Các công ty Hoa Kỳ tham gia một lĩnh vực: truyền thông

Những Các công ty Hoa Kỳ sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, truyền thông. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như T-Mobile US, Inc., các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như Gogo Inc. và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
TMUST-Mobile US, Inc.
276.83 B USD243.81 USD−1.49%3.28 M0.7023.7610.26 USD+39.59%1.26%
Mua
TAT&T Inc.
200.33 B USD27.84 USD+1.35%29.21 M0.9817.101.63 USD−12.74%3.99%
Mua
VZVerizon Communications Inc.
183.87 B USD43.61 USD0.00%10.88 M0.6510.364.21 USD+56.97%6.19%
Mua
AMXAmerica Movil, S.A.B. de C.V.
Chứng chỉ lưu ký
51.95 B USD17.06 USD+1.19%2.7 M0.922.97%
Mua
CHTChunghwa Telecom Co., Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
33.54 B USD42.90 USD+2.09%108.07 K0.592.65%
Trung lập
TEFTelefonica SA
Chứng chỉ lưu ký
28.37 B USD4.98 USD+0.20%373.19 K0.610.00 USD+100.00%4.76%
Trung lập
TUTelus Corporation
24.21 B USD15.99 USD+7.10%6.11 M2.1529.120.55 USD+44.96%7.10%
Mua
VODVodafone Group Plc
Chứng chỉ lưu ký
23.18 B USD9.30 USD+0.54%12.66 M0.799.081.02 USD−74.09%7.48%
Trung lập
BCEBCE, Inc.
20.93 B USD22.71 USD+2.16%5.09 M1.2877.340.29 USD−79.30%12.63%
Trung lập
VIVTelefonica Brasil S.A.
Chứng chỉ lưu ký
16.06 B USD9.90 USD+1.02%547.55 K0.8915.950.62 USD−39.48%3.91%
Mua
TLKPT Telekomunikasi Indonesia, Tbk
Chứng chỉ lưu ký
15.45 B USD15.86 USD+1.93%258.33 K0.5910.741.48 USD−7.47%5.28%
Mua
RCIRogers Communication, Inc.
14.06 B USD25.53 USD+0.39%1.03 M1.0411.202.28 USD+175.91%5.62%
Mua
LBRDALiberty Broadband Corporation
13.29 B USD91.92 USD−0.56%89.85 K0.5214.676.27 USD+5.74%0.00%
Mua
LBRDKLiberty Broadband Corporation
13.29 B USD92.97 USD−0.67%634.7 K0.7114.846.27 USD+5.74%0.00%
Mua
FYBRFrontier Communications Parent, Inc.
9.14 B USD36.51 USD−0.03%1.24 M0.67−1.55 USD−1,531.80%0.00%
Trung lập
KTKT Corporation
Chứng chỉ lưu ký
8.96 B USD19.32 USD+1.36%1.42 M1.193.12%
Sức mua mạnh
ASTSAST SpaceMobile, Inc.
8.45 B USD25.76 USD+2.02%7.71 M0.98−1.96 USD−85.21%0.00%
Sức mua mạnh
TIMBTIM S.A.
Chứng chỉ lưu ký
8.33 B USD17.16 USD−0.06%229.88 K0.7714.331.20 USD+1.51%6.65%
Mua
SKMSK Telecom Co., Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
7.87 B USD20.79 USD−1.28%495.47 K1.008.802.36 USD+12.19%5.32%
Mua
SATSEchoStar Corporation
6.93 B USD24.19 USD+1.43%2.36 M1.85−0.82 USD+88.39%0.00%
Trung lập
TIGOMillicom International Cellular S.A.
6 B USD34.85 USD+1.72%984.43 K1.4416.912.06 USD+5,199.49%5.02%
Mua
USMUnited States Cellular Corporation
5.37 B USD63.14 USD+0.59%232.6 K0.74−0.46 USD−167.32%0.00%
Mua
TKCTurkcell Iletisim Hizmetleri AS
Chứng chỉ lưu ký
5.12 B USD6.01 USD+1.18%587.48 K0.7212.380.49 USD−21.85%2.56%
Mua
PHIPLDT Inc. Sponsored
Chứng chỉ lưu ký
5.01 B USD23.73 USD+0.81%51.09 K0.989.082.61 USD+17.96%5.25%
Mua
TEOTelecom Argentina SA
Chứng chỉ lưu ký
4.67 B USD10.49 USD+5.22%362.81 K1.344.892.15 USD0.00%
Sức bán mạnh
LUMNLumen Technologies, Inc.
4.5 B USD4.39 USD+5.53%10.44 M0.93−0.32 USD+97.11%0.00%
Trung lập
TDSTelephone and Data Systems, Inc.
3.71 B USD34.58 USD+1.83%604.11 K0.46−1.03 USD+78.69%0.46%
Mua
VEONVEON Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
3.31 B USD46.84 USD−2.17%354.95 K2.387.975.88 USD0.00%
Sức mua mạnh
LBTYBLiberty Global Ltd.
3.31 B USD9.54 USD+3.70%1.02 K0.94−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
LBTYALiberty Global Ltd.
3.24 B USD9.25 USD−0.22%2 M0.72−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
LBTYKLiberty Global Ltd.
3.24 B USD9.51 USD+0.11%851.47 K0.60−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
IRDMIridium Communications Inc
2.86 B USD26.45 USD+1.69%796.63 K0.6124.841.06 USD+403.21%2.12%
Sức mua mạnh
CCOICogent Communications Holdings, Inc.
2.41 B USD48.93 USD−0.75%1.25 M1.86−4.01 USD−115.91%8.09%
Mua
GSATGlobalstar, Inc.
2.23 B USD17.59 USD−12.90%1.98 M5.27−0.62 USD−144.29%0.00%
Sức mua mạnh
GOGOGogo Inc.
1.45 B USD11.00 USD+45.31%12.48 M13.26−0.04 USD−103.54%0.00%
Mua
IDTIDT Corporation
1.4 B USD55.44 USD+3.47%189.52 K1.6617.613.15 USD+116.39%0.38%
Sức mua mạnh
ATUSAltice USA, Inc.
1.23 B USD2.62 USD−5.42%2.91 M0.77−0.34 USD−2,581.02%0.00%
Trung lập
LILALiberty Latin America Ltd.
902.8 M USD4.50 USD−3.64%613.32 K1.02−4.03 USD−8,918.34%0.00%
Trung lập
LILAKLiberty Latin America Ltd.
902.8 M USD4.56 USD−2.56%2.58 M1.66−4.03 USD−8,918.34%0.00%
Mua
TVGrupo Televisa S.A.B.
Chứng chỉ lưu ký
877.44 M USD1.81 USD0.00%1.67 M0.71−0.99 USD+1.72%4.97%
Mua
ITRNIturan Location and Control Ltd.
729.1 M USD36.65 USD+2.09%63.72 K1.0113.592.70 USD+12.45%4.56%
Trung lập
SHENShenandoah Telecommunications Co
653.9 M USD11.92 USD+1.62%199.58 K0.55−0.70 USD−1,023.51%0.84%
Trung lập
ATEXAnterix Inc.
535.67 M USD28.82 USD+1.05%65.21 K0.55−1.63 USD−294.55%0.00%
Sức mua mạnh
WOWWideOpenWest, Inc.
373.53 M USD4.37 USD+1.63%430.83 K1.40−0.70 USD+78.45%0.00%
Trung lập
OOMAOoma, Inc.
356.36 M USD12.93 USD−1.15%85.26 K0.67−0.26 USD−689.67%0.00%
Sức mua mạnh
SPOKSpok Holdings, Inc.
338.62 M USD16.46 USD−0.48%88.42 K0.3521.260.77 USD−6.19%7.59%
Sức mua mạnh
ATNIATN International, Inc.
238.29 M USD15.66 USD+0.64%54.71 K0.85−2.21 USD−68.97%6.13%
Sức mua mạnh
TSATTelesat Corporation
231.62 M USD16.49 USD+4.57%50.99 K0.53−4.61 USD−165.13%0.00%
Mua
SNRESunrise Communications AG
Chứng chỉ lưu ký
142.3 M USD54.78 USD+2.85%227.64 K1.210.00%
CMBMCambium Networks Corporation
12.67 M USD0.4487 USD−0.44%68.53 K0.59−3.53 USD−552.92%0.00%
Sức mua mạnh
PMAXPowell Max Limited
5.29 M USD0.3601 USD+3.09%324.56 K0.11−0.16 USD−353.61%0.00%
OSZAR »