Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Việt Nam tại mức giá thấp nhất mọi thời đại
Những Chứng khoán Việt Nam này đang ở mức giá thấp nhất mọi thời đại: chúng tôi sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, cung cấp thông tin tài chính của các công ty để giúp bạn quyết định những cổ phiếu nào thực sự có thể tăng giá trở lại.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 VND | −14.29% | 261.97 K | 0.97 | 63.45 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
500 VND | −16.67% | 57.43 K | 0.84 | 13.61 B VND | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
1,200 VND | 0.00% | 1.67 M | 4.14 | — | — | — | — | — | — | — | |
DDKGDLH INDUSTRIAL LIME JOINT STOCK COM | 8,800 VND | −13.73% | 100 | — | — | — | — | — | — | — | — |
3,400 VND | 0.00% | 1.3 K | 0.70 | — | — | — | — | — | — | — | |
600 VND | 0.00% | 255.15 K | 1.57 | 30.96 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1,700 VND | −19.05% | 597.7 K | 0.53 | 514.11 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
500 VND | 0.00% | 1.11 K | 0.29 | 1.99 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
LLCSLICOGI 166 JSC | 600 VND | 0.00% | 7.81 K | 0.35 | 16.72 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
500 VND | 0.00% | 20.83 K | 1.10 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
2,800 VND | +3.70% | 54.74 K | 4.61 | 52.84 B VND | — | — | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
1,500 VND | 0.00% | 559.01 K | 0.36 | 782.71 B VND | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
1,400 VND | 0.00% | 94.4 K | 0.55 | 120 B VND | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
900 VND | −10.00% | 36.6 K | 5.82 | 10 B VND | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
3,800 VND | +15.15% | 275.54 K | 1.03 | 477.75 B VND | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1,700 VND | −1.73% | 1.91 M | 1.31 | 570.9 B VND | 7.61 | 223.47 VND | −40.42% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
VVC5VINACONEX 5 JSC | 700 VND | +16.67% | 200 | 0.09 | 3.5 B VND | — | — | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |