Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ mất giá nhiều nhất
Các công ty Hoa Kỳ sau đây là những cổ phiếu giảm giá nhiều nhất hiện nay. Hiện tại các công ty này có thể là người ngoài cuộc nhưng có thể mang lại cơ hội giao dịch trong tương lai, vì vậy hãy đảm bảo xem tất cả số liệu thống kê của các công ty này.
Mã | Thay đổi % | Giá | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BBBarrick Gold Corporation | −59.40% | 19.27 USD | 3.5 M | 2.78 | — | — | −0.78 USD | −263.31% | — | Sản xuất Chế tạo | — |
−49.14% | 3.79 USD | 2.55 M | 0.30 | 11.08 M USD | — | −20.06 USD | −147.70% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
−44.31% | 3.43 USD | 884.4 K | 4.00 | 1.93 M USD | — | −934.10 USD | +71.89% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−41.85% | 3.11 USD | 5.21 M | 3.41 | 393.88 M USD | 554.46 | 0.01 USD | −84.74% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−35.40% | 5.03 USD | 988.76 K | 3.16 | 130.97 M USD | — | −2.19 USD | +11.86% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−32.10% | 4.95 USD | 7.97 M | 2.49 | 559.8 M USD | — | −1.28 USD | +23.16% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
−30.03% | 88.72 USD | 3.84 M | 4.39 | 4.33 B USD | 21.85 | 4.06 USD | +65.39% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
−27.34% | 3.22 USD | 35.39 M | 0.87 | 500.74 M USD | — | −7.68 USD | −27.51% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
−24.02% | 2.33 USD | 855.92 K | 3.00 | 214.78 M USD | — | −0.12 USD | +77.10% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−23.73% | 4.36 USD | 1.31 M | 1.54 | 449.11 M USD | — | −0.13 USD | −128.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
−23.02% | 5.10 USD | 88.81 K | 1.43 | 24.72 M USD | 3.62 | 1.41 USD | −78.59% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
−22.16% | 56.41 USD | 5.74 M | 5.15 | 7.63 B USD | 42.19 | 1.34 USD | +111.80% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−21.01% | 7.37 USD | 644.28 K | 4.16 | 194.82 M USD | — | −2.39 USD | −71.18% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−20.91% | 6.59 USD | 277.36 K | 0.46 | 93.96 M USD | — | −14.61 USD | +93.25% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
−19.30% | 11.90 USD | 101.76 K | 2.30 | 170.59 M USD | — | −3.84 USD | +31.98% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−18.37% | 6.16 USD | 546.54 K | 1.19 | 387.09 M USD | — | −0.90 USD | −10.22% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−18.16% | 2.01 USD | 1.98 M | 2.74 | 150.12 M USD | — | −0.73 USD | −46.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−18.08% | 14.89 USD | 9.05 M | 1.92 | 1.75 B USD | — | −0.79 USD | +22.07% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
−18.05% | 4.75 USD | 1.65 M | 3.46 | 301.79 M USD | — | −2.66 USD | −1,989.08% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
−17.92% | 7.10 USD | 363.92 K | 0.86 | 292.52 M USD | — | −1.16 USD | −228.92% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−16.81% | 34.20 USD | 6.26 M | 4.12 | 1.09 B USD | 32.98 | 1.04 USD | +1,507.91% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−16.49% | 6.46 USD | 14.89 M | 2.04 | 3.35 B USD | — | −0.13 USD | +78.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−15.97% | 3.18 USD | 1.03 M | 1.89 | 406.35 M USD | — | −0.04 USD | +48.97% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
−15.75% | 5.64 USD | 3.33 M | 2.59 | 455.9 M USD | 6.27 | 0.90 USD | +47.99% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
−15.49% | 2.76 USD | 13.24 M | 2.38 | 470.16 M USD | — | −0.13 USD | +52.95% | 4.29% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
−15.20% | 11.10 USD | 458.63 K | 1.56 | 467.4 M USD | — | −0.02 USD | −101.48% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
−14.64% | 4.14 USD | 323.36 K | 1.40 | 208.53 M USD | — | −9.36 USD | +6.59% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
−13.52% | 17.46 USD | 847.11 K | 2.26 | 2.21 B USD | — | −0.59 USD | −276.98% | 0.00% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
−13.50% | 2.05 USD | 124 K | 0.76 | 247.93 M USD | — | −0.40 USD | −45.45% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
−13.23% | 2.23 USD | 124.25 K | 0.86 | 44.14 M USD | — | −0.01 USD | +77.17% | 0.00% | Tài chính | — | |
−13.21% | 3.65 USD | 1.07 M | 1.10 | 200.23 M USD | — | −0.30 USD | +90.81% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
−13.15% | 2.68 USD | 819.01 K | 0.93 | 198.54 M USD | — | −0.32 USD | +33.82% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
−12.88% | 47.27 USD | 19.85 M | 2.87 | 15.25 B USD | — | −0.65 USD | +73.72% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
−12.67% | 2.62 USD | 528.05 K | 0.41 | 136.09 M USD | — | −0.13 USD | −136.98% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
−12.66% | 52.58 USD | 299.03 K | 1.18 | 2.14 B USD | 7.30 | 7.20 USD | +21.39% | 2.99% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
−12.16% | 5.85 USD | 135.62 K | 2.75 | 74.74 M USD | — | −0.84 USD | −144.72% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
−11.80% | 2.06 USD | 162.71 K | 1.02 | 35.76 M USD | — | −3.28 USD | −360.81% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
−11.68% | 2.95 USD | 24.35 K | 0.40 | 7.78 M USD | — | −24.90 USD | +52.75% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−11.52% | 2.92 USD | 25.04 M | 0.72 | 1.12 B USD | — | −0.20 USD | +45.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−11.07% | 9.92 USD | 47.45 K | 0.07 | 12.35 M USD | — | −39.37 USD | −158.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−10.99% | 21.23 USD | 6.1 M | 1.27 | 3.47 B USD | — | −0.64 USD | −311.97% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
−10.73% | 5.33 USD | 3.84 K | 0.21 | 99.19 M USD | 64.73 | 0.08 USD | +208.61% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
−10.67% | 20.64 USD | 20.88 M | 2.00 | 9.52 B USD | — | −0.38 USD | −1.13% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
−10.62% | 9.64 USD | 1.65 M | 0.88 | 1.13 B USD | — | −1.22 USD | +2.63% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
−10.61% | 5.69 USD | 765.03 K | 0.55 | 308.91 M USD | — | −2.71 USD | +75.43% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−10.10% | 14.53 USD | 51.88 K | 0.75 | 196.52 M USD | 14.53 | 1.00 USD | +4.28% | 4.89% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
−9.71% | 21.10 USD | 1.23 M | 1.47 | 1.81 B USD | 37.15 | 0.57 USD | −6.50% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
SSDMSmart Digital Group Limited | −9.71% | 5.47 USD | 32.29 K | — | — | — | — | — | — | Hỗn hợp | — |
−9.36% | 2.13 USD | 60.16 K | 0.61 | 73.62 M USD | — | −10.93 USD | +40.41% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−9.26% | 2.01 USD | 329.09 K | 0.87 | 69.05 M USD | — | −3.18 USD | −15.25% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
−9.12% | 112.66 USD | 387.26 K | 1.56 | 1.47 B USD | 7.93 | 14.21 USD | −70.82% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
−8.99% | 31.07 USD | 1.98 M | 0.20 | 397.7 M USD | 258.70 | 0.12 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
−8.89% | 2.10 USD | 156.42 K | 1.77 | 79.5 M USD | — | −2.17 USD | +78.09% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
MMLGOMicroAlgo, Inc. | −8.86% | 2.30 USD | 7.85 M | 0.49 | 53.14 M USD | 1.38 | 1.66 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
−8.56% | 2.67 USD | 41.56 K | 1.60 | 1.87 M USD | 0.94 | 2.83 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−8.56% | 13.72 USD | 66.13 K | 0.27 | 195.62 M USD | — | −4.60 USD | −140.77% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−8.51% | 2.15 USD | 6.81 K | 1.77 | 17.39 M USD | — | −0.15 USD | −239.03% | 0.00% | Tài chính | — | |
−8.50% | 148.75 USD | 1.73 M | 1.46 | 20.16 B USD | — | −1.47 USD | +53.23% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−8.48% | 6.10 USD | 8.46 M | 0.90 | 987.2 M USD | 2.30 | 2.65 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−8.34% | 7.58 USD | 607.53 K | 1.31 | 553.6 M USD | 37.96 | 0.20 USD | +2.04% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
−8.27% | 605.75 USD | 1.06 M | 1.84 | 31.88 B USD | — | −0.45 USD | +83.17% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−8.15% | 2.09 USD | 326.68 K | 1.39 | 80.88 M USD | — | −0.22 USD | −22.64% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
−7.89% | 15.75 USD | 200.27 K | 0.80 | 567.54 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−7.86% | 3.87 USD | 22.17 K | 0.44 | 17.99 M USD | — | −14.51 USD | −1.84% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung lập | |
PPTIXProtagenic Therapeutics, Inc. | −7.86% | 3.23 USD | 181.47 K | 0.43 | 1.9 M USD | — | −15.83 USD | +1.75% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
−7.84% | 7.82 USD | 195.74 K | 2.18 | 117.27 M USD | 133.59 | 0.06 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
−7.81% | 7.15 USD | 10.67 M | 0.67 | 12.62 B USD | — | −0.46 USD | +24.41% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−7.71% | 13.76 USD | 190.46 K | 0.38 | 596.58 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−7.70% | 26.12 USD | 299.41 K | 0.98 | 810.75 M USD | 33.11 | 0.79 USD | +22.33% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
−7.66% | 28.41 USD | 1.39 M | 0.71 | 5.95 B USD | 29.64 | 0.96 USD | +165.36% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
−7.65% | 2.60 USD | 463.19 K | 1.19 | 92.51 M USD | — | −9.94 USD | +51.91% | 1.42% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
−7.61% | 30.89 USD | 85.07 K | 0.40 | 1.73 B USD | 42.41 | 0.73 USD | −44.94% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
−7.61% | 2.98 USD | 2.04 M | 0.38 | 1.23 B USD | — | −0.62 USD | −6.14% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
−7.53% | 9.15 USD | 232.55 K | 0.87 | 457.76 M USD | — | −1.19 USD | −37.79% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−7.50% | 79.04 USD | 1.95 M | 1.19 | 11.55 B USD | 26.62 | 2.97 USD | −26.06% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−7.42% | 3.06 USD | 63.27 K | 0.33 | 109.91 M USD | — | −1.11 USD | −53.22% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
−7.39% | 2.13 USD | 2.25 M | 0.31 | 519.02 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−7.34% | 2.40 USD | 368.12 K | 0.46 | 210.1 M USD | 2.60 | 0.92 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
−7.33% | 12.65 USD | 115.31 K | 0.52 | 349.23 M USD | — | −0.82 USD | −6.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
−7.31% | 156.64 USD | 3.8 M | 1.74 | 19.98 B USD | 18.45 | 8.49 USD | +59.27% | 0.24% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
SSCLXScilex Holding Company | −7.29% | 4.07 USD | 112.64 K | 0.54 | 28.26 M USD | — | −0.62 USD | +28.84% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập |
−7.24% | 2.82 USD | 21.61 K | 1.00 | 42.79 M USD | — | −0.53 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−7.18% | 28.97 USD | 506.35 K | 0.44 | 2.27 B USD | 69.06 | 0.42 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−7.10% | 4.32 USD | 88.56 K | 0.25 | 61.56 M USD | — | −0.05 USD | −177.11% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
−7.09% | 14.55 USD | 170.76 K | 0.52 | 1 B USD | 5.56 | 2.62 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung lập | |
−6.98% | 4.53 USD | 59.9 K | 0.48 | 27.7 M USD | — | −17.45 USD | −9.47% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−6.98% | 4.00 USD | 3.56 K | 0.45 | 68.58 M USD | — | −0.95 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−6.97% | 3.81 USD | 58.91 K | 0.26 | 94.84 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
CCRWVCoreWeave, Inc. | −6.80% | 51.26 USD | 5.29 M | 0.65 | 23.79 B USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
−6.76% | 7.17 USD | 2.38 K | 0.10 | 867.88 M USD | 4.50 | 1.59 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
−6.72% | 2.50 USD | 55.49 K | 1.11 | 11.42 M USD | — | −1.79 USD | +35.75% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
−6.71% | 27.67 USD | 128.83 K | 0.75 | 780.28 M USD | 2.25 | 12.32 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
−6.69% | 2.23 USD | 7.87 K | 0.25 | 27.39 M USD | — | −1.51 USD | +91.73% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−6.69% | 2.65 USD | 3.7 K | 0.84 | 87.96 M USD | — | −0.86 USD | −7.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
−6.64% | 10.69 USD | 810.07 K | 1.43 | 69.77 M USD | — | −25.68 USD | −223.70% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
−6.55% | 4.57 USD | 151.7 K | 1.76 | 212.13 M USD | 21.08 | 0.22 USD | +67.03% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
−6.53% | 11.45 USD | 362.65 K | 0.59 | 624.02 M USD | 31.42 | 0.36 USD | +8.48% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
−6.51% | 3.88 USD | 40.13 K | 0.27 | 2.41 M USD | — | −29.10 USD | +91.72% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
LLIONLionsgate Studios Corp | −6.48% | 7.29 USD | 608.86 K | — | 2.08 B USD | — | −0.65 USD | −286.34% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
−6.48% | 3.03 USD | 268.05 K | 0.69 | 140.36 M USD | — | −3.37 USD | +0.43% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |