Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Tất cả Chứng khoán Thổ Nhĩ Kỳ
Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Thổ Nhĩ Kỳ sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.04 TRY | +10.00% | 72.41 M | 3.25 | 4.75 B TRY | 5.79 | 1.22 TRY | — | 0.00% | Tài chính | — | |
27.60 TRY | +0.80% | 1.51 M | 0.29 | 1.52 B TRY | 6.42 | 4.30 TRY | +5,003.20% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
108.9 TRY | +1.11% | 69.38 K | 0.45 | 1.17 B TRY | — | −6.97 TRY | −285.95% | 0.18% | Công nghiệp Chế biến | — | |
32.40 TRY | +0.19% | 1.46 M | 0.26 | 8.42 B TRY | — | −0.01 TRY | −100.46% | 1.78% | Khách hàng Lâu năm | — | |
2.80 TRY | +9.80% | 120.25 M | 1.10 | 2.82 B TRY | 9,333.33 | 0.00 TRY | −99.98% | 0.00% | Tài chính | — | |
28.38 TRY | +0.35% | 662.21 K | 0.80 | 8.34 B TRY | 9.58 | 2.96 TRY | — | 0.00% | Tài chính | — | |
162.2 TRY | −0.61% | 11.52 M | 1.43 | 96.04 B TRY | 8.91 | 18.21 TRY | −56.63% | 1.45% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
13.85 TRY | +0.65% | 2.64 M | 0.81 | 5.54 B TRY | 11.15 | 1.24 TRY | −44.18% | 7.22% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
147.7 TRY | −0.87% | 189.26 K | 0.36 | 26.59 B TRY | 7.80 | 18.94 TRY | +79.09% | 3.76% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
294.75 TRY | +0.94% | 950.47 K | 1.24 | 71.78 B TRY | 22.71 | 12.98 TRY | −84.98% | 0.98% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
8.02 TRY | +1.01% | 12.02 M | 0.30 | 9.62 B TRY | — | −0.03 TRY | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
26.00 TRY | +9.24% | 11.79 M | 1.98 | 67.6 B TRY | 37.70 | 0.69 TRY | −59.52% | 0.07% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
22.70 TRY | +3.65% | 5.27 M | 2.22 | 4.43 B TRY | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
51.95 TRY | +2.47% | 162.48 M | 1.46 | 270.14 B TRY | 6.29 | 8.25 TRY | −37.78% | 2.35% | Tài chính | Mua | |
156.6 TRY | −0.25% | 304.62 K | 0.79 | 29.98 B TRY | 20.91 | 7.49 TRY | −15.69% | 4.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
12.05 TRY | −2.27% | 10.33 M | 0.26 | 8.79 B TRY | — | −4.62 TRY | −166.87% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
19.67 TRY | −1.40% | 5.43 M | 1.03 | 12.52 B TRY | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
16.60 TRY | +0.61% | 5.74 M | 1.05 | 19.87 B TRY | — | −0.22 TRY | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
6.40 TRY | −0.78% | 20.56 M | 1.93 | 10.32 B TRY | 6.30 | 1.02 TRY | +66.80% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
10.22 TRY | +0.89% | 12.6 M | 0.69 | 39.7 B TRY | 70.92 | 0.14 TRY | −68.15% | 4.08% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
34.42 TRY | +1.89% | 3.42 M | 0.83 | 42.21 B TRY | 28.44 | 1.21 TRY | −71.28% | 3.79% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
21.40 TRY | −1.92% | 343.97 K | 0.29 | 1.41 B TRY | — | −0.11 TRY | −111.29% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
3.16 TRY | +0.64% | 2.62 M | 0.56 | 784.28 M TRY | — | −0.35 TRY | −71.29% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
87.30 TRY | +1.22% | 5.36 M | 0.83 | 37.32 B TRY | 19.23 | 4.54 TRY | −70.64% | 2.98% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
6.48 TRY | +2.05% | 25.92 M | 1.00 | 16.2 B TRY | 1.33 | 4.88 TRY | +159.81% | 2.66% | Tài chính | Mua | |
1,009 TRY | +0.70% | 20.39 K | 0.47 | 10.9 B TRY | 24.54 | 41.11 TRY | — | 6.27% | Sản xuất Chế tạo | — | |
102.3 TRY | +1.49% | 342.96 K | 0.61 | 3.96 B TRY | 15.03 | 6.81 TRY | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
47.44 TRY | +1.76% | 2.4 M | 0.90 | 17.46 B TRY | 29.63 | 1.60 TRY | −74.63% | 1.72% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
6.70 TRY | +0.15% | 6.85 M | 1.76 | 4.92 B TRY | — | −0.18 TRY | −243.26% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
14.80 TRY | +0.82% | 800.62 K | 0.81 | 4.44 B TRY | — | −0.41 TRY | −185.95% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
43.42 TRY | −1.45% | 4.46 M | 1.89 | 4.67 B TRY | 347.92 | 0.12 TRY | — | 0.20% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
44.80 TRY | −0.40% | 29.03 M | 0.89 | — | — | — | — | — | — | — | |
75.35 TRY | +0.27% | 2.9 M | 0.69 | 17.73 B TRY | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
33.58 TRY | +0.24% | 2.46 M | 0.36 | 5.37 B TRY | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
16.28 TRY | +0.93% | 535.8 K | 0.51 | 4.31 B TRY | — | −0.52 TRY | −162.06% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
11.05 TRY | +0.45% | 2.94 M | 0.77 | 2.43 B TRY | — | −0.93 TRY | −49.44% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
80.00 TRY | +0.38% | 1.31 M | 1.19 | 34.4 B TRY | 7.79 | 10.26 TRY | +27.54% | 7.27% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
94.90 TRY | +2.65% | 2.66 M | 1.61 | 47.45 B TRY | 4.46 | 21.30 TRY | +13.47% | 4.43% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
44.14 TRY | +0.87% | 879.78 K | 1.60 | 11.04 B TRY | 90.25 | 0.49 TRY | −97.66% | 2.07% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
118.7 TRY | +2.33% | 2.95 M | 1.15 | 80.21 B TRY | — | −0.62 TRY | −105.42% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
28.68 TRY | +2.94% | 4.64 M | 1.10 | 4.88 B TRY | 13.12 | 2.19 TRY | −14.25% | 0.08% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
38.04 TRY | −0.52% | 3.06 M | 0.85 | 3.8 B TRY | — | −2.91 TRY | −227.04% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
34.78 TRY | +1.46% | 2.15 M | 0.62 | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
21.70 TRY | −1.27% | 1.65 M | 0.88 | 4.15 B TRY | 6.55 | 3.31 TRY | +23.33% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
29.26 TRY | −0.81% | 898.53 K | 0.32 | 2.05 B TRY | 9.03 | 3.24 TRY | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
3.80 TRY | −2.56% | 15.79 M | 0.92 | 1.14 B TRY | — | −1.27 TRY | +14.28% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
138.6 TRY | +0.80% | 47.31 M | 1.01 | 632.02 B TRY | 40.22 | 3.45 TRY | +144.49% | 0.08% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
102.0 TRY | +1.29% | 11.07 M | 0.93 | 101.8 B TRY | 19.58 | 5.21 TRY | +11.84% | 1.29% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
61.05 TRY | +4.45% | 1.64 M | 2.37 | 15.38 B TRY | 71.60 | 0.85 TRY | −87.88% | 3.25% | Khách hàng Lâu năm | — | |
43.38 TRY | +2.55% | 1.9 M | 3.20 | 6.01 B TRY | 33.70 | 1.29 TRY | — | 2.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
83.25 TRY | −0.89% | 491.68 K | 0.88 | 5.47 B TRY | 12.57 | 6.62 TRY | +554.45% | 0.38% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
86.60 TRY | +0.12% | 17.03 K | 1.01 | 2.18 B TRY | — | −4.41 TRY | −547.91% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
5.17 TRY | −1.90% | 372.66 K | 0.48 | 310.2 M TRY | 39.47 | 0.13 TRY | — | 6.69% | Hỗn hợp | — | |
53.00 TRY | +6.73% | 141.35 K | 2.39 | 424 M TRY | — | −0.19 TRY | −162.32% | 0.00% | Hỗn hợp | — | |
8.81 TRY | +0.34% | 129.65 K | 0.35 | 983.2 M TRY | 554.09 | 0.02 TRY | −95.31% | 0.00% | Tài chính | — | |
49.50 TRY | −2.85% | 14.28 M | 1.54 | 1.84 B TRY | 26.31 | 1.88 TRY | +48.50% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
2.83 TRY | −1.39% | 6.4 M | 0.65 | 764.1 M TRY | — | −1.05 TRY | −1,778.72% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
54.80 TRY | −0.63% | 771.27 K | 0.41 | 21.78 B TRY | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
434.50 TRY | −0.74% | 28.25 K | 0.58 | 10.86 B TRY | — | −3.55 TRY | −203.54% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
16.95 TRY | +2.79% | 2.43 M | 1.24 | 11.95 B TRY | — | −17.30 TRY | −847.20% | 3.22% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
25.78 TRY | +2.22% | 501.92 K | 1.01 | 7.15 B TRY | 10.93 | 2.36 TRY | −41.66% | 14.28% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
9.20 TRY | +1.10% | 152.78 K | 1.29 | 1.38 B TRY | 24.68 | 0.37 TRY | −31.10% | 0.65% | Sản xuất Chế tạo | — | |
131.1 TRY | +2.66% | 1.06 M | 1.37 | 28.82 B TRY | 13.62 | 9.63 TRY | −59.79% | 9.57% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
42.00 TRY | +2.59% | 1.29 M | 0.78 | 4.2 B TRY | 19.12 | 2.20 TRY | −23.64% | 5.96% | Dịch vụ Phân phối | — | |
29.84 TRY | 0.00% | 1.4 M | 0.30 | 4.03 B TRY | — | −8.60 TRY | +22.98% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
44.44 TRY | +1.05% | 357.42 K | 0.45 | 2.44 B TRY | — | −0.12 TRY | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
32.20 TRY | +0.63% | 259.22 K | 0.44 | 2.3 B TRY | — | −4.00 TRY | −852.82% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
55.05 TRY | −5.25% | 34.17 K | 0.37 | 764.01 M TRY | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
18.40 TRY | −0.54% | 6.63 M | 0.75 | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
219.0 TRY | +1.15% | 319.01 K | 0.67 | 21.91 B TRY | 6.50 | 33.72 TRY | +263.49% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
17.80 TRY | +1.71% | 1.34 M | 0.68 | 4.67 B TRY | 18.98 | 0.94 TRY | +119.16% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
9.41 TRY | −1.98% | 142.62 K | 1.23 | 6.21 B TRY | — | −0.91 TRY | −161.78% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
35.70 TRY | +0.56% | 2.39 M | 0.99 | 24.99 B TRY | 8.27 | 4.32 TRY | −31.74% | 8.40% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
20.30 TRY | +6.17% | 12.87 M | 1.73 | 956.64 M TRY | — | −2.17 TRY | −449.96% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
10.64 TRY | −9.98% | 538.1 K | 0.03 | 8.67 B TRY | 8.53 | 1.25 TRY | +317.19% | 0.00% | Tài chính | — | |
15.65 TRY | +1.69% | 4.28 M | 0.63 | 10.11 B TRY | 22.53 | 0.69 TRY | −88.29% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
22.18 TRY | +0.18% | 1.56 M | 0.87 | 2.21 B TRY | — | −0.22 TRY | −128.35% | 0.50% | Bán Lẻ | — | |
184.1 TRY | +0.27% | 614.44 K | 0.62 | 22.56 B TRY | 188.72 | 0.98 TRY | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
43.88 TRY | +1.57% | 3.9 M | 0.99 | 15.84 B TRY | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
29.10 TRY | +5.59% | 2.74 M | 1.72 | 3.11 B TRY | 31.48 | 0.92 TRY | −44.37% | 2.19% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
18.18 TRY | +3.12% | 11.18 M | 0.75 | 10.49 B TRY | — | — | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
494.00 TRY | −0.30% | 4.43 M | 0.76 | 293.6 B TRY | 18.05 | 27.36 TRY | −9.07% | 2.02% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
216.8 TRY | −9.97% | 1.35 M | 0.53 | 24.28 B TRY | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
269.75 TRY | −1.01% | 1.2 M | 0.45 | 12.68 B TRY | — | −146.14 TRY | −248.69% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
23.38 TRY | +0.78% | 5.09 M | 0.79 | 11.69 B TRY | — | −1.57 TRY | −154.37% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
26.80 TRY | −0.81% | 339.86 K | 1.06 | 2.16 B TRY | — | −19.98 TRY | −1,834.73% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
1.98 TRY | +1.54% | 61.33 M | 0.42 | 11.88 B TRY | 2.23 | 0.89 TRY | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
16.64 TRY | +3.03% | 3.91 M | 4.29 | 1.56 B TRY | 56.52 | 0.29 TRY | −92.91% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
10.76 TRY | −0.83% | 557.03 K | 0.97 | 1.06 B TRY | — | −2.67 TRY | −1,126.40% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
55.45 TRY | −2.55% | 6.73 M | 1.19 | 13.86 B TRY | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
7.21 TRY | +0.98% | 6.38 M | 0.30 | 1.74 B TRY | 7.19 | 1.00 TRY | +9.55% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
27.38 TRY | −0.15% | 12.63 M | 1.01 | 10.4 B TRY | — | −0.39 TRY | −112.06% | 5.48% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
109.0 TRY | +1.68% | 1.13 M | 1.14 | 18.39 B TRY | — | −9.33 TRY | — | 0.48% | Tài chính | — | |
22.08 TRY | +0.91% | 2.69 M | 1.04 | 5.3 B TRY | 14.44 | 1.53 TRY | — | 2.02% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.21 TRY | +0.32% | 1.73 M | 0.53 | 8.06 B TRY | 32.91 | 0.19 TRY | −84.92% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
77.85 TRY | +1.83% | 197.81 K | 0.65 | 23.75 B TRY | 80.22 | 0.97 TRY | −92.69% | 2.74% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
7.86 TRY | −1.75% | 619.52 K | 0.85 | 1.1 B TRY | 13.56 | 0.58 TRY | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
22.86 TRY | +2.60% | 735.21 K | 3.19 | 713.23 M TRY | — | −0.46 TRY | — | 0.73% | Công nghiệp Chế biến | — | |
70.65 TRY | −0.21% | 1.58 M | 0.51 | 3.96 B TRY | 10.66 | 6.63 TRY | +71.85% | 0.76% | Tài chính | — | |
17.68 TRY | +0.34% | 4.51 M | 0.61 | 3.96 B TRY | 9.06 | 1.95 TRY | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |