Các công ty Tây Ban Nha tham gia một lĩnh vực: công ty dịch vụ công cộng
Những Các công ty Tây Ban Nha sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, công ty dịch vụ công cộng. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như ACCIONES IBERDROLA, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như ENERGIA, INNOVACION Y DESARROLLO FOTOVOLTAICO S.A. và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98.55 B EUR | 15.490 EUR | 0.00% | 1.37 K | 0.00 | 19.90 | 0.78 EUR | −20.08% | 3.04% | Trung lập | |
27.07 B EUR | 25.57 EUR | +1.43% | 1.31 M | 1.68 | 12.42 | 2.06 EUR | +395.09% | 3.17% | Mua | |
24.77 B EUR | 25.78 EUR | −0.08% | 158.03 K | 0.69 | 13.03 | 1.98 EUR | −4.27% | 4.40% | Trung lập | |
15.9 B EUR | 6.85 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 9.78 | 0.70 EUR | +90.09% | 4.04% | Sức mua mạnh | |
9.51 B EUR | 17.65 EUR | +0.86% | 1.04 K | 0.00 | 25.86 | 0.68 EUR | −46.60% | 4.26% | Trung lập | |
5.54 B EUR | 1.50 EUR | 0.00% | 0 | — | 9.39 | 0.16 EUR | +16.88% | 2.99% | Sức mua mạnh | |
5.39 B EUR | 16.59 EUR | +3.82% | 295.69 K | 1.45 | 15.07 | 1.10 EUR | −31.00% | 2.38% | Mua | |
4.27 B EUR | 3.56 EUR | −0.56% | 0 | 0.00 | 7.61 | 0.47 EUR | −29.62% | 3.46% | Sức mua mạnh | |
3.48 B EUR | 13.320 EUR | −0.37% | 1.59 K | 0.00 | — | −1.15 EUR | −184.82% | 8.78% | Trung lập | |
799.69 M EUR | 6.400 EUR | +1.88% | 847.45 K | 1.95 | 9.02 | 0.71 EUR | −17.57% | 0.00% | Trung lập | |
703.72 M EUR | 1.552 EUR | −0.13% | 68.3 K | 0.29 | 11.56 | 0.13 EUR | +103.33% | 0.00% | Sức mua mạnh | |
649.7 M EUR | 8.34 EUR | −0.71% | 20.02 K | 0.73 | 15.63 | 0.53 EUR | +33.06% | 0.00% | Mua | |
269.85 M EUR | 1.48 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | — | — | — | 0.00% | — | |
264.24 M EUR | 4.64 EUR | +4.04% | 948 | 0.16 | 27.20 | 0.17 EUR | −11.79% | 1.53% | Mua | |
241.33 M EUR | 4.060 EUR | +6.28% | 45.76 K | 1.00 | — | −0.76 EUR | −40.31% | 0.00% | — | |
25.39 M EUR | 1.160 EUR | −5.69% | 9.22 K | 0.45 | — | — | — | 0.00% | — | |
3.09 M EUR | 0.113 EUR | 0.00% | 0 | — | — | — | — | 0.00% | — |