Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Tây Ban Nha tạo ra nhiều doanh thu nhất trên mỗi nhân viên
Doanh thu trên mỗi nhân viên là thước đo sơ bộ về số tiền mà mỗi nhân viên tạo ra. Các công ty của Tây Ban Nha trong danh sách sau có doanh thu trên mỗi nhân viên cao nhất.
Mã | Doanh thu/nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.83 M EUR | 25.78 EUR | −0.08% | 158.03 K | 0.69 | 24.77 B EUR | 13.03 | 1.98 EUR | −4.27% | 4.40% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
2.53 M EUR | 1.552 EUR | −0.13% | 68.3 K | 0.29 | 703.72 M EUR | 11.56 | 0.13 EUR | +103.33% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
2.35 M EUR | 25.57 EUR | +1.43% | 1.31 M | 1.68 | 27.07 B EUR | 12.42 | 2.06 EUR | +395.09% | 3.17% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
2.23 M EUR | 11.265 EUR | +1.62% | 6.16 K | 0.00 | 12.92 B EUR | 11.38 | 0.99 EUR | −59.01% | 7.01% | Năng lượng Mỏ | Trung lập | |
1.71 M EUR | 28.18 EUR | −8.39% | 1.73 M | 9.20 | 3.72 B EUR | 12.41 | 2.27 EUR | +50.60% | 6.01% | Vận chuyển | Trung lập | |
1.63 M EUR | 33.41 EUR | −3.16% | 1.94 M | 1.62 | 23.57 B EUR | — | −0.04 EUR | +90.52% | 0.19% | Truyền thông | Mua | |
1.6 M EUR | 0.1805 EUR | +1.40% | 796.93 K | 5.58 | 90.25 M EUR | — | −0.06 EUR | −57.66% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
1.05 M EUR | 15.490 EUR | 0.00% | 1.37 K | 0.00 | 98.55 B EUR | 19.90 | 0.78 EUR | −20.08% | 3.04% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
915 K EUR | 3.344 EUR | +0.42% | 1.81 M | 0.96 | 10.2 B EUR | 10.62 | 0.31 EUR | — | 3.77% | Tài chính | Trung lập | |
850.53 K EUR | 51.4 EUR | +0.78% | 506 | 0.01 | 1.44 B EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
811.63 K EUR | 10.965 EUR | +0.27% | 1.21 M | 0.63 | 9.85 B EUR | — | — | — | 3.92% | Tài chính | Trung lập | |
699.15 K EUR | 2.844 EUR | +0.71% | 292 K | 0.70 | 689.3 M EUR | — | — | — | 3.99% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
671.01 K EUR | 48.80 EUR | +0.10% | 182.6 K | 0.82 | 5.76 B EUR | 9.05 | 5.39 EUR | +9.62% | 1.90% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
659.8 K EUR | 12.815 EUR | +0.08% | 11.49 K | 0.00 | 73.67 B EUR | 7.12 | 1.80 EUR | +27.50% | 4.42% | Tài chính | Mua | |
652.52 K EUR | 6.653 EUR | +1.40% | 6.56 K | 0.00 | 100.62 B EUR | 8.21 | 0.81 EUR | +18.77% | 2.56% | Tài chính | Mua | |
649.14 K EUR | 13.320 EUR | −0.37% | 1.59 K | 0.00 | 3.48 B EUR | — | −1.15 EUR | −184.82% | 8.78% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
640.5 K EUR | 17.65 EUR | +0.86% | 1.04 K | 0.00 | 9.51 B EUR | 25.86 | 0.68 EUR | −46.60% | 4.26% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
633.39 K EUR | 7.270 EUR | +1.45% | 44.66 K | 0.04 | 52.11 B EUR | 9.08 | 0.80 EUR | +24.07% | 4.85% | Tài chính | Mua | |
621.05 K EUR | 2.626 EUR | −0.76% | 14.85 M | 2.12 | 14.02 B EUR | 8.18 | 0.32 EUR | +44.75% | 6.30% | Tài chính | Mua | |
581.37 K EUR | 9.945 EUR | +0.30% | 2.14 K | 0.01 | 2.37 B EUR | 11.02 | 0.90 EUR | −1.46% | 5.05% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
548.44 K EUR | 229.0 EUR | −0.09% | 92 | 0.00 | 34.35 B EUR | 17.40 | 13.16 EUR | +12.30% | 3.45% | Vận chuyển | Trung lập | |
506.38 K EUR | 3.005 EUR | +0.17% | 12.29 K | 0.66 | 274.77 M EUR | — | −0.13 EUR | −142.26% | 2.59% | Công nghiệp Chế biến | — | |
486.54 K EUR | 9.80 EUR | −1.90% | 136.22 K | 1.97 | 2.09 B EUR | 200.82 | 0.05 EUR | — | 1.52% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
425.93 K EUR | 16.03 EUR | −0.25% | 150.2 K | 0.83 | 1.25 B EUR | 13.92 | 1.15 EUR | +28.73% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
409.59 K EUR | 4.476 EUR | +0.18% | 14.01 K | 0.00 | 25.27 B EUR | — | −0.00 EUR | +98.59% | 5.43% | Truyền thông | Trung lập | |
395.33 K EUR | 16.96 EUR | +1.68% | 342.84 K | 1.15 | 9.55 B EUR | 18.00 | 0.94 EUR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
386.06 K EUR | 7.50 EUR | +1.35% | 66.91 K | 0.98 | 934.31 M EUR | 23.67 | 0.32 EUR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
372.73 K EUR | 13.8 EUR | −1.43% | 651 | 0.74 | 560.56 M EUR | 17.47 | 0.79 EUR | +23.01% | 3.14% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
358.69 K EUR | 43.59 EUR | +0.83% | 545.75 K | 0.59 | 31.04 B EUR | 9.75 | 4.47 EUR | +608.14% | 1.46% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
352.99 K EUR | 6.58 EUR | +0.77% | 2.92 K | 0.03 | 427.87 M EUR | 13.21 | 0.50 EUR | +51.29% | 1.85% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
347.86 K EUR | 26.0 EUR | +0.78% | 46.35 K | 1.29 | 1.51 B EUR | — | −1.36 EUR | −161.54% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
347.63 K EUR | 52.75 EUR | +0.09% | 65.31 K | 0.81 | 2.67 B EUR | 19.83 | 2.66 EUR | −17.38% | 1.69% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
345.21 K EUR | 5.81 EUR | +0.69% | 283.39 K | 0.82 | 1.31 B EUR | 10.89 | 0.53 EUR | −29.77% | 6.27% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
345.06 K EUR | 14.00 EUR | 0.00% | 3.89 K | 0.48 | 516.33 M EUR | 10.97 | 1.28 EUR | +14.38% | 2.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
325.46 K EUR | 94.9 EUR | −0.84% | 22.84 K | 1.14 | 3.17 B EUR | 10.70 | 8.87 EUR | +28.72% | 1.27% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
320.44 K EUR | 20.36 EUR | +1.19% | 321.44 K | 1.12 | 3.86 B EUR | 25.93 | 0.79 EUR | +35.73% | 2.19% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
302.62 K EUR | 8.130 EUR | −0.34% | 4.52 K | 0.01 | 5.06 B EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
302.3 K EUR | 3.320 EUR | +0.30% | 14.53 K | 0.01 | 2.59 B EUR | — | — | — | 3.83% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
297.52 K EUR | 67.88 EUR | +1.10% | 760.4 K | 1.33 | 29.57 B EUR | 23.56 | 2.88 EUR | +20.03% | 1.55% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
269.78 K EUR | 2.688 EUR | +2.05% | 651.76 K | 1.55 | 1.54 B EUR | 8.14 | 0.33 EUR | −32.40% | 3.79% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
266.17 K EUR | 8.66 EUR | +0.46% | 4.15 K | 0.08 | 332.51 M EUR | — | — | — | 0.75% | Tài chính | — | |
264.7 K EUR | 56.30 EUR | +0.27% | 171.94 K | 0.84 | 14.67 B EUR | 17.41 | 3.23 EUR | +7.64% | 2.89% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung lập | |
257.85 K EUR | 46.60 EUR | +4.72% | 114.49 K | 4.62 | 1.6 B EUR | 15.45 | 3.02 EUR | +15.80% | 1.93% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
243.8 K EUR | 0.3155 EUR | +4.82% | 19.24 M | 3.75 | 436.03 M EUR | 0.71 | 0.45 EUR | +5,419.75% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
240.57 K EUR | 10.95 EUR | +1.86% | 18.2 K | 1.92 | 185.59 M EUR | — | — | — | 3.31% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
238.35 K EUR | 46.48 EUR | +0.52% | 758 | 0.00 | 144.67 B EUR | — | — | — | 2.81% | Bán Lẻ | Mua | |
235.84 K EUR | 2.99 EUR | −0.33% | 29.57 K | 1.10 | 240.24 M EUR | 22.75 | 0.13 EUR | +9.59% | 1.08% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
229.27 K EUR | 0.560 EUR | 0.00% | 452.32 K | 1.73 | 97.5 M EUR | 3.41 | 0.16 EUR | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
226.19 K EUR | 63.9 EUR | +0.31% | 34.63 K | 0.76 | 2.96 B EUR | 18.67 | 3.42 EUR | +7.47% | 3.84% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
224.54 K EUR | 8.85 EUR | +1.14% | 1.23 K | 0.92 | 76.95 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
203.53 K EUR | 8.24 EUR | +1.73% | 3.24 K | 0.41 | 200.89 M EUR | 10.81 | 0.76 EUR | +7.24% | 3.53% | Sản xuất Chế tạo | — | |
191.19 K EUR | 0.2840 EUR | +0.71% | 274.94 K | 0.49 | 61.11 M EUR | — | −0.46 EUR | −95.13% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
189.04 K EUR | 3.365 EUR | +0.15% | 62.64 K | 0.94 | 403.05 M EUR | — | −0.86 EUR | −867.79% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
HHBXHBX GROUP INTERNATIONAL PLC | 172.47 K EUR | 9.30 EUR | +1.64% | 215.69 K | 2.20 | 2.3 B EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
165.89 K EUR | 8.50 EUR | +5.59% | 8.35 K | 2.30 | 485.29 M EUR | 25.63 | 0.33 EUR | +56.98% | 1.01% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
162.7 K EUR | 23.75 EUR | +0.64% | 91.85 K | 1.31 | 2.84 B EUR | 8.73 | 2.72 EUR | +1.68% | 3.10% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
155.28 K EUR | 1.24 EUR | +1.64% | 9.81 K | 1.35 | 117.31 M EUR | 26.55 | 0.05 EUR | −51.40% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
154.47 K EUR | 20.15 EUR | +0.25% | 75.32 K | 0.75 | 1.71 B EUR | — | −1.46 EUR | −212.00% | 27.23% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
149.32 K EUR | 37.9 EUR | +1.61% | 3.83 K | 0.57 | 617.9 M EUR | — | — | — | 3.36% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
127.1 K EUR | 10.740 EUR | 0.00% | 9.44 K | 0.80 | 4.88 B EUR | 11.07 | 0.97 EUR | −26.45% | 4.90% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
125.79 K EUR | 4.70 EUR | −2.89% | 8.25 K | 3.35 | 43.33 M EUR | 12.44 | 0.38 EUR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
125.23 K EUR | 4.86 EUR | +2.32% | 115.4 K | 4.02 | 140.75 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
123 K EUR | 8.34 EUR | −0.71% | 20.02 K | 0.73 | 649.7 M EUR | 15.63 | 0.53 EUR | +33.06% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
121.4 K EUR | 0.662 EUR | −4.61% | 188.08 K | 3.66 | 79.29 M EUR | — | −0.81 EUR | −2,525.23% | 5.51% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
120.71 K EUR | 0.416 EUR | +1.22% | 188.93 K | 0.88 | 557.25 M EUR | — | −0.04 EUR | −3.22% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
120.57 K EUR | 0.1216 EUR | +1.67% | 2.46 M | 2.18 | 189.19 M EUR | 243.20 | 0.00 EUR | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
108.03 K EUR | 0.1520 EUR | −0.65% | 6.61 M | 1.22 | 226.13 M EUR | 1,520.00 | 0.00 EUR | −98.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
106.59 K EUR | 3.045 EUR | −0.65% | 146.62 K | 0.44 | 436.88 M EUR | 14.58 | 0.21 EUR | −28.99% | 2.60% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
104.03 K EUR | 2.89 EUR | +1.05% | 32.7 K | 1.89 | 219.58 M EUR | — | −0.42 EUR | +30.33% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
88.49 K EUR | 25.8 EUR | 0.00% | 61 | 0.86 | 206.5 M EUR | 26.27 | 0.98 EUR | +149.18% | 1.16% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
85.82 K EUR | 8.00 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 93.12 M EUR | — | — | — | 2.15% | Dịch vụ Thương mại | — | |
85 K EUR | 2.02 EUR | 0.00% | 0 | — | 11.54 M EUR | 17.99 | 0.11 EUR | −24.83% | 4.48% | Truyền thông | — | |
79.66 K EUR | 1.96 EUR | +0.51% | 45.62 K | 5.96 | 103.66 M EUR | 18.92 | 0.10 EUR | −25.20% | 1.69% | Dịch vụ Thương mại | — | |
79.51 K EUR | 30.16 EUR | +0.27% | 749.75 K | 0.95 | 5.31 B EUR | 19.28 | 1.56 EUR | +28.54% | 0.67% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
71.82 K EUR | 8.90 EUR | 0.00% | 2.9 K | 0.33 | 248.14 M EUR | 56.51 | 0.16 EUR | −21.80% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
68.32 K EUR | 5.60 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 385.12 M EUR | 24.89 | 0.23 EUR | −1.45% | 0.81% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
55.99 K EUR | 33.4 EUR | 0.00% | 300 | 0.22 | 1.51 B EUR | 35.74 | 0.93 EUR | +20.85% | 1.61% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
36.97 K EUR | 0.799 EUR | −0.13% | 284.57 K | 0.58 | 1.16 B EUR | — | — | — | 4.10% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
28.72 K EUR | 2.750 EUR | +2.23% | 516.65 K | 1.28 | 1.47 B EUR | 16.32 | 0.17 EUR | +28.72% | 4.49% | Dịch vụ Thương mại | Mua |