Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Singapore có hiệu quả hàng năm tốt nhất
Xem những cổ phiếu có tiềm năng nhất vào thời điểm hiện tại: Chứng khoán Singapore sau được lọc theo hiệu suất hàng năm, vì vậy bạn có thể biết các cổ phiếu này đã kiếm được bao nhiêu trong 12 tháng. So sánh số liệu thống kê của các cổ phiếu để đưa ra quyết định sáng suốt.
Mã | Perf % 1Y | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
+356.16% | 0.555 SGD | 0.00% | 463.2 K | 0.57 | 238.1 M SGD | 27.34 | 0.02 SGD | +54.96% | 1.62% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
5508FUJI OFFSET | +291.96% | 0.780 SGD | −10.86% | 178.4 K | 0.66 | 43.67 M SGD | 40.41 | 0.02 SGD | −9.81% | 0.57% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
+285.71% | 0.027 SGD | 0.00% | 199.6 K | 0.40 | 11.02 M SGD | — | −0.03 SGD | −1.57% | 0.00% | Tài chính | — | |
+254.55% | 0.039 SGD | 0.00% | 5.25 M | 0.39 | 132.05 M SGD | 10.54 | 0.00 SGD | +19.35% | 0.00% | Tài chính | — | |
+224.18% | 0.590 SGD | −0.84% | 4.9 K | 0.63 | 62.17 M SGD | — | −0.03 SGD | +34.47% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+200.00% | 0.003 SGD | 0.00% | 2 M | 0.74 | 63.42 M SGD | — | −0.00 SGD | −150.00% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
11MZNAMCHEONG | +192.40% | 0.500 SGD | 0.00% | 1.19 M | 1.25 | 194.86 M SGD | 2.56 | 0.20 SGD | −87.94% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
+181.13% | 1.49 SGD | +3.47% | 3.25 M | 1.87 | 1.21 B SGD | 3.63 | 0.41 SGD | +125.21% | 2.43% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
+165.00% | 1.59 SGD | +5.30% | 571.5 K | 1.36 | 193.08 M SGD | 7.06 | 0.23 SGD | +253.13% | 2.65% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
11J0SLB DEV | +136.84% | 0.225 SGD | 0.00% | 20 K | 0.63 | 205.42 M SGD | — | −0.02 SGD | −202.47% | 0.00% | Tài chính | — |
+136.36% | 0.052 SGD | +6.12% | 15.68 M | 4.83 | 138.09 M SGD | — | −0.01 SGD | −11.11% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
55F4FIGTREE | +133.33% | 0.035 SGD | +66.67% | 800 | 0.01 | 7.55 M SGD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
55CFOKP | +128.36% | 0.765 SGD | +1.32% | 154.5 K | 0.23 | 231.76 M SGD | 6.97 | 0.11 SGD | −24.38% | 1.32% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
+125.00% | 0.009 SGD | +12.50% | 150 K | 0.58 | 5.78 M SGD | — | −0.00 SGD | +86.36% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
55EGZHONGXIN FRUIT | +120.00% | 0.033 SGD | +6.45% | 1.37 M | 0.34 | 32.72 M SGD | 8.92 | 0.00 SGD | +184.62% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
+117.33% | 0.815 SGD | +1.87% | 3 K | 0.17 | 41.65 M SGD | 3.09 | 0.26 SGD | +164.33% | 3.75% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+117.07% | 0.445 SGD | +2.30% | 2.87 M | 0.95 | 177.35 M SGD | 13.73 | 0.03 SGD | +138.24% | 3.22% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
+115.15% | 0.710 SGD | −0.70% | 6.47 M | 0.81 | 2.49 B SGD | 8.20 | 0.09 SGD | +58.03% | 4.83% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+114.95% | 0.230 SGD | +2.22% | 575.4 K | 0.66 | 62.56 M SGD | — | −0.02 SGD | −340.00% | 2.22% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+103.95% | 0.775 SGD | +3.33% | 4 K | 0.29 | 82.23 M SGD | 4.55 | 0.17 SGD | +99.41% | 0.33% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+100.00% | 0.010 SGD | 0.00% | 223.2 K | 0.05 | 35.68 M SGD | 20.00 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+100.00% | 0.022 SGD | +4.76% | 5.8 K | 0.00 | 35.51 M SGD | — | −0.00 SGD | +79.81% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
55CRASIATIC | +100.00% | 0.004 SGD | +33.33% | 1.2 K | 0.00 | 12.02 M SGD | 6.67 | 0.00 SGD | +20.00% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
+95.35% | 0.420 SGD | +2.44% | 1.96 M | 0.83 | 376.89 M SGD | 7.01 | 0.06 SGD | −45.35% | 19.51% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
442WZIXIN | +94.12% | 0.033 SGD | 0.00% | 3.74 M | 0.14 | 52.45 M SGD | 6.47 | 0.01 SGD | +183.33% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
+93.39% | 1.17 SGD | 0.00% | 188.7 K | 0.50 | 875.33 M SGD | 9.97 | 0.12 SGD | +35.29% | 3.42% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
+92.53% | 7.99 SGD | −0.25% | 5.25 M | 0.70 | 24.96 B SGD | 35.75 | 0.22 SGD | +19.58% | 2.12% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
+86.21% | 0.270 SGD | 0.00% | 56.4 K | 0.45 | 68.93 M SGD | — | −0.07 SGD | −602.76% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
+84.52% | 0.155 SGD | 0.00% | 60.6 K | 0.50 | 14.67 M SGD | 15.20 | 0.01 SGD | −75.36% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
+78.43% | 0.455 SGD | 0.00% | 48.8 K | 1.11 | 201.22 M SGD | 5.27 | 0.09 SGD | +68.42% | 3.08% | Bán Lẻ | — | |
55EWSEVENS ATELIER | +70.00% | 0.034 SGD | +70.00% | 1.2 K | 0.02 | 4.3 M SGD | 20.00 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
441BHUATIONG GLOBAL | +67.72% | 0.265 SGD | −5.36% | 204.6 K | 2.56 | 49.63 M SGD | 2.87 | 0.09 SGD | +14.66% | 3.93% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
+67.03% | 0.760 SGD | −0.65% | 314.3 K | 0.80 | 535.32 M SGD | 12.99 | 0.06 SGD | +12.50% | 3.92% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
+66.99% | 0.430 SGD | 0.00% | 13.5 K | 0.36 | 149.14 M SGD | 12.36 | 0.03 SGD | +48.09% | 1.45% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+66.97% | 1.82 SGD | +2.82% | 907.5 K | 2.15 | 958.59 M SGD | 13.78 | 0.13 SGD | −6.84% | 3.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
+63.85% | 16.50 SGD | 0.00% | 5.4 K | 1.10 | 495 M SGD | 17.24 | 0.96 SGD | +96.41% | 3.58% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+61.21% | 0.935 SGD | +1.08% | 2.94 M | 2.45 | 313.84 M SGD | 29.13 | 0.03 SGD | +96.93% | 0.32% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
+60.61% | 0.530 SGD | +1.92% | 1.27 M | 2.20 | 222.25 M SGD | 4.57 | 0.12 SGD | +198.46% | 3.85% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
+60.00% | 0.016 SGD | −5.88% | 500 | 0.01 | 8.94 M SGD | — | −0.00 SGD | −55.56% | 0.00% | Tài chính | — | |
+59.57% | 0.375 SGD | +4.17% | 1.68 M | 1.68 | 338.2 M SGD | 24.35 | 0.02 SGD | +26.23% | 3.06% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
+55.60% | 3.89 SGD | +1.57% | 30.08 M | 1.10 | 63.21 B SGD | 16.00 | 0.24 SGD | +410.92% | 4.39% | Truyền thông | Mua | |
5596PAVILLON | +55.56% | 0.028 SGD | +3.70% | 211 K | 0.45 | 38.74 M SGD | 12.17 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Bán Lẻ | — |
+54.55% | 0.017 SGD | +13.33% | 12.17 M | 21.28 | 6.15 M SGD | — | −0.00 SGD | −18.92% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+51.21% | 3.13 SGD | 0.00% | 17.9 K | 1.05 | 858.71 M SGD | 8.84 | 0.35 SGD | +10.28% | 4.47% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
5585ASIAN MICRO | +50.00% | 0.003 SGD | 0.00% | 12.5 K | 0.14 | 5.14 M SGD | — | −0.00 SGD | +20.00% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
+50.00% | 0.141 SGD | 0.00% | 19.9 K | 1.32 | 33.39 M SGD | 10.60 | 0.01 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+49.86% | 5.23 USD | −0.38% | 3.44 M | 1.11 | 14.87 B SGD | — | −0.86 SGD | −138.72% | 4.38% | Tài chính | Mua | |
+49.58% | 0.890 SGD | 0.00% | 10.3 K | 0.67 | 511.72 M SGD | 278.13 | 0.00 SGD | −74.40% | 1.12% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+49.35% | 0.115 SGD | +4.55% | 12.7 K | 0.45 | 23.08 M SGD | 3.08 | 0.04 SGD | +511.48% | 1.82% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+49.02% | 0.380 SGD | −1.30% | 65.3 K | 0.22 | 93.19 M SGD | 4.31 | 0.09 SGD | +447.20% | 5.19% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+48.44% | 0.285 SGD | +14.00% | 750.3 K | 13.28 | 46.09 M SGD | 21.92 | 0.01 SGD | — | 0.76% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+46.75% | 0.565 SGD | 0.00% | 38 K | 0.20 | 528.33 M SGD | 6.33 | 0.09 SGD | +27.21% | 4.74% | Bán Lẻ | — | |
+45.95% | 1.35 SGD | 0.00% | 3.6 K | 0.23 | 311.03 M SGD | 27.66 | 0.05 SGD | +14.29% | 2.96% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
+44.78% | 0.097 SGD | 0.00% | 188.3 K | 0.92 | 44 M SGD | 10.54 | 0.01 SGD | — | 1.29% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+44.51% | 13.96 SGD | −0.14% | 1.72 M | 0.50 | 14.97 B SGD | 22.99 | 0.61 SGD | +17.97% | 2.54% | Tài chính | Trung lập | |
5541ABUNDANCE INTL | +40.00% | 0.021 SGD | 0.00% | 600.1 K | 0.33 | 26.92 M SGD | 70.00 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
+40.00% | 0.014 SGD | 0.00% | 100 K | 0.03 | 11.9 M SGD | — | −0.01 SGD | −62.00% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+38.89% | 0.375 SGD | −2.60% | 4.3 K | 0.07 | 77.75 M SGD | 5.76 | 0.07 SGD | +358.45% | 5.19% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+37.78% | 0.310 SGD | −1.59% | 78.3 K | 1.42 | 103.54 M SGD | 281.82 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+37.50% | 0.550 SGD | +0.92% | 148.2 K | 0.34 | 528.92 M SGD | 6.68 | 0.08 SGD | +12.13% | 3.67% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
11A1WONG FONG IND | +37.14% | 0.192 SGD | −1.03% | 50.1 K | 4.61 | 45.59 M SGD | 12.47 | 0.02 SGD | −1.91% | 5.15% | Dịch vụ Phân phối | — |
11A0KATRINA | +37.04% | 0.037 SGD | +2.78% | 10 K | 0.02 | 9.06 M SGD | 10.00 | 0.00 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
+36.36% | 1.80 SGD | −0.55% | 165.4 K | 0.56 | 1.71 B SGD | 7.36 | 0.24 SGD | +31.82% | 6.57% | Tài chính | — | |
+35.85% | 0.072 SGD | −1.37% | 173 K | 0.03 | 51.63 M SGD | 7.42 | 0.01 SGD | +70.18% | 1.10% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
+35.71% | 2.66 USD | +0.38% | 516.7 K | 0.53 | 4.63 B SGD | — | −0.25 SGD | −859.24% | 3.96% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
+35.20% | 0.169 SGD | +1.81% | 137.8 K | 1.26 | 68.47 M SGD | — | −0.01 SGD | +75.19% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+35.19% | 0.365 SGD | +2.82% | 2 K | 0.03 | 28.79 M SGD | 121.67 | 0.00 SGD | +130.77% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+34.48% | 0.039 SGD | −2.50% | 95.4 K | 3.45 | 57.92 M SGD | — | — | — | 1.25% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
+33.68% | 0.127 SGD | −11.19% | 1.3 K | 0.16 | 12.2 M SGD | 1.79 | 0.07 SGD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+31.43% | 0.230 SGD | 0.00% | 3.2 K | 0.17 | 55.59 M SGD | 3.14 | 0.07 SGD | — | 4.35% | Tài chính | — | |
+30.77% | 0.017 SGD | +6.25% | 5.19 M | 7.57 | 6.63 M SGD | — | −0.01 SGD | −29.17% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+28.77% | 0.940 SGD | 0.00% | 11 K | 1.14 | 114.09 M SGD | 10.05 | 0.09 SGD | +17.31% | 2.13% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+28.17% | 0.455 SGD | +1.11% | 4.5 K | 0.05 | 654.31 M SGD | 5.76 | 0.08 SGD | +111.80% | 5.11% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+27.84% | 6.52 SGD | −0.76% | 1.88 M | 0.59 | 11.69 B SGD | 11.55 | 0.56 SGD | +8.58% | 3.50% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+27.59% | 0.370 SGD | −1.33% | 162.1 K | 1.20 | 992.46 M SGD | — | −0.01 SGD | +50.42% | 18.88% | Tài chính | — | |
11AZAUDIENCE | +27.08% | 0.305 SGD | +1.67% | 6.9 K | 0.56 | 68.98 M SGD | 14.45 | 0.02 SGD | +2.43% | 5.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
+26.32% | 0.240 SGD | +2.13% | 200 | 0.00 | 39.17 M SGD | — | −0.01 SGD | −1,700.00% | 4.26% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+26.13% | 0.140 SGD | +0.72% | 51 K | 0.61 | 44.81 M SGD | 2.14 | 0.07 SGD | +230.81% | 2.16% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+25.48% | 7.78 SGD | +1.04% | 900 | 0.18 | 470.89 M SGD | 15.96 | 0.49 SGD | +1.16% | 2.99% | Tài chính | — | |
+25.00% | 0.010 SGD | 0.00% | 150 K | 0.02 | 23.17 M SGD | — | −0.00 SGD | −200.00% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+24.75% | 45.01 SGD | +0.47% | 3.84 M | 0.63 | 127.14 B SGD | 11.32 | 3.98 SGD | +12.01% | 4.96% | Tài chính | Mua | |
+24.56% | 0.355 SGD | −1.39% | 10.9 K | 0.37 | 40.61 M SGD | 19.51 | 0.02 SGD | −35.92% | 1.39% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+23.76% | 2.24 SGD | +5.66% | 553.1 K | 4.64 | 3.04 B SGD | 11.29 | 0.20 SGD | +4.97% | 2.12% | Tài chính | — | |
+22.95% | 0.375 SGD | +1.35% | 219.6 K | 1.20 | 189.48 M SGD | 6.00 | 0.06 SGD | +20.42% | 4.86% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+22.67% | 1.84 SGD | −0.54% | 1.46 M | 0.78 | 2.78 B SGD | 19.78 | 0.09 SGD | +2.31% | 3.46% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
+22.47% | 4.36 SGD | −0.46% | 94.5 K | 2.45 | 2.31 B SGD | 96.46 | 0.05 SGD | −95.77% | 0.91% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
+22.22% | 0.077 SGD | 0.00% | 6 K | 0.05 | 53.32 M SGD | 7.40 | 0.01 SGD | — | 2.60% | Vận chuyển | — | |
+21.63% | 11.92 SGD | 0.00% | 95.3 K | 1.14 | 2.64 B SGD | 11.56 | 1.03 SGD | +5.41% | 3.36% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
+20.70% | 3.09 SGD | 0.00% | 15.4 K | 1.86 | 278.39 M SGD | — | — | — | 8.19% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+20.61% | 0.158 SGD | +1.28% | 323.9 K | 1.44 | 149.76 M SGD | 4.01 | 0.04 SGD | −49.87% | 3.21% | Năng lượng Mỏ | — | |
+20.23% | 1.04 SGD | +1.96% | 7.4 K | 1.04 | 224.57 M SGD | 6.44 | 0.16 SGD | +112.37% | 4.75% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+20.18% | 0.131 SGD | +3.15% | 48.4 K | 0.44 | 47.75 M SGD | 17.95 | 0.01 SGD | −20.65% | 3.94% | Tài chính | — | |
+20.00% | 0.042 SGD | +2.44% | 100 | 0.00 | 45.43 M SGD | — | −0.00 SGD | +57.69% | 0.00% | Tài chính | — | |
+19.19% | 0.590 SGD | +1.72% | 119.8 K | 1.81 | 65.27 M SGD | 10.28 | 0.06 SGD | −19.50% | 1.72% | Tài chính | — | |
+18.99% | 0.470 SGD | +17.50% | 5.49 M | 19.23 | 597.1 M SGD | 21.36 | 0.02 SGD | +450.00% | 1.25% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+18.57% | 2.81 SGD | +4.07% | 2.87 M | 1.93 | 3.03 B SGD | 22.66 | 0.12 SGD | +44.02% | 2.96% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
+17.50% | 0.094 SGD | 0.00% | 43 K | 0.52 | 34.02 M SGD | — | −0.01 SGD | −150.98% | 5.32% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+17.46% | 0.370 SGD | −1.33% | 1.18 M | 0.11 | 533.13 M SGD | 9.20 | 0.04 SGD | −21.33% | 2.80% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
+17.05% | 1.03 SGD | 0.00% | 109.4 K | 0.22 | 762.2 M SGD | 18.63 | 0.06 SGD | −14.40% | 5.10% | Tài chính | Mua | |
+16.98% | 1.24 SGD | 0.00% | 15.4 K | 0.48 | 1.81 B SGD | 12.12 | 0.10 SGD | +1.69% | 4.44% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |