Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Việt Nam biến động nhất
Biến động của thị trường mang lại rủi ro, mà nhiều nhà giao dịch hy vọng có được lợi nhuận. Cổ phiếu Việt Nam trong danh sách dưới đây có nhiều biến động nhất trên thị trường. Các cổ phiếu này được sắp xếp theo mức độ biến động hàng ngày và được cung cấp các số liệu quan trọng.
Mã | Biến động | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50.00% | 500 VND | −16.67% | 57.43 K | 0.84 | 16.33 B VND | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
50.00% | 600 VND | +20.00% | 19 K | 0.43 | 7.2 B VND | — | — | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
50.00% | 600 VND | 0.00% | 18.3 K | 0.63 | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
VVC5VINACONEX 5 JSC | 40.00% | 700 VND | +16.67% | 200 | 0.09 | 3 B VND | — | — | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
40.00% | 700 VND | 0.00% | 742.83 K | 0.87 | 66.3 B VND | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
30.00% | 5,200 VND | +10.64% | 2.3 K | 0.59 | 46 B VND | — | −3,297.04 VND | +18.41% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
29.13% | 33,300 VND | −14.62% | 4.7 K | 2.94 | 324.3 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
27.78% | 5,700 VND | −6.56% | 500 | 0.50 | — | — | — | — | — | — | — | |
25.00% | 500 VND | 0.00% | 1.11 K | 0.29 | 1.99 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
25.00% | 500 VND | 0.00% | 20.83 K | 1.10 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
25.00% | 8,400 VND | −3.45% | 5.4 K | 4.21 | — | — | — | — | — | — | — | |
25.00% | 900 VND | −10.00% | 36.6 K | 5.82 | 11.11 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
25.00% | 500 VND | 0.00% | 32.26 K | 1.70 | 4.2 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
25.00% | 800 VND | −11.11% | 1.5 K | 0.56 | 14.4 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
24.14% | 10,800 VND | +13.68% | 4.3 K | 1.72 | — | — | — | — | — | — | — | |
23.53% | 1,700 VND | −19.05% | 597.7 K | 0.53 | 514.11 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
22.22% | 1,000 VND | −9.09% | 9.5 K | 0.94 | 13.16 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
22.22% | 33,000 VND | +3.13% | 200 | 0.06 | — | — | — | — | — | — | — | |
21.74% | 11,600 VND | −17.14% | 1.3 K | 0.45 | — | — | — | — | — | — | — | |
21.43% | 1,600 VND | +6.67% | 1.3 M | 3.49 | 64.35 B VND | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
21.25% | 8,000 VND | +26.98% | 100 | 0.00 | — | — | — | — | — | Truyền thông | — | |
LLCSLICOGI 166 JSC | 20.00% | 600 VND | 0.00% | 7.81 K | 0.35 | 16.72 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
20.00% | 1,100 VND | 0.00% | 146.46 K | 0.46 | 17.61 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
20.00% | 600 VND | 0.00% | 119 K | 1.78 | — | — | — | — | — | — | — | |
20.00% | 600 VND | 0.00% | 255.15 K | 1.57 | 30.96 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
20.00% | 1,200 VND | 0.00% | 1.67 M | 4.14 | — | — | — | — | — | — | — | |
20.00% | 500 VND | 0.00% | 98.4 K | 4.85 | 7.5 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
20.00% | 500 VND | 0.00% | 391.73 K | 1.36 | 6 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
19.90% | 21,800 VND | −4.80% | 900 | 0.36 | — | — | — | — | — | — | — | |
19.75% | 31,400 VND | +18.49% | 1.4 K | 1.84 | — | — | — | — | — | — | — | |
19.35% | 9,800 VND | −2.97% | 64.53 K | 6.17 | 93.34 B VND | 36.12 | 271.32 VND | −60.65% | 0.00% | Tài chính | — | |
18.76% | 50,000 VND | +2.04% | 200 | 1.25 | — | — | — | — | — | — | — | |
18.75% | 1,700 VND | −5.56% | 102.5 K | 1.91 | 56.71 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
18.18% | 1,100 VND | −8.33% | 40.4 K | 1.14 | — | — | — | — | — | — | — | |
17.53% | 9,700 VND | −14.91% | 200 | 0.15 | 69.61 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
17.24% | 17,400 VND | −14.71% | 1.2 K | 0.29 | 528.73 B VND | — | — | — | 2.94% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
DDCGDAPCAU GARMENT CORPORATION J | 17.23% | 26,700 VND | −14.70% | 303 | 1.99 | 213.62 B VND | — | — | — | 4.79% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
16.98% | 5,500 VND | +3.77% | 8.21 K | 0.48 | — | — | — | — | — | — | — | |
16.67% | 1,300 VND | 0.00% | 101.3 K | 0.35 | 42 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
16.67% | 700 VND | 0.00% | 228.62 K | 0.54 | 35 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
16.67% | 600 VND | −14.29% | 261.97 K | 0.97 | 63.45 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
16.67% | 700 VND | 0.00% | 439.76 K | 0.53 | 88.32 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
16.67% | 1,300 VND | 0.00% | 329.04 K | 0.84 | 68.97 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
16.44% | 7,300 VND | −14.12% | 5.5 K | 0.40 | — | — | — | — | — | — | — | |
HHFXTHANHHA PRODUCTION & IMPORT-EXPORT | 16.36% | 5,500 VND | −14.06% | 10.6 K | 0.76 | — | — | — | — | — | — | — |
16.13% | 10,800 VND | +13.68% | 402 | 0.15 | — | — | — | — | — | — | — | |
DDKGDLH INDUSTRIAL LIME JOINT STOCK COM | 15.91% | 8,800 VND | −13.73% | 100 | — | — | — | — | — | — | — | — |
15.74% | 35,200 VND | −11.34% | 3.71 K | 1.02 | — | — | — | — | — | — | — | |
15.57% | 19,300 VND | +8.43% | 2.6 K | 0.74 | 8 T VND | — | — | — | 5.62% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
15.38% | 1,400 VND | 0.00% | 94.4 K | 0.55 | 120 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
15.38% | 13,000 VND | −13.33% | 4.5 K | 0.37 | — | — | — | — | — | — | — | |
15.38% | 1,500 VND | +7.14% | 1.61 M | 1.78 | 34.6 B VND | 2.95 | 507.66 VND | — | 0.00% | Tài chính | — | |
15.15% | 3,800 VND | +15.15% | 275.54 K | 1.03 | 477.75 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
15.15% | 3,800 VND | 0.00% | 8.1 K | 0.91 | — | — | — | — | — | — | — | |
15.09% | 15,900 VND | −13.11% | 200 | 1.11 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
15.00% | 2,300 VND | 0.00% | 19.3 K | 3.15 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
14.81% | 27,000 VND | −6.90% | 1.11 K | 0.69 | 58 B VND | 5.43 | 4,968.06 VND | +848.26% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
14.29% | 800 VND | +14.29% | 821.62 K | 4.39 | 11.98 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
14.29% | 2,400 VND | +14.29% | 1.4 K | 0.85 | 22.85 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
14.29% | 4,200 VND | −8.70% | 146.39 K | 0.09 | 198.72 B VND | 2.61 | 1,612.18 VND | +1,039.84% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
14.29% | 2,300 VND | −4.17% | 7.33 K | 0.60 | — | — | — | — | — | — | — | |
14.29% | 700 VND | −12.50% | 378.7 K | 0.91 | 19.28 B VND | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
14.29% | 7,100 VND | −1.39% | 8.1 K | 2.59 | — | — | — | — | — | — | — | |
14.29% | 2,400 VND | 0.00% | 97.4 K | 2.10 | — | — | — | — | — | — | — | |
13.99% | 20,100 VND | −5.19% | 33.31 K | 1.39 | 2.23 T VND | — | — | — | 6.13% | Năng lượng Mỏ | — | |
13.81% | 21,000 VND | −6.46% | 2.71 K | 5.35 | 253.49 B VND | 12.29 | 1,709.06 VND | −5.95% | 8.91% | Dịch vụ Phân phối | — | |
13.73% | 5,800 VND | +9.43% | 428.2 K | 6.37 | 170.76 B VND | 95.79 | 60.55 VND | +76.48% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
13.64% | 8,800 VND | −9.28% | 16.1 K | 0.51 | 53.03 B VND | 30.78 | 285.86 VND | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
13.51% | 4,200 VND | 0.00% | 4.77 K | 7.00 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
13.38% | 15,100 VND | +14.39% | 602 | 0.27 | — | — | — | — | — | — | — | |
13.33% | 26,400 VND | +14.78% | 4.1 K | 6.03 | — | — | — | — | — | — | — | |
13.25% | 9,400 VND | +11.90% | 59.22 K | 2.67 | — | — | — | — | — | — | — | |
13.19% | 9,600 VND | −1.03% | 159.43 K | 1.72 | — | — | — | — | — | Công nghệ Sức khỏe | — | |
13.16% | 3,900 VND | +14.71% | 56.3 K | 9.41 | 32.64 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
13.04% | 32,200 VND | +15.00% | 102 | 0.24 | 347.5 B VND | — | — | — | 9.11% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
13.04% | 2,300 VND | +15.00% | 210 | 0.20 | 22.09 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
12.89% | 28,700 VND | +14.80% | 102 | 0.28 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.86% | 7,300 VND | +12.31% | 1 K | 0.59 | 58.55 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
12.73% | 11,000 VND | −11.29% | 100 | 0.05 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.70% | 12,600 VND | +14.55% | 100 | 0.01 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.70% | 7,100 VND | +10.94% | 9 K | 2.18 | 32 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
12.61% | 11,100 VND | +14.43% | 110 | 0.07 | 29.1 B VND | — | — | — | 5.15% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
12.60% | 13,500 VND | −4.93% | 13.9 K | 0.93 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.50% | 2,400 VND | +4.35% | 5.8 K | 0.57 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.50% | 800 VND | −11.11% | 90.5 K | 27.46 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.50% | 11,300 VND | +14.14% | 6.6 K | 0.09 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.50% | 900 VND | 0.00% | 497.5 K | 1.52 | 23.07 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
12.50% | 1,600 VND | −5.88% | 1.14 M | 5.65 | 51 B VND | — | −175.44 VND | −152.26% | 0.00% | Tài chính | — | |
12.50% | 10,400 VND | +14.29% | 2.5 K | 1.11 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.50% | 1,700 VND | −5.56% | 134.52 K | 1.68 | 102.02 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
12.22% | 9,000 VND | +13.92% | 100 | 0.09 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.12% | 13,600 VND | −8.11% | 6 K | 0.64 | 888 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
12.11% | 25,000 VND | +4.17% | 1.53 K | 0.00 | 363.35 B VND | 8.45 | 2,957.33 VND | +6.33% | 2.08% | Vận chuyển | — | |
12.07% | 6,100 VND | −1.61% | 25.17 K | 0.24 | — | — | — | — | — | — | — | |
12.00% | 2,500 VND | −10.71% | 461 | 0.68 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
12.00% | 14,000 VND | +12.00% | 20.3 K | 11.47 | 12.5 B VND | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
12.00% | 2,800 VND | +3.70% | 54.74 K | 4.61 | 50.95 B VND | — | — | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
11.76% | 1,700 VND | 0.00% | 4.3 K | 1.96 | 20.82 B VND | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
11.76% | 9,300 VND | +12.05% | 11.7 K | 7.70 | — | — | — | — | — | — | — | |
VVIRVUANG TAU INTOURCO RESORT | 11.76% | 3,400 VND | +13.33% | 300 | 0.40 | — | — | — | — | — | — | — |