Bán Lẻ
Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ tham gia một lĩnh vực: bán lẻ
Những Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, bán lẻ. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như BIM MAGAZALAR, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như GIMAT MAGAZACILIK và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
293.6 B TRY | 494.00 TRY | −0.30% | 4.43 M | 0.76 | 18.05 | 27.36 TRY | −9.07% | 2.02% | Sức mua mạnh | |
94.21 B TRY | 529.0 TRY | +0.95% | 956.23 K | 0.59 | 16.23 | 32.59 TRY | −38.97% | 1.85% | Sức mua mạnh | |
45.44 B TRY | 229.5 TRY | +0.35% | 4.48 M | 1.29 | 11.27 | 20.36 TRY | −77.35% | 22.18% | Mua | |
40.22 B TRY | 15.51 TRY | +2.92% | 20.27 M | 0.85 | 14.67 | 1.06 TRY | +453.03% | 0.32% | Sức mua mạnh | |
22.31 B TRY | 37.60 TRY | −0.79% | 7.49 M | 0.99 | — | −0.50 TRY | −107.38% | 6.72% | Mua | |
10.31 B TRY | 80.70 TRY | +1.13% | 91.74 K | 0.49 | — | −21.53 TRY | −328.48% | 0.00% | — | |
8.54 B TRY | 31.28 TRY | +8.16% | 11.34 M | 2.51 | — | — | — | 0.00% | — | |
7.84 B TRY | 14.00 TRY | +3.40% | 11.57 M | 0.70 | 89.34 | 0.16 TRY | −65.02% | 0.71% | — | |
6.86 B TRY | 42.88 TRY | −0.28% | 1.38 M | 2.64 | 1,299.39 | 0.03 TRY | — | 1.17% | Sức mua mạnh | |
4.69 B TRY | 23.34 TRY | −0.77% | 5.82 M | 1.76 | — | −6.73 TRY | −280.97% | 0.00% | Sức mua mạnh | |
2.74 B TRY | 11.50 TRY | +3.79% | 2.91 M | 0.69 | 8.38 | 1.37 TRY | −7.85% | 0.00% | — | |
2.39 B TRY | 16.01 TRY | +8.91% | 4.77 M | 1.39 | 7.22 | 2.22 TRY | +9,375.64% | 0.00% | — | |
2.21 B TRY | 22.18 TRY | +0.18% | 1.56 M | 0.87 | — | −0.22 TRY | −128.35% | 0.50% | — | |
2.16 B TRY | 26.80 TRY | −0.81% | 339.86 K | 1.06 | — | −19.98 TRY | −1,834.73% | 0.00% | — | |
2.05 B TRY | 29.26 TRY | −0.81% | 898.53 K | 0.32 | 9.03 | 3.24 TRY | — | 0.00% | — | |
612.04 M TRY | 8.35 TRY | +0.97% | 96.44 K | 0.35 | — | −3.12 TRY | −223.04% | 0.00% | — |