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
2.50% | 0 | 97.22% | 1.00% | 2027-04-20 | 450 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
9933ACELLNEX FIN. 21/26 MTN | 2.48% | 0 | 97.47% | 0.75% | 2026-11-15 | 500 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
XXS246579229CELLNEX FIN. 22/26 MTN | 2.47% | 0 | 99.80% | 2.25% | 2026-04-12 | 1 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Finance Co. SA |
2.29% | 0 | 99.78% | 1.12% | 2025-07-17 | 100 M CHF | 5,000.00 CHF | 5,000.00 CHF | Cellnex Telecom SA | |
1.24% | 0 | 99.19% | 0.78% | 2027-02-18 | 185 M CHF | 5,000.00 CHF | 5,000.00 CHF | Cellnex Telecom SA | |
CCH110488595CELLNEX TEL. 21/26 MTN | 1.08% | 0 | 99.87% | 0.94% | 2026-03-26 | 150 M CHF | 5,000.00 CHF | 5,000.00 CHF | Cellnex Finance Co. SA |
0.93% | 0 | 106.00% | 2.13% | 2030-08-11 | 1 B EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
−1.46% | 0 | 106.50% | 0.50% | 2028-07-05 | 850 M EUR | 100,000.00 EUR | 100,000.00 EUR | Cellnex Telecom SA | |
— | — | — | 3.88% | 2041-07-07 | 600 M USD | 1,000.00 USD | 200,000.00 USD | Cellnex Finance Co. SA |