Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ tại mức giá cao nhất mọi thời đại
Những Chứng khoán Mỹ này đã đạt đến mức cao nhất mọi thời đại: chúng tôi sắp xếp các cổ phiếu này theo thứ tự bảng chữ cái và trang bị thông tin tài chính của các công ty — phân tích để xem liệu sẽ có điều chỉnh hay liệu các cổ phiếu này có tiếp tục tăng hay không.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109.57 USD | +1.04% | 1.87 M | 1.21 | 19.35 B USD | 9.75 | 11.23 USD | −26.90% | 0.93% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
AAHLAspen Insurance Holdings Limited | 34.46 USD | +6.03% | 1.35 M | — | — | — | — | — | — | Tài chính | — |
AAPUSApimeds Pharmaceuticals US, Inc. | 2.20 USD | — | 1.68 M | — | 25.73 M USD | — | −0.11 USD | −82.06% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
136.25 USD | +17.58% | 1.96 M | 3.56 | 4.9 B USD | 22.61 | 6.03 USD | +126.26% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
AATIIArchimedes Tech SPAC Partners II Co. | 10.06 USD | 0.00% | 1.5 K | 0.01 | 297.68 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
101.22 USD | +0.47% | 283.54 K | 0.44 | 7.96 B USD | 10.05 | 10.07 USD | +54.28% | 1.74% | Tài chính | Mua | |
20.95 USD | +3.15% | 325.45 K | 3.09 | 3.37 B USD | 13.22 | 1.59 USD | −8.47% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
CCEPOCantor Equity Partners I, Inc. | 12.20 USD | +1.67% | 984.37 K | 1.06 | 250.1 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
CCEPTCantor Equity Partners II, Inc. | 11.11 USD | −0.71% | 630.5 K | — | 273.08 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
14.40 USD | +5.88% | 126.63 K | 0.61 | 56.42 M USD | — | −0.21 USD | −171.42% | 0.00% | Tài chính | — | |
512.75 USD | +1.82% | 604.43 K | 0.44 | 23.31 B USD | 256.09 | 2.00 USD | +109.48% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
EEQVEQV Ventures Acquisition Corp. | 10.23 USD | −0.10% | 263.68 K | 0.91 | 366.46 M USD | 45.79 | 0.22 USD | — | 0.00% | Tài chính | — |
EEURKEureka Acquisition Corp | 10.41 USD | 0.00% | 1 | 0.00 | 64.63 M USD | 93.53 | 0.11 USD | — | 0.00% | Tài chính | — |
10.40 USD | +0.19% | 500 | 0.02 | 92.18 M USD | 34.32 | 0.30 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
10.45 USD | +0.10% | 124.88 K | 0.33 | 375.55 M USD | 43.36 | 0.24 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
10.25 USD | +0.10% | 51.74 K | 0.16 | 240.08 M USD | 314.42 | 0.03 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
167.13 USD | +7.92% | 213.16 K | 2.27 | 1.8 B USD | 16.16 | 10.34 USD | +5.37% | 0.96% | Tài chính | Mua | |
HHSPTHorizon Space Acquisition II Corp. | 10.16 USD | +0.10% | 1.3 K | 0.11 | 92.25 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
HHVIIHennessy Capital Investment Corp. VII | 10.00 USD | +0.10% | 466.6 K | 2.72 | 196.9 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
30.55 USD | +19.06% | 759.16 K | 4.28 | 408.53 M USD | 13.41 | 2.28 USD | +48.79% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
178.33 USD | +1.05% | 3.31 M | 1.18 | 102.29 B USD | 36.93 | 4.83 USD | +10.61% | 1.03% | Tài chính | Mua | |
10.79 USD | 0.00% | 464 | 0.01 | 67.42 M USD | 41.42 | 0.26 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
38.80 USD | +0.52% | 604.36 K | 1.06 | 5.13 B USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
4.59 USD | +9.81% | 129.9 K | 2.28 | — | — | −1.17 USD | — | — | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
61.00 USD | +1.43% | 8.66 M | 1.93 | 59.49 B USD | 40.27 | 1.51 USD | −4.53% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
MMWYNMarwynn Holdings, Inc. | 5.76 USD | +30.61% | 283.92 K | 0.24 | 98.23 M USD | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | — |
59.74 USD | +30.24% | 678.08 K | 4.01 | 1.37 B USD | 33.58 | 1.78 USD | +42.56% | 0.74% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
71.00 USD | +4.81% | 1.22 M | 0.66 | 3.96 B USD | 40.92 | 1.74 USD | +42.90% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
10.27 USD | +0.49% | 3.27 K | 0.18 | 77.02 M USD | 305.65 | 0.03 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
45.71 USD | −1.95% | 232.02 K | 1.60 | 637.93 M USD | 75.53 | 0.61 USD | −40.63% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
11.91 USD | −0.33% | 1.27 K | 0.01 | 154.83 M USD | 29.81 | 0.40 USD | −3.20% | 0.00% | Tài chính | — | |
36.40 USD | +1.68% | 1.02 M | 1.83 | 1.88 B USD | 20.54 | 1.77 USD | −56.21% | 0.60% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
366.01 USD | +72.65% | 122.29 K | 0.60 | 4.76 B USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
9.47 USD | +21.04% | 761.17 K | 0.96 | 319.44 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
87.10 USD | +16.16% | 3.9 M | 3.10 | 2.9 B USD | 29.44 | 2.96 USD | +676.36% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
SSVCCStellar V Capital Corp. | 10.10 USD | 0.00% | 25 | 0.00 | 159.29 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
34.14 USD | −1.73% | 137.54 K | 1.68 | 373.5 M USD | 32.86 | 1.04 USD | +102.18% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
43.15 USD | +1.58% | 910.97 K | 0.83 | 6.65 B USD | 12.45 | 3.47 USD | +141.80% | 2.22% | Tài chính | Mua |