Linh kiện Điện tử
Các công ty của Các công ty Đài Loan hoạt động trong một ngành: linh kiện điện tử
Bảng sau có Các công ty Đài Loan hoạt động trong cùng một ngành là ngành linh kiện điện tử. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như LARGAN PRECISION CO hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như CAREER TECHNOLOGY CO. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi giá % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
312.98 B TWD | 2,345 TWD | 0.00% | 182.45 K | 0.39 | 12.08 | 194.18 TWD | +26.02% | 4.16% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
167.99 B TWD | 112.0 TWD | 0.00% | 9.38 M | 0.30 | 48.20 | 2.32 TWD | −65.41% | 2.68% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
162.88 B TWD | 835 TWD | −1.53% | 3.62 M | 0.78 | 28.91 | 28.88 TWD | +114.66% | 1.04% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
153.05 B TWD | 1,350 TWD | −0.74% | 507.51 K | 0.47 | 16.05 | 84.11 TWD | +46.14% | 1.89% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
143.16 B TWD | 290.5 TWD | −1.36% | 8.98 M | 0.84 | 23.64 | 12.29 TWD | +39.65% | 2.04% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
136.82 B TWD | 350.0 TWD | −1.13% | 1.33 M | 0.84 | 53.90 | 6.49 TWD | +324.93% | 0.68% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
129.3 B TWD | 246.0 TWD | 0.00% | 4.16 M | 0.90 | 14.57 | 16.88 TWD | +31.47% | 3.05% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
95.46 B TWD | 102.5 TWD | +2.50% | 5.14 M | 1.10 | 11.74 | 8.73 TWD | +23.97% | 4.80% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
93.07 B TWD | 11.70 TWD | +0.43% | 25.88 M | 0.54 | 8.61 | 1.36 TWD | — | 8.58% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
73.94 B TWD | 210.5 TWD | +0.72% | 1.05 M | 0.30 | 36.20 | 5.81 TWD | +3.79% | 1.20% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
72.56 B TWD | 227.5 TWD | −0.44% | 890.08 K | 0.45 | 39.70 | 5.73 TWD | +295.22% | 1.31% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
72.05 B TWD | 114.0 TWD | +2.24% | 2.26 M | 0.99 | 130.70 | 0.87 TWD | −83.12% | 4.93% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
69.24 B TWD | 58.5 TWD | +0.69% | 5.74 M | 0.91 | 11.81 | 4.95 TWD | +23.38% | 4.13% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
66274TAIWAN UNION TECHNOLOGY CORPORATION | 64.22 B TWD | 224.0 TWD | −3.66% | 21.3 M | 1.25 | 22.48 | 9.97 TWD | +84.63% | 2.80% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66414ENNOCONN CORPORATION | 39.7 B TWD | 292.5 TWD | +0.86% | 1.35 M | 1.07 | 15.69 | 18.64 TWD | +14.44% | 4.21% | Công nghệ Điện tử | Mua |
39.61 B TWD | 81.9 TWD | +0.24% | 436.76 K | 0.38 | 13.52 | 6.06 TWD | +30.66% | 2.64% | Công nghệ Điện tử | — | |
38.26 B TWD | 84.0 TWD | +0.24% | 1.4 M | 0.37 | 126.58 | 0.66 TWD | +285.14% | 1.19% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
37.2 B TWD | 290.5 TWD | −3.49% | 8.76 M | 3.81 | 25.18 | 11.54 TWD | +27.65% | 1.76% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
66442EZCONN CORPORATION | 33.95 B TWD | 467.5 TWD | +0.54% | 972.37 K | 0.37 | 28.07 | 16.65 TWD | +300.97% | 0.45% | Công nghệ Điện tử | — |
66213ITEQ CORP | 31.8 B TWD | 87.8 TWD | +0.23% | 9.97 M | 2.13 | 31.76 | 2.76 TWD | +32.74% | 1.71% | Công nghệ Điện tử | Trung lập |
55469HANNSTAR BOARD CORP | 30.05 B TWD | 61.7 TWD | −0.16% | 2.05 M | 0.47 | 9.19 | 6.71 TWD | +25.74% | 4.01% | Công nghệ Điện tử | — |
66491PEGAVISION CORPORATION | 23.63 B TWD | 303.0 TWD | 0.00% | 118.01 K | 0.70 | 13.17 | 23.00 TWD | −5.00% | 3.63% | Công nghệ Điện tử | Mua |
554391ST HI-TECH ENT | 22.69 B TWD | 238.0 TWD | −2.46% | 9.29 M | 0.81 | 54.58 | 4.36 TWD | −11.43% | 1.68% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66271TONG HSING ELECTRONIC INDUSTRIES LT | 22.44 B TWD | 107.5 TWD | 0.00% | 441.73 K | 0.55 | 11.68 | 9.20 TWD | +68.90% | 2.79% | Công nghệ Điện tử | Trung lập |
66269FLEXIUM INTERCONNECT INC | 18.99 B TWD | 62.1 TWD | +2.48% | 18.3 M | 2.95 | — | −4.38 TWD | −171.72% | 8.25% | Công nghệ Điện tử | Trung lập |
18.55 B TWD | 35.90 TWD | +0.70% | 16.52 M | 0.42 | 60.89 | 0.59 TWD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
17.81 B TWD | 125.5 TWD | +0.40% | 264.5 K | 0.23 | 64.41 | 1.95 TWD | −48.81% | 0.80% | Công nghệ Điện tử | — | |
17.42 B TWD | 24.20 TWD | −1.43% | 1.65 M | 0.61 | 9.51 | 2.55 TWD | +425.74% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
16.41 B TWD | 79.4 TWD | +2.85% | 15.54 M | 5.53 | 16.25 | 4.89 TWD | +26.84% | 4.40% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
66125KENMEC MECHANICAL ENGINEERING | 16.37 B TWD | 62.0 TWD | −1.90% | 1.15 M | 1.17 | — | −0.50 TWD | −117.14% | 1.11% | Công nghệ Điện tử | — |
15.27 B TWD | 234.5 TWD | 0.00% | 148.39 K | 0.39 | 14.77 | 15.88 TWD | +32.21% | 7.02% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
13.78 B TWD | 183.5 TWD | +0.27% | 4.14 M | 0.32 | 39.30 | 4.67 TWD | −26.36% | 1.64% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
13.55 B TWD | 35.25 TWD | −0.28% | 762.91 K | 0.27 | — | −1.76 TWD | −1,351.28% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
12.78 B TWD | 32.55 TWD | +1.24% | 621.88 K | 0.78 | 12.75 | 2.55 TWD | −2.83% | 3.89% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
12.55 B TWD | 46.75 TWD | +3.43% | 5.07 M | 0.60 | 12.56 | 3.72 TWD | −13.15% | 3.32% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
12.5 B TWD | 76.0 TWD | +0.13% | 455.99 K | 0.46 | 10.58 | 7.18 TWD | +19.34% | 3.69% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
88050IBASE TECHNOLOGY INC | 11.65 B TWD | 59.5 TWD | 0.00% | 92.17 K | 0.39 | 17.56 | 3.39 TWD | −22.71% | 7.02% | Công nghệ Điện tử | — |
11.47 B TWD | 182.5 TWD | +0.27% | 76.51 K | 0.56 | 17.49 | 10.43 TWD | +52.03% | 1.32% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
44771VIZIONFOCUS INC | 10.42 B TWD | 181.0 TWD | +0.84% | 61.59 K | 0.66 | 15.66 | 11.56 TWD | −5.27% | 1.80% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66449APAQ TECHNOLOGY CO LTD | 10.25 B TWD | 110.5 TWD | −0.90% | 189.65 K | 0.70 | 18.44 | 5.99 TWD | +20.41% | 3.12% | Công nghệ Điện tử | — |
9.71 B TWD | 53.3 TWD | −0.37% | 1.33 M | 0.13 | 11.20 | 4.76 TWD | −17.75% | 0.93% | Công nghệ Điện tử | — | |
9.5 B TWD | 88.7 TWD | 0.00% | 235.4 K | 0.84 | 13.13 | 6.75 TWD | −3.79% | 4.84% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
66683KEYSTONE MICROTECH CO | 9.46 B TWD | 343.0 TWD | −0.72% | 182.88 K | 0.47 | 20.41 | 16.80 TWD | +21.39% | 1.88% | Công nghệ Điện tử | Trung lập |
66153CAREER TECHNOLOGY CO | 9.38 B TWD | 15.25 TWD | +3.74% | 35.74 M | 2.69 | — | −4.49 TWD | +16.37% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
8.8 B TWD | 58.0 TWD | +1.05% | 1.55 M | 0.34 | 16.66 | 3.48 TWD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
8.19 B TWD | 96.4 TWD | +0.31% | 1.47 M | 0.42 | 13.03 | 7.40 TWD | +67.32% | 2.55% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
8.09 B TWD | 30.85 TWD | −0.32% | 189.83 K | 0.86 | 10.42 | 2.96 TWD | −22.22% | 3.23% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.94 B TWD | 60.8 TWD | +0.16% | 76.08 K | 0.39 | 15.45 | 3.94 TWD | −20.62% | 5.60% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.85 B TWD | 65.3 TWD | +2.83% | 834.49 K | 0.54 | — | −1.96 TWD | +14.74% | 1.59% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.66 B TWD | 119.5 TWD | 0.00% | 257.24 K | 0.41 | 23.87 | 5.01 TWD | +36.97% | 3.18% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
66173PROSPERITY DIELECTRICS CO | 6.39 B TWD | 37.40 TWD | +0.27% | 92.59 K | 0.50 | 13.58 | 2.75 TWD | +5.48% | 3.23% | Công nghệ Điện tử | — |
6.15 B TWD | 22.35 TWD | −0.67% | 291.54 K | 0.34 | 10.75 | 2.08 TWD | +93.86% | 3.11% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.15 B TWD | 57.1 TWD | +0.88% | 121.21 K | 0.58 | 11.35 | 5.03 TWD | +63.95% | 1.41% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.06 B TWD | 64.0 TWD | −9.73% | 9.44 M | 1.34 | — | −1.93 TWD | −416.99% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.04 B TWD | 41.90 TWD | −0.48% | 25.1 K | 0.19 | 13.69 | 3.06 TWD | +5.99% | 4.32% | Công nghệ Điện tử | — | |
66859BEST PRECISION INDUSTRIAL CO LTD | 5.97 B TWD | 144.0 TWD | 0.00% | 34.03 K | 0.30 | 35.18 | 4.09 TWD | +46.63% | 1.74% | Công nghệ Điện tử | — |
66498POWERTIP IMAGE CORP | 5.54 B TWD | 118.0 TWD | −0.42% | 196.41 K | 0.47 | 19.54 | 6.04 TWD | +95.28% | 2.23% | Công nghệ Điện tử | Mua |
5.27 B TWD | 46.30 TWD | +0.22% | 113.77 K | 0.49 | — | −0.12 TWD | +96.81% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
66175LITON TECHNOLOGY CORP | 5.26 B TWD | 34.85 TWD | −0.29% | 138.41 K | 0.43 | 11.06 | 3.15 TWD | +42.93% | 2.99% | Công nghệ Điện tử | — |
5.25 B TWD | 39.05 TWD | −1.88% | 3.81 M | 0.20 | — | −0.03 TWD | +78.49% | 0.95% | Công nghệ Điện tử | — | |
44927APEX INTERNATIONAL CO LTD | 4.98 B TWD | 22.65 TWD | 0.00% | 409.28 K | 0.34 | — | −8.94 TWD | −76.20% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
4.7 B TWD | 73.0 TWD | +3.11% | 307.65 K | 0.84 | — | −0.38 TWD | −137.93% | 1.27% | Công nghệ Điện tử | — | |
4.38 B TWD | 47.70 TWD | +0.53% | 382.28 K | 1.42 | 13.62 | 3.50 TWD | +14.90% | 2.59% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
66101KWAN'S INTERNATIONAL CO LTD | 4.38 B TWD | 39.00 TWD | +1.96% | 265.01 K | 1.01 | 225.96 | 0.17 TWD | −62.58% | 0.44% | Công nghệ Điện tử | — |
66165LANG INC | 4.36 B TWD | 55.8 TWD | −0.53% | 695 K | 0.32 | 30.33 | 1.84 TWD | +79.13% | 0.71% | Công nghệ Điện tử | — |
66209KINKO OPTICAL CO | 4.35 B TWD | 24.90 TWD | −0.20% | 219.42 K | 0.45 | — | −0.63 TWD | −383.59% | 2.00% | Công nghệ Điện tử | — |
4.34 B TWD | 107.5 TWD | +0.47% | 90.64 K | 0.27 | 59.02 | 1.82 TWD | −27.64% | 2.17% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
4.32 B TWD | 22.00 TWD | +4.02% | 1.71 M | 3.64 | — | −2.67 TWD | −1.64% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
4.21 B TWD | 20.00 TWD | +1.27% | 115.9 K | 0.96 | 54.85 | 0.36 TWD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
3.97 B TWD | 28.50 TWD | −0.70% | 153.42 K | 0.45 | — | −0.78 TWD | +48.42% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
3.84 B TWD | 45.70 TWD | +0.22% | 74.71 K | 0.52 | 8.20 | 5.58 TWD | −8.74% | 4.97% | Công nghệ Điện tử | — | |
88042TAIWAN CHINSAN ELECTRONIC INDUSTRIA | 3.81 B TWD | 29.70 TWD | +1.02% | 53.24 K | 0.58 | 53.60 | 0.55 TWD | −11.10% | 5.10% | Công nghệ Điện tử | — |
3.78 B TWD | 13.55 TWD | −0.73% | 364.78 K | 0.61 | 17.26 | 0.79 TWD | +106.44% | 0.73% | Công nghệ Điện tử | — | |
66272WIESON TECHNOLOGIES CO LTD | 3.72 B TWD | 51.9 TWD | +1.37% | 41.58 K | 0.26 | 23.01 | 2.26 TWD | +81.48% | 1.56% | Công nghệ Điện tử | — |
66855ECLATORQ TECHNOLOGY CO LTD | 3.55 B TWD | 138.5 TWD | −0.36% | 1.24 K | 0.12 | 14.80 | 9.36 TWD | +26.30% | 2.29% | Công nghệ Điện tử | — |
3.49 B TWD | 36.70 TWD | −1.61% | 11.4 M | 0.66 | — | −1.00 TWD | +58.92% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
66435SINOPOWER SEMICONDUCTOR INC | 3.49 B TWD | 93.7 TWD | +0.75% | 42.3 K | 0.40 | 13.80 | 6.79 TWD | +38.02% | 3.01% | Công nghệ Điện tử | — |
3.41 B TWD | 27.95 TWD | −1.41% | 262.09 K | 0.68 | 9.56 | 2.93 TWD | −27.12% | 6.35% | Công nghệ Điện tử | — | |
3.38 B TWD | 36.80 TWD | −0.41% | 276.38 K | 0.33 | 35.25 | 1.04 TWD | −37.18% | 1.22% | Công nghệ Điện tử | — | |
3.31 B TWD | 18.35 TWD | −1.34% | 506.42 K | 0.31 | — | −0.08 TWD | +85.85% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
3.16 B TWD | 48.80 TWD | +9.91% | 1.28 M | 1.41 | 62.57 | 0.78 TWD | +78.55% | 0.82% | Công nghệ Điện tử | — | |
3 B TWD | 88.6 TWD | +0.45% | 55.45 K | 2.50 | 9.16 | 9.67 TWD | +40.14% | 6.24% | Công nghệ Điện tử | — | |
66156SONG SHANG ELECTRONICS CO LTD | 3 B TWD | 28.05 TWD | +0.90% | 159.99 K | 0.19 | 13.03 | 2.15 TWD | +11.56% | 2.87% | Công nghệ Điện tử | — |
66835COMPLEX MICRO INTERCONNECTION CO LT | 2.96 B TWD | 44.20 TWD | −1.12% | 98.5 K | 0.16 | 11.72 | 3.77 TWD | −4.50% | 4.47% | Công nghệ Điện tử | — |
66126SINGATRON ENTERPRISE CO | 2.84 B TWD | 22.10 TWD | −0.45% | 82.58 K | 0.64 | 22.98 | 0.96 TWD | −27.48% | 4.87% | Công nghệ Điện tử | — |
66834EVER OHMS TECHNOLOGY CO LTD | 2.68 B TWD | 30.50 TWD | +0.83% | 86.04 K | 0.48 | 32.94 | 0.93 TWD | — | 1.65% | Công nghệ Điện tử | — |
66291ANALOG INTEGRATIONS CORPORATION | 2.53 B TWD | 84.1 TWD | −1.06% | 15.04 K | 0.67 | 16.24 | 5.18 TWD | −49.64% | 6.82% | Công nghệ Điện tử | — |
66248TMP STEEL CORPORATION | 2.5 B TWD | 25.10 TWD | +0.40% | 61.73 K | 1.01 | 8.76 | 2.86 TWD | −19.54% | 7.69% | Công nghệ Điện tử | — |
2.44 B TWD | 30.95 TWD | +2.31% | 334.99 K | 1.25 | — | −2.51 TWD | −5.47% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
66185PLASTRON PRECISION CO | 2.29 B TWD | 15.25 TWD | −0.33% | 81.3 K | 0.33 | — | −0.09 TWD | −116.35% | 3.40% | Công nghệ Điện tử | — |
2.27 B TWD | 18.00 TWD | +0.56% | 37.24 K | 0.34 | — | −0.35 TWD | −159.66% | 1.12% | Công nghệ Điện tử | — | |
66292AXIS CORPORATION | 2.25 B TWD | 48.05 TWD | −1.03% | 39.34 K | 0.69 | 27.55 | 1.74 TWD | −75.85% | 8.65% | Công nghệ Điện tử | — |
66108APCB INC | 2.21 B TWD | 13.90 TWD | −1.07% | 73.24 K | 0.87 | 23.17 | 0.60 TWD | −18.49% | 3.56% | Công nghệ Điện tử | — |
55328HUA JUNG COMPONENTS CO | 2.19 B TWD | 12.80 TWD | +0.79% | 311.39 K | 1.09 | 31.52 | 0.41 TWD | −2.00% | 2.76% | Công nghệ Điện tử | — |
66820ACON OPTICS COMMUNICATIONS INC | 2.1 B TWD | 97.3 TWD | −0.21% | 6.83 K | 0.17 | 26.28 | 3.70 TWD | +480.72% | 2.05% | Công nghệ Điện tử | — |
1.9 B TWD | 9.59 TWD | −1.03% | 161.87 K | 0.29 | — | −1.74 TWD | −298.40% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
1.9 B TWD | 17.30 TWD | −0.57% | 32 K | 1.26 | 307.83 | 0.06 TWD | −88.31% | 1.72% | Công nghệ Điện tử | — | |
55464LIM HORN TECHNOLOGY | 1.76 B TWD | 24.80 TWD | +0.20% | 57.24 K | 0.86 | 47.54 | 0.52 TWD | −76.33% | 3.23% | Công nghệ Điện tử | — |
66114JUIC INTERNATIONAL CORPORATION | 1.73 B TWD | 39.40 TWD | +0.25% | 120.62 K | 0.30 | 6.57 | 6.00 TWD | +1,262.86% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
66530AXCEN PHOTONICS CORPORATION | 1.71 B TWD | 51.5 TWD | +1.38% | 822.28 K | 0.48 | 29.18 | 1.77 TWD | +23.62% | 3.05% | Công nghệ Điện tử | — |