Quản lý Đầu tư

Các công ty của Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ hoạt động trong một ngành: quản lý đầu tư

Danh sách sau có Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ hoạt động trong cùng ngành, quản lý đầu tư. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như VERUSA HOLDING hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như A1 CAPITAL YATIRIM, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
VERUSVERUSA HOLDING
15.99 B TRY228.5 TRY−1.25%39.2 K0.31893.970.26 TRY−95.66%0.11%Tài chính
INVEOINVEO YATIRIM HOLDING
6.65 B TRY6.65 TRY+9.92%9.27 M5.12−1.21 TRY−207.96%0.00%Tài chính
A1CAPA1 CAPITAL YATIRIM
4.75 B TRY7.04 TRY+10.00%72.41 M3.255.791.22 TRY0.00%Tài chính
BRKVYBIRIKIM VARLIK YONETIM
3.96 B TRY70.65 TRY−0.21%1.58 M0.5110.666.63 TRY+71.85%0.76%Tài chính
OSMENOSMANLI MENKUL
3.29 B TRY8.22 TRY−0.48%3.17 M0.6113.040.63 TRY−50.43%3.19%Tài chính
UNLUUNLU YATIRIM HOLDING
2.57 B TRY14.68 TRY−0.81%732.44 K0.580.00%Tài chính
ISGSYIS GIRISIM
CEF
2.41 B TRY32.24 TRY+0.81%784.52 K0.262.8111.48 TRY+49.94%0.00%Tài chính
GLRYHGULER YAT. HOLDING
1.97 B TRY3.29 TRY+3.79%41.93 M1.7012.800.26 TRY−56.53%0.00%Tài chính
VERTUVERUSATURK GIRISIM
CEF
1.7 B TRY32.94 TRY+0.30%338.91 K0.39−4.06 TRY+93.89%0.61%Tài chính
HDFGSHEDEF GIRISIM
1.46 B TRY1.29 TRY−2.27%57.25 M0.44−0.80 TRY−215.80%0.00%Tài chính
PRDGSPARDUS GIRISIM
1.3 B TRY6.63 TRY−2.07%13.4 M0.43−0.03 TRY−110.28%0.00%Tài chính
DENGEDENGE HOLDING
1.16 B TRY1.94 TRY+7.18%109.23 M3.79−0.53 TRY−193.27%0.00%Tài chính
ICUGSICU GIRISIM
751.99 M TRY10.82 TRY−1.01%3.9 M0.649.611.13 TRY0.00%Tài chính
VKFYOVAKIF YAT. ORT.
520.2 M TRY17.34 TRY+0.64%88.49 K0.37−0.50 TRY0.00%Tài chính
HUBVCHUB GIRISIM
481.6 M TRY1.72 TRY+0.58%2.23 M0.68−0.72 TRY−282.63%0.00%Tài chính
OYAYOOYAK YAT. ORT.
472.4 M TRY23.62 TRY0.00%219.82 K1.36−0.80 TRY+37.81%0.00%Tài chính
GRNYOGARANTI YAT. ORT.
330.38 M TRY8.81 TRY−0.11%409.12 K1.48−0.35 TRY+11.00%0.00%Tài chính
ETYATEURO TREND YAT. ORT.
197.6 M TRY9.88 TRY+1.44%149.9 K0.37−0.43 TRY+59.00%0.00%Tài chính
SMRVASUMER VARLIK YONETIM
141.0 TRY−6.00%544.54 K0.35Tài chính
OSZAR »