Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Tất cả Chứng khoán Tây Ban Nha
Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Tây Ban Nha sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15.4 EUR | 0.00% | 59 | 0.13 | 41.99 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
5.81 EUR | +0.69% | 283.39 K | 0.82 | 1.3 B EUR | 10.89 | 0.53 EUR | −29.77% | 6.32% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
56.30 EUR | +0.27% | 171.94 K | 0.84 | 14.63 B EUR | 17.41 | 3.23 EUR | +7.64% | 2.90% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung lập | |
9.945 EUR | +0.30% | 2.14 K | 0.01 | 2.36 B EUR | 11.02 | 0.90 EUR | −1.46% | 5.07% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
1.552 EUR | −0.13% | 68.3 K | 0.29 | 704.63 M EUR | 11.56 | 0.13 EUR | +103.33% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
4.70 EUR | −2.89% | 8.25 K | 3.35 | 44.62 M EUR | 12.44 | 0.38 EUR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
27.95 EUR | +1.82% | 33.35 K | 0.86 | 1.13 B EUR | 9.28 | 3.01 EUR | +29.01% | 10.00% | Tài chính | Mua | |
229.0 EUR | −0.09% | 92 | 0.00 | 34.38 B EUR | 17.40 | 13.16 EUR | +12.30% | 3.45% | Vận chuyển | Trung lập | |
2.50 EUR | −0.79% | 1.81 K | 0.68 | 58.09 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
0.1216 EUR | +1.67% | 2.46 M | 2.18 | 186.08 M EUR | 243.20 | 0.00 EUR | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
5.60 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 385.12 M EUR | 24.89 | 0.23 EUR | −1.45% | 0.81% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
9.80 EUR | −1.90% | 136.22 K | 1.97 | 2.13 B EUR | 200.82 | 0.05 EUR | — | 1.49% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
8.66 EUR | +0.46% | 4.15 K | 0.08 | 330.97 M EUR | — | — | — | 0.75% | Tài chính | — | |
11.6 EUR | +0.87% | 331 | 0.73 | 61.46 M EUR | 10.15 | 1.14 EUR | −20.09% | 2.03% | Tài chính | — | |
8.55 EUR | 0.00% | 5 | 3.33 | 113.14 M EUR | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.1520 EUR | −0.65% | 6.61 M | 1.22 | 227.62 M EUR | 1,520.00 | 0.00 EUR | −98.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
67.88 EUR | +1.10% | 760.4 K | 1.33 | 29.25 B EUR | 24.38 | 2.78 EUR | +22.57% | 1.57% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
125.9 EUR | +2.69% | 62.1 K | 1.18 | 6.7 B EUR | 16.25 | 7.75 EUR | −21.62% | 3.23% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung lập | |
16.59 EUR | +3.82% | 295.69 K | 1.45 | 5.19 B EUR | 15.07 | 1.10 EUR | −31.00% | 2.47% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
14.2 EUR | 0.00% | 240 | 0.34 | 73.19 M EUR | — | — | — | 3.59% | Tài chính | — | |
8.50 EUR | +5.59% | 8.35 K | 2.30 | 459.6 M EUR | 25.63 | 0.33 EUR | +56.98% | 1.07% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
2.89 EUR | +1.05% | 32.7 K | 1.89 | 217.3 M EUR | — | −0.42 EUR | +30.33% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
3.56 EUR | +0.56% | 691 | 1.03 | 176.62 M EUR | — | — | — | 0.23% | Dịch vụ Thương mại | — | |
8.24 EUR | +1.73% | 3.24 K | 0.41 | 197.47 M EUR | 10.81 | 0.76 EUR | +7.24% | 3.59% | Sản xuất Chế tạo | — | |
3.42 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 79.06 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
12.815 EUR | +0.08% | 11.49 K | 0.00 | 73.62 B EUR | 7.12 | 1.80 EUR | +27.50% | 4.43% | Tài chính | Mua | |
10.965 EUR | +0.27% | 1.21 M | 0.63 | 9.83 B EUR | — | — | — | 3.93% | Tài chính | Trung lập | |
0.305 EUR | +5.17% | 91.26 K | 0.85 | 19.49 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
7.270 EUR | +1.45% | 44.66 K | 0.04 | 51.36 B EUR | 9.08 | 0.80 EUR | +24.07% | 4.92% | Tài chính | Mua | |
46.60 EUR | +4.72% | 114.49 K | 4.62 | 1.53 B EUR | 15.45 | 3.02 EUR | +15.80% | 2.02% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
0.799 EUR | −0.13% | 284.57 K | 0.58 | 1.16 B EUR | — | — | — | 4.09% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
37.9 EUR | +1.61% | 3.83 K | 0.57 | 608.12 M EUR | — | — | — | 3.41% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
