Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty Singapore tạo ra nhiều doanh thu nhất trên mỗi nhân viên
Doanh thu trên mỗi nhân viên là thước đo sơ bộ về số tiền mà mỗi nhân viên tạo ra. Các công ty Singapore trong danh sách sau có doanh thu trên mỗi nhân viên cao nhất.
Mã | Doanh thu/nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XX5NAVARGA LTD | 2.21 M SGD | 2.60 SGD | +3.59% | 10.6 K | — | 133.59 M SGD | 11.15 | 0.23 SGD | +93.77% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
2.03 M SGD | 3.13 SGD | 0.00% | 17.9 K | 1.05 | 858.71 M SGD | 8.84 | 0.35 SGD | +10.28% | 4.47% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
1.69 M SGD | 0.265 SGD | +1.92% | 33.4 K | 1.14 | 397.68 M SGD | 7.66 | 0.03 SGD | −4.95% | 2.83% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.5 M SGD | 0.158 SGD | +1.28% | 323.9 K | 1.44 | 149.76 M SGD | 4.01 | 0.04 SGD | −49.87% | 3.21% | Năng lượng Mỏ | — | |
1.47 M SGD | 6.02 SGD | +2.73% | 4.8 M | 5.20 | 4.95 B SGD | 14.20 | 0.42 SGD | −49.39% | 3.07% | Tài chính | Mua | |
1.45 M SGD | 1.12 SGD | −0.88% | 1.38 M | 1.80 | 1.96 B SGD | 12.29 | 0.09 SGD | +10.83% | 5.49% | Truyền thông | Mua | |
1.32 M SGD | 0.910 SGD | +1.11% | 3.1 M | 1.36 | 3.4 B SGD | 92.86 | 0.01 SGD | −83.67% | 6.67% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.32 M SGD | 0.046 SGD | −4.17% | 200 | 0.00 | 41.21 M SGD | 76.67 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.26 M SGD | 6.83 SGD | −0.58% | 4.69 M | 1.06 | 12.04 B SGD | 13.35 | 0.51 SGD | −77.29% | 4.95% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
1.2 M SGD | 6.52 SGD | −0.76% | 1.88 M | 0.59 | 11.69 B SGD | 11.55 | 0.56 SGD | +8.58% | 3.50% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
1.17 M SGD | 3.09 SGD | 0.00% | 15.4 K | 1.86 | 278.39 M SGD | — | — | — | 8.19% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.05 M SGD | 13.96 SGD | −0.14% | 1.72 M | 0.50 | 14.97 B SGD | 22.99 | 0.61 SGD | +17.97% | 2.54% | Tài chính | Trung lập | |
992.39 K SGD | 16.23 SGD | +0.43% | 4.1 M | 0.72 | 72.62 B SGD | 9.72 | 1.67 SGD | +7.74% | 5.26% | Tài chính | Mua | |
965.9 K SGD | 45.01 SGD | +0.47% | 3.84 M | 0.63 | 127.14 B SGD | 11.32 | 3.98 SGD | +12.01% | 4.96% | Tài chính | Mua | |
951.78 K SGD | 2.51 SGD | +0.40% | 15.9 K | 0.44 | 1.12 B SGD | 10.82 | 0.23 SGD | +11.44% | 5.50% | Tài chính | — | |
924.17 K SGD | 5.23 USD | −0.38% | 3.44 M | 1.11 | 14.87 B SGD | — | −0.86 SGD | −138.72% | 4.38% | Tài chính | Mua | |
900.46 K SGD | 3.05 SGD | +0.66% | 4.15 M | 0.88 | 18.92 B SGD | 12.17 | 0.25 SGD | −23.64% | 5.28% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
892.46 K SGD | 35.30 SGD | −0.08% | 2.48 M | 0.69 | 58.92 B SGD | 9.97 | 3.54 SGD | +6.31% | 5.09% | Tài chính | Mua | |
715 K SGD | 0.685 SGD | +2.24% | 41.9 K | 0.82 | 672.09 M SGD | 15.09 | 0.05 SGD | −29.50% | 5.97% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
5500TAI SIN ELECTRIC | 687.27 K SGD | 0.415 SGD | +2.47% | 258.5 K | 4.67 | 186.41 M SGD | 8.11 | 0.05 SGD | +102.37% | 5.80% | Sản xuất Chế tạo | — |
666.86 K SGD | 0.305 SGD | −1.61% | 2.8 K | 0.13 | 32.8 M SGD | 8.33 | 0.04 SGD | +195.16% | 1.61% | Vận chuyển | — | |
651.96 K SGD | 0.235 SGD | +2.17% | 120.7 K | 0.73 | 658 M SGD | 3.85 | 0.06 SGD | −14.19% | 9.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
550.93 K SGD | 0.036 SGD | −2.70% | 52.4 K | 0.11 | 21.23 M SGD | — | −0.03 SGD | −12.03% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
524.89 K SGD | 0.042 SGD | 0.00% | 105.8 K | 0.12 | 1.11 B SGD | — | 0.00 SGD | −100.00% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
509.86 K SGD | 1.00 SGD | +1.52% | 220.9 K | 2.25 | 682.15 M SGD | — | −0.37 SGD | −480.94% | 2.03% | Tài chính | — | |
480.5 K SGD | 0.084 SGD | +16.67% | 832.6 K | 1.98 | 38.73 M SGD | 12.92 | 0.01 SGD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
470.53 K SGD | 1.49 SGD | +3.47% | 3.25 M | 1.87 | 1.21 B SGD | 3.63 | 0.41 SGD | +125.21% | 2.43% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
430.59 K SGD | 0.440 SGD | +2.33% | 3.58 M | 1.82 | 302.36 M SGD | 11.20 | 0.04 SGD | +7.38% | 5.58% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
418.08 K SGD | 0.825 SGD | +1.23% | 199.5 K | 2.04 | 3.2 B SGD | 12.31 | 0.07 SGD | — | 5.52% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
401.33 K SGD | 2.07 SGD | +1.97% | 21.58 M | 1.81 | 6.92 B SGD | 45.20 | 0.05 SGD | — | 0.74% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
394.56 K SGD | 4.99 SGD | +2.46% | 5.06 M | 4.83 | 4.42 B SGD | 23.44 | 0.21 SGD | −36.16% | 1.64% | Tài chính | Trung lập | |
376.6 K SGD | 0.067 SGD | 0.00% | 18 K | 0.34 | 130.18 M SGD | — | −0.12 SGD | −171.00% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
353.79 K SGD | 0.545 SGD | +0.93% | 151.5 K | 0.42 | 416.77 M SGD | 5.97 | 0.09 SGD | −29.55% | 14.81% | Công nghệ Điện tử | Bán | |
442RJUMBO | 327.74 K SGD | 0.260 SGD | 0.00% | 100 | 0.00 | 159.21 M SGD | 12.32 | 0.02 SGD | −13.17% | 3.85% | Dịch vụ Khách hàng | — |
296.18 K SGD | 1.24 SGD | 0.00% | 15.4 K | 0.48 | 1.81 B SGD | 12.12 | 0.10 SGD | +1.69% | 4.44% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
290.29 K SGD | 0.305 SGD | 0.00% | 410.2 K | 1.19 | 136.82 M SGD | 15.97 | 0.02 SGD | +70.54% | 0.92% | Dịch vụ Thương mại | Sức bán mạnh | |
278.03 K SGD | 0.455 SGD | +1.11% | 4.5 K | 0.05 | 654.31 M SGD | 5.76 | 0.08 SGD | +111.80% | 5.11% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
274.72 K SGD | 0.036 SGD | −2.70% | 100 | 0.00 | 9.02 M SGD | 5.90 | 0.01 SGD | +154.17% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
273.81 K SGD | 10.96 SGD | −0.36% | 361.8 K | 0.75 | 3.17 B SGD | 12.99 | 0.84 SGD | −8.86% | 6.82% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
251.44 K SGD | 0.980 SGD | 0.00% | 487.3 K | 0.22 | 1.85 B SGD | 29.52 | 0.03 SGD | −31.12% | 2.55% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
237.67 K SGD | 0.255 SGD | +4.08% | 1.04 M | 3.53 | 304.85 M SGD | 134.21 | 0.00 SGD | −52.50% | 2.86% | Tài chính | — | |
234.66 K SGD | 0.890 SGD | 0.00% | 10.3 K | 0.67 | 511.72 M SGD | 278.13 | 0.00 SGD | −74.40% | 1.12% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
225.6 K SGD | 0.153 SGD | +0.66% | 136.1 K | 0.86 | 391.5 M SGD | 3.51 | 0.04 SGD | −2.24% | 7.24% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
225.28 K SGD | 6.50 SGD | +0.62% | 487.2 K | 0.59 | 1.96 B SGD | 28.02 | 0.23 SGD | +77.78% | 0.96% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
223.57 K SGD | 1.80 SGD | −0.55% | 165.4 K | 0.56 | 1.71 B SGD | 7.36 | 0.24 SGD | +31.82% | 6.57% | Tài chính | — | |
220.65 K SGD | 1.14 SGD | 0.00% | 3.83 M | 1.85 | 486.88 M SGD | 13.13 | 0.09 SGD | +14.21% | 2.29% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
210.77 K SGD | 0.122 SGD | 0.00% | 8.6 K | 0.12 | 27.08 M SGD | — | −0.03 SGD | −317.19% | 7.44% | Công nghệ Điện tử | — | |
210.17 K SGD | 0.340 SGD | 0.00% | 69 K | 8.42 | 146.39 M SGD | 5.31 | 0.06 SGD | −29.44% | 4.41% | Sản xuất Chế tạo | — | |
206.52 K SGD | 0.555 SGD | −0.89% | 2.2 K | 0.17 | 349.68 M SGD | 50.00 | 0.01 SGD | +0.91% | 3.57% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
205.59 K SGD | 0.580 SGD | −4.92% | 14 K | 0.43 | 68.52 M SGD | 5.82 | 0.10 SGD | −6.83% | 2.24% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
195.61 K SGD | 0.128 SGD | −0.78% | 1.03 M | 1.16 | 288.86 M SGD | 53.33 | 0.00 SGD | +200.00% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
55CFOKP | 189.32 K SGD | 0.765 SGD | +1.32% | 154.5 K | 0.23 | 231.76 M SGD | 6.97 | 0.11 SGD | −24.38% | 1.32% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
182.71 K SGD | 1.42 SGD | +0.71% | 13.14 M | 1.25 | 3.06 B SGD | 14.61 | 0.10 SGD | +16.55% | 5.51% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
162.32 K SGD | 2.81 SGD | −0.35% | 29.4 K | 0.38 | 881.49 M SGD | 12.48 | 0.23 SGD | +1.67% | 7.19% | Vận chuyển | — | |
160.38 K SGD | 1.22 SGD | 0.00% | 1.09 M | 0.94 | 381.78 M SGD | 33.70 | 0.04 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Bán | |
158.17 K SGD | 0.044 SGD | 0.00% | 1.13 M | 0.30 | 164.98 M SGD | 7.72 | 0.01 SGD | −28.75% | 2.27% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
150.73 K SGD | 0.380 SGD | −1.30% | 65.3 K | 0.22 | 93.19 M SGD | 4.31 | 0.09 SGD | +447.20% | 5.19% | Sản xuất Chế tạo | — | |
145.65 K SGD | 0.250 SGD | 0.00% | 2.68 M | 0.33 | 3.17 B SGD | 6.53 | 0.04 SGD | +84.13% | 3.22% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
143.87 K SGD | 0.490 SGD | +1.03% | 100 | 0.00 | 90.49 M SGD | 4.21 | 0.12 SGD | +61.36% | 3.09% | Khách hàng Lâu năm | — | |
137.34 K SGD | 0.151 SGD | 0.00% | 11 K | 0.55 | 17.14 M SGD | 48.71 | 0.00 SGD | — | 2.65% | Công nghiệp Chế biến | — | |
133.92 K SGD | 0.072 SGD | −1.37% | 173 K | 0.03 | 51.63 M SGD | 7.42 | 0.01 SGD | +70.18% | 1.10% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
128.29 K SGD | 0.106 SGD | −0.93% | 7.2 K | 0.04 | 66.75 M SGD | — | −0.00 SGD | +90.48% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
124.59 K SGD | 1.43 SGD | 0.00% | 12.4 K | 0.13 | 507.03 M SGD | 17.31 | 0.08 SGD | +6.17% | 4.06% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
117.03 K SGD | 0.580 SGD | 0.00% | 94.4 K | 2.62 | 134.7 M SGD | 6.90 | 0.08 SGD | +1.33% | 1.03% | Tài chính | — | |
116.34 K SGD | 0.285 SGD | +14.00% | 750.3 K | 13.28 | 46.09 M SGD | 21.92 | 0.01 SGD | — | 0.76% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
110.97 K SGD | 0.102 SGD | +2.00% | 100 | 0.00 | 43.35 M SGD | 9.11 | 0.01 SGD | +261.29% | 7.06% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
103.01 K SGD | 1.85 SGD | +5.71% | 5.3 K | 1.09 | 211.68 M SGD | 33.45 | 0.06 SGD | +162.09% | 1.54% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
102.29 K SGD | 0.080 SGD | +2.56% | 5.6 K | 0.07 | 39.86 M SGD | — | −0.00 SGD | −168.42% | 5.77% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
100.9 K SGD | 0.570 SGD | −6.56% | 3.8 K | 0.16 | 109.31 M SGD | 11.92 | 0.05 SGD | +53.21% | 1.75% | Bán Lẻ | — | |
94.61 K SGD | 0.090 SGD | −1.10% | 14.2 K | 0.13 | 491.68 M SGD | — | −0.01 SGD | −275.00% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
90.58 K SGD | 0.935 SGD | +1.08% | 2.94 M | 2.45 | 313.84 M SGD | 29.13 | 0.03 SGD | +96.93% | 0.32% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
85.47 K SGD | 0.540 SGD | +0.93% | 189.9 K | 0.28 | 348.68 M SGD | 45.76 | 0.01 SGD | +145.83% | 1.23% | Dịch vụ Thương mại | Bán | |
82.69 K SGD | 0.900 SGD | +4.05% | 9 K | 0.43 | 347.31 M SGD | 191.49 | 0.00 SGD | −73.60% | 0.92% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
5533ABR | 81.13 K SGD | 0.410 SGD | +2.50% | 10.5 K | 2.10 | 80.4 M SGD | 22.65 | 0.02 SGD | +2.84% | 3.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
65.99 K SGD | 0.295 SGD | 0.00% | 27 K | 0.23 | 89.73 M SGD | 6.05 | 0.05 SGD | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
63.77 K SGD | 2.66 USD | +0.38% | 516.7 K | 0.53 | 4.63 B SGD | — | −0.25 SGD | −859.24% | 3.96% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
63.4 K SGD | 0.850 SGD | +0.59% | 11.4 K | 0.21 | 486.1 M SGD | 14.10 | 0.06 SGD | +26.15% | 5.92% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
443BSECURA | 63.13 K SGD | 0.058 SGD | +11.54% | 175 K | 0.84 | 23.2 M SGD | 6.99 | 0.01 SGD | +219.23% | 2.37% | Dịch vụ Thương mại | — |
441FGSS ENERGY | 58.79 K SGD | 0.011 SGD | +10.00% | 1.12 M | 2.23 | 11.74 M SGD | — | −0.02 SGD | −133.33% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
55EBCFM | 57.52 K SGD | 0.079 SGD | +5.33% | 1.2 K | 0.05 | 15.92 M SGD | 19.27 | 0.00 SGD | −61.32% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
50.39 K SGD | 0.230 SGD | −2.13% | 20.5 K | 2.98 | 103.49 M SGD | 71.88 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
48.37 K SGD | 0.077 SGD | +45.28% | 300 | 0.15 | 13.07 M SGD | — | −0.03 SGD | −177.59% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11H8LY CORP | 47.58 K SGD | 0.046 SGD | −6.12% | 9.1 K | 0.50 | 22.49 M SGD | — | −0.00 SGD | +34.00% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
46.27 K SGD | 0.009 SGD | +12.50% | 11 K | 0.01 | 10.69 M SGD | — | −0.01 SGD | −2,233.33% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
39.01 K SGD | 0.187 SGD | +0.54% | 2.1 K | 0.27 | 22.84 M SGD | 14.38 | 0.01 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
37.99 K SGD | 0.060 SGD | 0.00% | 100 K | 0.55 | 11.1 M SGD | 4.35 | 0.01 SGD | +64.29% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
31.93 K SGD | 0.350 SGD | −21.35% | 29.7 K | 15.71 | 24.61 M SGD | — | −0.05 SGD | −36.64% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
27.17 K SGD | 0.535 SGD | 0.00% | 59 K | 1.01 | 121.04 M SGD | 58.79 | 0.01 SGD | −65.13% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
11.64 K SGD | 0.750 SGD | −6.83% | 200 | 0.12 | 10.14 M SGD | — | −0.26 SGD | −653.94% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |