Hàng không
Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: hàng không
Danh sách sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng ngành, hàng không. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như Copa Holdings, S.A. hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như Ryanair Holdings plc, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33.42 B USD | 51.19 USD | +0.53% | 8.09 M | 0.62 | 9.07 | 5.64 USD | −27.56% | 1.08% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 26.58 B USD | 53.97 USD | +7.94% | 4.46 M | 3.09 | 16.53 | 3.26 USD | −15.94% | 1.68% | Vận chuyển | Mua |
25.68 B USD | 78.62 USD | +0.89% | 6.23 M | 0.74 | 7.17 | 10.97 USD | +35.48% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
18.57 B USD | 32.59 USD | −0.24% | 10.64 M | 1.05 | 38.70 | 0.84 USD | +36.70% | 2.20% | Vận chuyển | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 10.82 B USD | 35.90 USD | +1.07% | 398.85 K | 0.48 | 10.08 | 3.56 USD | +49.58% | 1.79% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
7.82 B USD | 11.86 USD | 0.00% | 43.36 M | 0.67 | 13.69 | 0.87 USD | +45.17% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
6.51 B USD | 53.59 USD | −0.11% | 2.57 M | 0.80 | 19.47 | 2.75 USD | +46.87% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
4.3 B USD | 104.37 USD | +1.44% | 311.96 K | 0.84 | — | — | — | 6.26% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
4.12 B USD | 101.85 USD | −0.80% | 208.16 K | 0.63 | 11.66 | 8.73 USD | +215.04% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
1.75 B USD | 4.94 USD | −2.56% | 19.36 M | 0.69 | — | −0.81 USD | +66.90% | 0.00% | Vận chuyển | Bán | |
1.11 B USD | 1.59 USD | −1.85% | 570.49 K | 0.66 | — | −0.49 USD | +95.14% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
1.01 B USD | 55.11 USD | −1.82% | 363.63 K | 0.64 | — | −11.57 USD | −466.80% | 4.28% | Vận chuyển | Trung lập | |
913.34 M USD | 4.01 USD | −3.84% | 2.43 M | 0.62 | 13.56 | 0.30 USD | — | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
641.15 M USD | 12.05 USD | −0.41% | 835.18 K | 0.93 | 12.33 | 0.98 USD | −19.41% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
FFLYYSpirit Aviation Holdings, Inc. | 638.53 M USD | 5.83 USD | −0.17% | 98.01 K | 0.41 | — | −11.23 USD | −173.88% | 0.00% | Vận chuyển | — |
Chứng chỉ lưu ký | 509.4 M USD | 4.18 USD | −3.91% | 1.35 M | 0.77 | 11.62 | 0.36 USD | −62.58% | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
277.89 M USD | 3.43 USD | −2.56% | 345.74 K | 0.49 | — | −0.34 USD | +49.64% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
233.18 M USD | 2.91 USD | +5.82% | 6.38 K | 1.44 | — | −1.24 USD | −4,102.90% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 180.54 M USD | 0.5400 USD | −0.46% | 2.45 M | 0.38 | — | −10.66 USD | −125.18% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập |
81.02 M USD | 1.48 USD | −2.63% | 52.99 K | 0.31 | — | −0.80 USD | +54.62% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
49.56 M USD | 2.57 USD | −1.53% | 129.2 K | 0.78 | — | −4.27 USD | +83.01% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
42.57 M USD | 1.03 USD | −2.83% | 63.05 K | 0.34 | — | −3.57 USD | +13.99% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
24.94 M USD | 1.16 USD | +2.65% | 305.72 K | 0.06 | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
10.51 M USD | 4.12 USD | +1.23% | 69.58 K | 0.53 | — | −104.00 USD | +60.46% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
4.44 M USD | 2.31 USD | +0.43% | 9.39 K | 0.47 | — | −19.11 USD | +81.78% | 0.00% | Vận chuyển | — |