Chứng khoán Nga biến động nhất

Biến động của thị trường mang lại rủi ro, mà nhiều nhà giao dịch hy vọng có được lợi nhuận. Cổ phiếu Nga trong danh sách dưới đây có nhiều biến động nhất trên thị trường. Các cổ phiếu này được sắp xếp theo mức độ biến động hàng ngày và được cung cấp các số liệu quan trọng.
Biến động
Giá
Thay đổi giá %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
KZSBPAO "Kuzbass Pow Company" PFR
48.67%63.930 RUB+35.39%5900.33Công ty dịch vụ công cộng
X5X5 Corporate Center
22.91%2,856.5 RUB−17.12%2.3 M3.19
KUNP"NC Kubannefteproduct" ORD
21.21%1,125.0 RUB−13.46%50.1213.43 B RUBDịch vụ Phân phối
MESSPAO "Mosenergoset'stroy" ORD
21.09%0.055000 RUB−17.42%150 K1.42
KZRUAO "UK Kuzbassrazrezugol'" ORD
20.94%31.205 RUB−8.62%50.01192.52 B RUBNăng lượng Mỏ
BGESAO "Boguchanskaya GES" ORD
17.55%6.804 RUB−13.70%3350.335.84 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
OBNEObneftegazgeologia
15.02%695.50 RUB−0.15%1991.5213.26 B RUBNăng lượng Mỏ
VMTPPAO "Comm Port of Vlad" ORD
13.70%23.990 RUB+8.87%3440.14Vận chuyển
SBEN"Novosibirskenergosbyt" ORD
13.08%957.66 RUB−5.90%470.44Công ty dịch vụ công cộng
KOGKKorshunovskii GOK
12.90%31,800 RUB−9.14%7518.298.75 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
PAZAPavlovo Bus
10.78%9,860 RUB−0.80%360.5015.96 B RUBKhách hàng Lâu năm
SLAVSLAVNEFT
10.40%40.60 RUB+4.40%2.26 K0.48Năng lượng Mỏ
NAUKNPO Nauka
9.63%420.0 RUB−3.67%7.13 K11.595.23 B RUBCông nghệ Điện tử
DIODZavod DIOD
8.91%10.72 RUB+8.17%99.4 K0.99996.43 M RUBCông nghệ Sức khỏe
RBTYRBT
8.82%157.85 RUB−0.03%440.15
KTSBKSB
8.45%0.4520 RUB−0.77%3 K0.15559.3 M RUBCông ty dịch vụ công cộng
RGSSRosgosstrakh
8.08%0.2036 RUB+2.62%12.02 M2.4995.06 B RUBTài chính
RTSBTNS energo Rostov-na-Dony
7.87%2.530 RUB−2.88%45 K0.7022.32 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
MRKVRosseti Volga
7.18%0.09075 RUB−4.32%330.44 M1.5918.35 B RUB3.410.03 RUB+26,500.00%Công ty dịch vụ công cộng
KBSBTNS energo Kuban Company
6.78%505.5 RUB+2.64%1.41 K0.389.22 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
ROSTROSINTER RESTAURANTS
6.69%110.6 RUB−0.54%1.96 K1.571.81 B RUB1,360.390.08 RUB−99.60%Dịch vụ Khách hàng
MOEKJSC "MIPC"
5.91%384 RUB−2.54%440.78Công ty dịch vụ công cộng
MVIDM.video
5.73%86.40 RUB−0.97%514.18 K1.6915.79 B RUB−112.80 RUB−204.14%Dịch vụ Phân phối
HYPRAO "New Energy" ORD
5.68%235.000 RUB−0.26%7780.60
KUZBBank "Kuzneckiy"
5.67%0.03420 RUB−3.39%21.46 M2.03795.5 M RUBTài chính
GCHECherkizovo Group
5.46%3,234 RUB−2.82%3.97 K2.52142.08 B RUBCông nghiệp Chế biến
SLENSakhalinenergo
5.40%3.185 RUB−0.47%127.1 K2.234.04 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
MFGSMegion
5.33%315.0 RUB0.00%1.09 K0.7637.73 B RUBNăng lượng Mỏ
USBNBANK URALSIB
5.32%0.1100 RUB−1.35%9.49 M0.4040.26 B RUBTài chính
VFLTVOLGA SHIPPING ORD
5.16%1,998 RUB+0.40%20.11Vận chuyển
SPBESPB Exchange
5.13%196.2 RUB+0.26%2.3 M0.6827.15 B RUBTài chính
TNSEPAO GK "TNS energo"
4.88%2,435 RUB+2.74%660.7132.53 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
NSVZNauka-Svyaz
4.64%261.5 RUB−0.57%6.65 K1.504.25 B RUBTruyền thông
NOMPNovoship
4.59%196.10 RUB+4.23%210.11Vận chuyển
IVATPJSC IVA
4.54%122.05 RUB−1.61%189.52 K0.5112.79 B RUB
RKKERKK Energia
4.53%15,950 RUB−0.31%3190.8329.68 B RUBCông nghệ Điện tử
MRKSRosseti Sibir
4.44%0.4785 RUB+0.63%5.83 M0.7446.55 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
FESHDVMP
4.32%54.34 RUB−1.77%782.2 K0.34167.25 B RUB5.999.08 RUB−28.96%Vận chuyển
TUZATuimaz. Zavod Avtobetonovozov
4.17%120.5 RUB−2.43%4.39 K0.22994.62 M RUB2.0558.83 RUB+6,784.02%Vận chuyển
OGKBOGK-2
4.16%0.3464 RUB+0.23%217.79 M1.4546.15 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
RASPRaspadskaya
3.98%215.50 RUB−1.67%1.01 M2.71150.62 B RUB−18.36 RUB−133.83%Năng lượng Mỏ
POSIPJSC Positive Group
3.93%1,295.8 RUB−1.02%700.41 K0.9090.58 B RUBTài chính
KMEZKovrov Mech. Zavod
3.92%1,188 RUB−2.46%1700.364.49 B RUBSản xuất Chế tạo
BELUNovaBev Group
3.85%441.0 RUB+2.68%390.94 K1.1453.21 B RUBHàng tiêu dùng không lâu bền
VOGZGazprom gazoraspr. Voronezh
3.80%302.70 RUB+3.95%80.251.48 B RUBDịch vụ Công nghiệp
SVETSvetofor Group
3.79%10.65 RUB−1.84%73.2 K0.19304.48 M RUBDịch vụ Thương mại
AVANAKB "AVANGARD"
3.75%682 RUB−0.29%5080.3755.28 B RUBTài chính
LVHKLevenguk
3.74%24.30 RUB−2.61%7.3 K0.161.33 B RUB−0.33 RUB+95.05%Công nghệ Điện tử
VNIP"VNIPIgazdobycha" ORD
3.68%8,700 RUB−3.55%1004.44403.76 M RUBDịch vụ Công nghiệp
BANEBashneft ANK
3.67%1,787.5 RUB+0.17%13.97 K0.88303.99 B RUBNăng lượng Mỏ
DDGITAO "Dorogi i Mosty" ORD
3.65%104.99 RUB+3.39%30.00
PIKKPIK SZ
3.57%621.0 RUB+1.19%4.06 M0.78401.71 B RUBKhách hàng Lâu năm
NKSHNizhnekamskshina
3.56%39.40 RUB−2.84%4.8 K0.512.56 B RUBSản xuất Chế tạo
CHKZCKPZ
3.55%17,000 RUB0.00%331.5110.05 B RUBSản xuất Chế tạo
BRZLBuryatzoloto
3.51%1,602 RUB−1.23%4180.3511.62 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
TASBTambov EnergoSbyt Company
3.45%1.138 RUB+0.35%20 K0.241.92 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
CHMKCMK
3.43%4,520 RUB−2.16%560.3414.94 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
VSMOCorp. VSMPO-AVISMA
3.43%26,360 RUB−0.45%6140.54314.76 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
KAZTKuib.Azot
3.36%437.8 RUB−1.79%2.74 K1.07106.56 B RUBCông nghiệp Chế biến
UNACOb.aviastroitelnaya korp.
3.35%0.5230 RUB+0.19%26.9 M0.59541.02 B RUBCông nghệ Điện tử
DVECDEC
3.34%2.022 RUB−1.56%487 K0.4736.44 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
OZPHOzon Pharmaceuticals
3.32%45.70 RUB−1.00%1.35 M0.36
YAKGYaTEK
3.30%49.20 RUB−1.40%31.32 K1.2441.55 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
SELGSeligdar
3.28%40.37 RUB−2.58%1.57 M1.0243.72 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
NFAZNEFAZ PAO
3.21%268.5 RUB−1.47%9700.682.2 B RUBKhách hàng Lâu năm
AFKSAFK Sistema
3.08%15.295 RUB−1.00%68.78 M0.87147.35 B RUBTruyền thông
RENIRenaissance Insurance
3.08%120.14 RUB−2.48%330.2 K0.5569.28 B RUBTài chính
GRNTCityInnovativeTechnologies
3.06%0.0883 RUB−2.11%1.27 M0.11219.94 M RUBDịch vụ Thương mại
UNKLUzhno-Uralskiy nikel. komb.
3.03%4,690 RUB0.00%1430.672.86 B RUB−452.87 RUB−120.53%Khoáng sản phi năng lượng
VLHZVHZ
3.01%139.8 RUB−1.27%4.11 K1.65715.8 M RUBCông nghiệp Chế biến
ABRDAbrau-Durso
2.96%168.8 RUB−2.20%30.5 K1.0817.01 B RUBHàng tiêu dùng không lâu bền
MRKURosseti Ural
2.93%0.3238 RUB−1.22%30.54 M0.3429.69 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
RTKMRostelecom
2.89%58.41 RUB−1.02%2.89 M0.50201.33 B RUB19.293.03 RUB−64.16%Truyền thông
ZILLZIL
2.89%3,715 RUB−0.67%2130.639.93 B RUBKhách hàng Lâu năm
HEADIPJSC Headhunter
2.89%3,373 RUB+0.60%105.96 K0.94154.06 B RUB
SMLTSamolet
2.87%1,187.0 RUB+0.34%987.67 K0.5673.28 B RUBTài chính
ELFVEl5-Ener
2.82%0.4784 RUB−1.60%24.25 M0.8317.29 B RUB3.690.13 RUB−7.63%Công ty dịch vụ công cộng
SARESaratovEnergo
2.81%0.391 RUB−2.74%70 K0.062.21 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
VKCOVK International Public JS Com
2.81%289.3 RUB+1.51%3.1 M0.7364.76 B RUB−517.55 RUB−238.78%Dịch vụ Công nghệ
RDRBRosDor Bank
2.79%145.0 RUB−1.02%1.62 K0.493.48 B RUBTài chính
MTLRMechel
2.76%85.41 RUB−0.95%5.38 M0.3547.1 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
CNRUIPJSC CIAN
2.76%563.6 RUB−0.11%30.25 K0.35
URKZUralskaya kuznica
2.75%29,600 RUB−1.00%40.0816.38 B RUBKhoáng sản phi năng lượng
PMSBPerm' EnergoSbyt
2.71%265.4 RUB+1.72%10.75 K0.3512.94 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
KMAZKAMAZ
2.71%88.7 RUB−1.33%169.06 K0.3164.71 B RUB−0.28 RUB−101.16%Sản xuất Chế tạo
ASTRAstra Group
2.70%384.20 RUB−1.37%162.71 K0.3982.13 B RUB
SVAVSollers Avto
2.64%591.5 RUB−1.25%34.9 K0.4719.52 B RUBKhách hàng Lâu năm
MRSBMordovskaya EnergoSbyt Comp.
2.64%0.682 RUB−2.57%230 K0.62930.77 M RUB4.310.16 RUB+78.24%Công ty dịch vụ công cộng
VSYDViborgskii sudostr. Zavod
2.62%9,650 RUB−1.53%40.2619.14 B RUBSản xuất Chế tạo
VEON-RXVEON Ltd. ORD SHS
2.60%68.60 RUB−0.58%2.89 K0.12245.68 B RUB0.13539.26 RUB0.00%Truyền thông
Mua mạnh
NKHPNKHP
2.56%589.0 RUB−1.83%12.37 K0.3742.11 B RUBVận chuyển
VRSBTNS energo Voroneg
2.56%334.0 RUB−0.89%4.21 K0.4921.35 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
TGKATGK-1
2.56%0.006082 RUB−1.43%3.61 B0.8624.11 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
SBPLAO "EnergosbyT Plyus" ORD
2.52%76.525 RUB−0.47%3010.21
KZIZKrasnogorsk zavod Zvereva
2.51%303.23 RUB−2.18%1060.321.21 B RUBCông nghệ Điện tử
GEMAIMCB PJSC
2.50%113.3 RUB−1.13%2.17 K0.501.73 B RUBCông nghệ Sức khỏe
FLOTSovcomflot
2.47%78.00 RUB+0.63%3.15 M0.83187.43 B RUB4.9015.93 RUB−51.42%Vận chuyển
MAGEMagadanenergo
2.43%2.94 RUB−0.34%83.2 K0.831.71 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
LSNGRosseti LenEnrg
2.38%13.03 RUB−0.15%68.8 K0.26132.46 B RUBCông ty dịch vụ công cộng
CHGZRN-Western Siberia
2.37%75.8 RUB−2.32%1.47 K0.562.1 B RUBNăng lượng Mỏ
OSZAR »