Các công ty của Các công ty Thái Lan hoạt động trong một ngành: tài chính/cho thuê
Danh sách sau có Các công ty Thái Lan hoạt động trong cùng ngành, tài chính/cho thuê. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như AEON THANA SINSA(THAILAND) NON-VOTING hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như MBK PUBLIC COMPANY LIMITED NON-VOTING, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VVISA80Depositary Receipt on VISA Issued by KTB Chứng chỉ lưu ký | 23.09 T THB | 1.51 THB | +1.34% | 188.66 K | 0.56 | 0.00 | 334.18 THB | +4.44% | 0.62% | Tài chính | — |
MMA80Depositary Receipt on MA Issued by KTB Chứng chỉ lưu ký | 17.39 T THB | 1.94 THB | +1.57% | 130.31 K | 2.24 | 0.00 | 484.57 THB | +5.99% | 0.50% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 104.42 B THB | 39.50 THB | −2.47% | 10.84 M | 2.79 | 13.59 | 2.91 THB | +3.71% | 3.26% | Tài chính | — |
104.42 B THB | 39.50 THB | −2.47% | 10.84 M | 2.79 | 13.59 | 2.91 THB | +3.71% | 3.26% | Tài chính | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 91.16 B THB | 40.75 THB | −5.23% | 10.72 M | 2.04 | 14.28 | 2.85 THB | +15.76% | 0.58% | Tài chính | — |
91.16 B THB | 40.75 THB | −5.23% | 10.72 M | 1.72 | 14.28 | 2.85 THB | +15.76% | 0.58% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
40.54 B THB | 21.0 THB | −13.93% | 37.05 M | 3.53 | 7.13 | 2.94 THB | −3.37% | 0.04% | Tài chính | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 40.54 B THB | 21.0 THB | −13.93% | 37.05 M | 4.34 | 7.13 | 2.94 THB | −3.37% | 0.04% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 26.13 B THB | 102.0 THB | −2.39% | 384.9 K | 2.78 | 8.91 | 11.44 THB | −12.23% | 5.26% | Tài chính | Mua |
26.13 B THB | 102.0 THB | −2.39% | 385.51 K | 2.78 | 8.91 | 11.44 THB | −12.23% | 5.26% | Tài chính | Mua | |
21.88 B THB | 16.1 THB | +2.55% | 3.83 M | 9.14 | 8.32 | 1.94 THB | +44.82% | 6.05% | Tài chính | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 21.88 B THB | 16.1 THB | +2.55% | 3.83 M | 9.14 | 9.26 | 1.74 THB | +71.34% | 6.05% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 10.34 B THB | 1.60 THB | −3.61% | 10.76 M | 2.19 | 14.02 | 0.11 THB | −39.76% | 4.22% | Tài chính | — |
10.34 B THB | 1.60 THB | −3.61% | 10.76 M | 2.19 | 14.02 | 0.11 THB | −39.76% | 4.22% | Tài chính | Trung lập | |
8.55 B THB | 3.94 THB | −3.43% | 3.12 M | 2.68 | 9.48 | 0.42 THB | +13.12% | 4.41% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 8.55 B THB | 3.94 THB | −3.43% | 3.12 M | 2.68 | 9.48 | 0.42 THB | +13.14% | 4.41% | Tài chính | — |
SSGC.RSG CAPITAL PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 5.55 B THB | 0.81 THB | −8.99% | 38.34 M | 4.76 | 20.20 | 0.04 THB | — | 0.00% | Tài chính | — |
SSGCSG CAPITAL PCL | 5.55 B THB | 0.81 THB | −8.99% | 38.34 M | 4.76 | 20.20 | 0.04 THB | — | 0.00% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 4.35 B THB | 2.82 THB | −12.42% | 35.33 M | 4.90 | 11.02 | 0.26 THB | +136.29% | 0.69% | Tài chính | — |
4.35 B THB | 2.82 THB | −12.42% | 35.33 M | 1.50 | 11.02 | 0.26 THB | +136.29% | 0.69% | Tài chính | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 4.08 B THB | 1.03 THB | −3.74% | 6.78 M | 4.61 | 38.15 | 0.03 THB | −70.07% | 4.91% | Tài chính | — |
4.08 B THB | 1.03 THB | −3.74% | 6.78 M | 4.61 | 38.15 | 0.03 THB | −70.07% | 4.91% | Tài chính | Sức bán mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 3.75 B THB | 7.00 THB | −1.41% | 1.54 M | 8.44 | 12.17 | 0.57 THB | −69.34% | 4.51% | Tài chính | — |
3.75 B THB | 7.00 THB | −1.41% | 1.54 M | 8.44 | 12.17 | 0.57 THB | −69.34% | 4.51% | Tài chính | Bán | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.97 B THB | 3.68 THB | −6.60% | 227.3 K | 10.62 | — | −0.03 THB | −117.25% | 5.08% | Tài chính | — |
1.97 B THB | 3.68 THB | −6.60% | 227.3 K | 10.61 | — | −0.03 THB | −117.25% | 5.08% | Tài chính | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.88 B THB | 0.35 THB | −2.78% | 7.69 M | 0.78 | — | −0.88 THB | −627.24% | 0.00% | Tài chính | — |
1.88 B THB | 0.35 THB | −2.78% | 7.69 M | 0.78 | — | −0.88 THB | −627.84% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.46 B THB | 0.87 THB | −1.14% | 229.4 K | 1.01 | 15.56 | 0.06 THB | −42.73% | 5.68% | Tài chính | — | |
EEAST.RNON-VOTING | 1.46 B THB | 0.87 THB | −1.14% | 229.4 K | 1.01 | 15.56 | 0.06 THB | −42.67% | 5.68% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.29 B THB | 0.93 THB | −14.68% | 7.95 M | 7.83 | — | −0.01 THB | −107.77% | 1.27% | Tài chính | — |
1.29 B THB | 0.93 THB | −14.68% | 7.95 M | 7.83 | — | −0.01 THB | −107.77% | 1.27% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
KKCARKRUNGTHAI CAR RENT AND LEASE PCL | 1.18 B THB | 4.50 THB | −4.66% | 87.7 K | 6.37 | 11.71 | 0.38 THB | −50.14% | 4.03% | Tài chính | — |
KKCAR.RKRUNGTHAI CAR RENT AND LEASE PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 1.18 B THB | 4.50 THB | −4.66% | 87.7 K | 6.37 | 11.71 | 0.38 THB | −50.14% | 4.03% | Tài chính | — |
IIFS.RIFS CAPITAL (THAILAND) PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 977.13 M THB | 1.96 THB | −1.01% | 53.5 K | 1.64 | 10.51 | 0.19 THB | −37.27% | 7.47% | Tài chính | — |
IIFSIFS CAPITAL (THAILAND) PCL | 977.13 M THB | 1.96 THB | −1.01% | 53.5 K | 1.64 | 10.51 | 0.19 THB | −37.27% | 7.47% | Tài chính | — |
SSQSAHAKOL EQUIPMENT PCL | 976.24 M THB | 0.76 THB | −10.59% | 1.96 M | 1.09 | — | −0.04 THB | −139.08% | 5.88% | Tài chính | — |
SSQ.RSAHAKOL EQUIPMENT PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 976.24 M THB | 0.76 THB | −10.59% | 1.96 M | 2.81 | — | −0.04 THB | −139.08% | 5.88% | Tài chính | — |
AASAP.RSYNERGETIC AUTO PERFORMANCE PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 972.84 M THB | 1.34 THB | 0.00% | 21.9 K | 0.49 | — | −0.30 THB | −385.53% | 0.00% | Tài chính | — |
AASAPSYNERGETIC AUTO PERFORMANCE PCL | 972.84 M THB | 1.34 THB | 0.00% | 21.9 K | 0.49 | — | −0.30 THB | −385.53% | 0.00% | Tài chính | — |
Chứng chỉ lưu ký | 897.6 M THB | 0.95 THB | −1.04% | 12.88 M | 32.05 | — | −0.16 THB | −191.46% | 0.00% | Tài chính | — |
897.6 M THB | 0.95 THB | −1.04% | 12.88 M | 32.05 | — | −0.16 THB | −191.46% | 0.00% | Tài chính | Bán | |
AAFAIRA FACTORING PUBLIC COMPANY LTD | 864 M THB | 0.50 THB | −7.41% | 21.3 K | 5.17 | 47.62 | 0.01 THB | +144.19% | 3.70% | Tài chính | — |
AAF.RAIRA FACTORING PUBLIC COMPANY LTD NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 864 M THB | 0.50 THB | −7.41% | 21.3 K | 5.18 | 47.62 | 0.01 THB | +144.19% | 3.70% | Tài chính | — |
PPL.RPHATRA LEASING PUBLIC CO NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 787.39 M THB | 1.31 THB | −0.76% | 184.7 K | 0.39 | — | −0.18 THB | −210.81% | 8.33% | Tài chính | — |
PPLPHATRA LEASING PUBLIC CO | 787.39 M THB | 1.31 THB | −0.76% | 184.76 K | 0.39 | — | −0.18 THB | −210.81% | 8.33% | Tài chính | — |
MMIDAMIDA ASSETS PCL | 676.11 M THB | 0.25 THB | −7.41% | 1.81 M | 11.61 | — | −0.08 THB | −172.73% | 0.00% | Tài chính | — |
MMIDA.RMIDA ASSETS PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 676.11 M THB | 0.25 THB | −7.41% | 1.81 M | 11.61 | — | −0.08 THB | −172.73% | 0.00% | Tài chính | — |
489.81 M THB | 0.46 THB | 0.00% | 801.9 K | 2.91 | — | −0.08 THB | −1,910.26% | 0.00% | Tài chính | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 489.81 M THB | 0.46 THB | 0.00% | 801.9 K | 2.91 | — | −0.08 THB | −1,860.00% | 0.00% | Tài chính | — |
CCRANECHU KAI PUBLIC COMPANY LIMITED | 371.51 M THB | 0.48 THB | −2.04% | 436.7 K | 0.38 | 120.00 | 0.00 THB | −96.76% | 0.00% | Tài chính | — |
CCRANE.RCHU KAI PUBLIC COMPANY LIMITED NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 371.51 M THB | 0.48 THB | −2.04% | 436.7 K | 0.38 | 120.00 | 0.00 THB | −96.76% | 0.00% | Tài chính | — |
LLIT.RLEASE IT PUBLIC COMPANY LIMITED NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 323.32 M THB | 0.66 THB | −9.59% | 2.17 M | 5.26 | — | −1.02 THB | −306.89% | 0.00% | Tài chính | — |
LLITLEASE IT PUBLIC COMPANY LIMITED | 323.32 M THB | 0.66 THB | −9.59% | 2.17 M | 5.26 | — | −1.02 THB | −306.89% | 0.00% | Tài chính | — |
GGCAPG CAPITAL PUBLIC CO LTD | 157.15 M THB | 0.27 THB | −6.90% | 1.06 M | 1.43 | — | −0.03 THB | −167.00% | 0.00% | Tài chính | — |
GGCAP.RG CAPITAL PUBLIC CO LTD NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 157.15 M THB | 0.27 THB | −6.90% | 1.06 M | 1.43 | — | −0.03 THB | −167.00% | 0.00% | Tài chính | — |