Các công ty Tây Ban Nha tham gia một lĩnh vực: công nghệ sức khỏe
Những Các công ty Tây Ban Nha sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, công nghệ sức khỏe. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như GRIFOLS S.A., các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như BIOTECHNOLOGY ASSETS, S.A. và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.08 B EUR | 8.130 EUR | −0.34% | 4.52 K | 0.01 | — | — | — | 0.00% | Mua | |
2.66 B EUR | 52.75 EUR | +0.09% | 65.31 K | 0.81 | 19.83 | 2.66 EUR | −17.38% | 1.70% | Mua | |
2.13 B EUR | 9.80 EUR | −1.90% | 136.22 K | 1.97 | 200.82 | 0.05 EUR | — | 1.49% | Sức mua mạnh | |
1.33 B EUR | 4.285 EUR | +0.35% | 157.51 K | 0.58 | 12.02 | 0.36 EUR | +20.49% | 2.98% | Trung lập | |
1.33 B EUR | 73.95 EUR | +0.20% | 27.7 K | 0.51 | 65.45 | 1.13 EUR | +947.08% | 0.88% | Mua | |
241.04 M EUR | 2.99 EUR | −0.33% | 29.57 K | 1.10 | 22.75 | 0.13 EUR | +9.59% | 1.08% | — | |
209.67 M EUR | 2.745 EUR | +1.48% | 1.22 M | 1.36 | — | −0.06 EUR | +1.53% | 0.00% | Sức mua mạnh | |
182.2 M EUR | 10.95 EUR | +1.86% | 18.2 K | 1.92 | — | — | — | 3.37% | Sức mua mạnh | |
104.31 M EUR | 1.750 EUR | +0.57% | 4.92 K | 0.30 | 10.64 | 0.16 EUR | −12.69% | 11.64% | — | |
57.92 M EUR | 1.70 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | — | — | — | 0.00% | — | |
24.83 M EUR | 3.30 EUR | 0.00% | 550 | 0.12 | 24.34 | 0.14 EUR | — | 0.00% | Sức mua mạnh | |
23.4 M EUR | 3.24 EUR | 0.00% | 251 | 0.09 | — | — | — | 0.00% | — | |
19.49 M EUR | 0.305 EUR | +5.17% | 91.26 K | 0.85 | — | — | — | 0.00% | — |