7.45 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 172.49 M EUR | — | — | — | 2.39% | Tài chính | — | |
23.75 EUR | +0.64% | 91.85 K | 1.31 | 2.83 B EUR | 8.73 | 2.72 EUR | +1.68% | 3.12% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
0.270 EUR | −1.46% | 1.42 M | 0.66 | 5.25 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
33.41 EUR | −3.16% | 1.94 M | 1.62 | 24.34 B EUR | — | −0.04 EUR | +90.52% | 0.18% | Truyền thông | Mua | |
3.50 EUR | +0.86% | 2.34 K | 0.34 | 51.08 M EUR | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
2.02 EUR | 0.00% | 0 | — | 11.54 M EUR | 17.99 | 0.11 EUR | −24.83% | 4.48% | Truyền thông | — | |
0.900 EUR | +3.45% | 159.9 K | 3.65 | 16.26 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
8.34 EUR | −0.71% | 20.02 K | 0.73 | 654.38 M EUR | 15.63 | 0.53 EUR | +33.06% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
14.7 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 26.22 M EUR | — | — | — | 6.19% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
26.0 EUR | +0.78% | 46.35 K | 1.29 | 1.5 B EUR | — | −1.36 EUR | −161.54% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
3.045 EUR | −0.65% | 146.62 K | 0.44 | 439.75 M EUR | 14.58 | 0.21 EUR | −28.99% | 2.58% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
1.24 EUR | 0.00% | 0 | — | 11.21 M EUR | — | −0.03 EUR | +71.65% | 0.00% | Tài chính | — | |
16.88 EUR | +0.12% | 21.2 K | 0.57 | 2.59 B EUR | 12.49 | 1.35 EUR | +11.18% | 3.03% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
6.32 EUR | +0.96% | 869 | 0.95 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
3.005 EUR | +0.17% | 12.29 K | 0.66 | 274.31 M EUR | — | −0.13 EUR | −142.26% | 2.59% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.50 EUR | +1.35% | 66.91 K | 0.98 | 921.86 M EUR | 23.67 | 0.32 EUR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
0.340 EUR | 0.00% | 0 | — | 3.93 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
4.060 EUR | +6.28% | 45.76 K | 1.00 | 227.06 M EUR | — | −0.76 EUR | −40.31% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
25.57 EUR | +1.43% | 1.31 M | 1.68 | 26.69 B EUR | 12.42 | 2.06 EUR | +395.09% | 3.21% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
0.0960 EUR | −4.95% | 16 K | 0.11 | 12.97 M EUR | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2.844 EUR | +0.71% | 292 K | 0.70 | 684.45 M EUR | — | — | — | 4.02% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
1.425 EUR | −0.35% | 12.17 K | 0.18 | 16.21 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
4.64 EUR | +4.04% | 948 | 0.16 | 253.99 M EUR | 27.20 | 0.17 EUR | −11.79% | 1.59% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
13.320 EUR | −0.37% | 1.59 K | 0.00 | 3.5 B EUR | — | −1.15 EUR | −184.82% | 8.75% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
20.15 EUR | +0.25% | 75.32 K | 0.75 | 1.7 B EUR | — | −1.46 EUR | −212.00% | 27.30% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
2.62 EUR | −4.38% | 1.89 K | 2.19 | 106.47 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
2.06 EUR | −5.50% | 25.54 K | 2.49 | 58.64 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
0.1180 EUR | −1.67% | 5.26 M | 1.65 | 59.85 M EUR | — | −0.00 EUR | −100.84% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
2.40 EUR | −2.04% | 11.48 K | 0.81 | 62.73 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
4.285 EUR | +0.35% | 157.51 K | 0.58 | 1.33 B EUR | 12.02 | 0.36 EUR | +20.49% | 2.98% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
10.740 EUR | 0.00% | 9.44 K | 0.80 | 4.88 B EUR | 11.07 | 0.97 EUR | −26.45% | 4.90% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
20.36 EUR | +1.19% | 321.44 K | 1.12 | 3.82 B EUR | 27.99 | 0.73 EUR | +20.49% | 2.21% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
43.59 EUR | +0.83% | 545.75 K | 0.59 | 30.78 B EUR | 9.75 | 4.47 EUR | +608.14% | 1.47% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
1.24 EUR | +1.64% | 9.81 K | 1.35 | 115.42 M EUR | 26.55 | 0.05 EUR | −51.40% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
48.80 EUR | +0.10% | 182.6 K | 0.82 | 5.75 B EUR | 9.05 | 5.39 EUR | +9.62% | 1.91% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
2.688 EUR | +2.05% | 651.76 K | 1.55 | 1.51 B EUR | 8.14 | 0.33 EUR | −32.40% | 3.86% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
4.86 EUR | +2.32% | 115.4 K | 4.02 | 137.56 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
6.10 EUR | 0.00% | 500 | 0.52 | 70.8 M EUR | 93.99 | 0.06 EUR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
51.4 EUR | +0.78% | 506 | 0.01 | 1.43 B EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
8.130 EUR | −0.34% | 4.52 K | 0.01 | 5.08 B EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
0.940 EUR | +2.17% | 3.82 K | 6.70 | 27.94 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
6.58 EUR | +0.77% | 2.92 K | 0.03 | 424.62 M EUR | 13.21 | 0.50 EUR | +51.29% | 1.86% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
0.198 EUR | −1.00% | 200.5 K | 1.22 | — | — | — | — | — | Khách hàng Lâu năm | — | |
HHBXHBX GROUP INTERNATIONAL PLC | 9.30 EUR | +1.64% | 215.69 K | 2.20 | 2.26 B EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
1.160 EUR | −5.69% | 9.22 K | 0.45 | 26.92 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
15.26 EUR | +0.13% | 539.06 K | 3.25 | 1.14 B EUR | 18.36 | 0.83 EUR | −31.62% | 14.14% | Tài chính | Mua | |
15.490 EUR | 0.00% | 1.37 K | 0.00 | 98.55 B EUR | 19.90 | 0.78 EUR | −20.08% | 3.04% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
20.3 EUR | −2.40% | 8.2 K | 0.38 | 225.44 M EUR | 10.88 | 1.87 EUR | −56.90% | 4.30% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
30.16 EUR | +0.27% | 749.75 K | 0.95 | 5.3 B EUR | 19.28 | 1.56 EUR | +28.54% | 0.67% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
1.55 EUR | 0.00% | 235 | 0.85 | 9.21 M EUR | — | — | — | 5.71% | Dịch vụ Thương mại | — | |
3.170 EUR | +0.96% | 78.67 K | 1.38 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
8.30 EUR | 0.00% | 50 | 0.30 | 120.63 M EUR | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.565 EUR | 0.00% | 0 | — | 32.54 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
11.5 EUR | −0.86% | 1.77 K | 0.97 | 215.69 M EUR | 10.27 | 1.12 EUR | +82.83% | 2.93% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
46.48 EUR | +0.52% | 758 | 0.00 | 143.92 B EUR | — | — | — | 2.82% | Bán Lẻ | Mua | |
8.90 EUR | 0.00% | 2.9 K | 0.33 | 248.14 M EUR | 56.51 | 0.16 EUR | −21.80% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
1.00 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 12.03 M EUR | — | −0.01 EUR | −38.14% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
3.24 EUR | 0.00% | 251 | 0.09 | 23.4 M EUR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
1.290 EUR | −0.62% | 253.56 K | 0.44 | 1.41 B EUR | 21.86 | 0.06 EUR | — | 2.58% | Tài chính | Trung lập | |
6.05 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 60.5 M EUR | 32.39 | 0.19 EUR | −42.11% | 5.36% | Sản xuất Chế tạo | — | |
1.67 EUR | +0.60% | 1 K | 0.29 | 34.77 M EUR | 12.65 | 0.13 EUR | +20.77% | 1.95% | Tài chính | — | |
1.290 EUR | +1.57% | 10.62 K | 0.22 | 20.27 M EUR | — | — | — | 0.00% | Truyền thông | — | |
8.00 EUR | 0.00% | 0 | 0.00 | 93.12 M EUR | — | — | — | 2.15% | Dịch vụ Thương mại | — | |
28.18 EUR | −8.39% | 1.73 M | 9.20 | 4.06 B EUR | 12.06 | 2.34 EUR | +77.15% | 5.50% | Vận chuyển | Mua | |
8.85 EUR | +1.14% | 1.23 K | 0.92 | 76.08 M EUR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
3.344 EUR | +0.42% | 1.81 M | 0.96 | 10.15 B EUR | 10.62 | 0.31 EUR | — | 3.79% | Tài chính | Trung lập | |
14.00 EUR | 0.00% | 3.89 K | 0.48 | 516.33 M EUR | 10.94 | 1.28 EUR | +14.72% | 2.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
0.2840 EUR | +0.71% | 274.94 K | 0.49 | 60.68 M EUR | — | −0.46 EUR | −95.13% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |