Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Mexica có doanh thu cao nhất
Hãy sử dụng danh sách sau đây: Các công ty Mexico này có mức doanh thu cao nhất và được sắp xếp theo mức doanh thu. Chỉ số này có thể hữu ích cho các nhà đầu tư tăng trưởng đang tìm kiếm các công ty tạo ra nhiều doanh thu cao nhất.
Mã | Doanh thu FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
958.51 B MXN | 63.80 MXN | −1.85% | 19.96 M | 0.87 | 1.11 T MXN | 21.01 | 3.04 MXN | −0.47% | 3.40% | Bán Lẻ | Mua | |
869.22 B MXN | 16.20 MXN | +1.50% | 64.37 M | 0.88 | 991.63 B MXN | 29.69 | 0.55 MXN | −42.46% | 2.96% | Truyền thông | Mua | |
781.59 B MXN | 160.00 MXN | 0.00% | 168 | 0.83 | 420.53 B MXN | 17.77 | 9.00 MXN | +56.67% | 2.31% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
451.68 B MXN | 173.44 MXN | +1.53% | 5.33 M | 0.70 | 487.91 B MXN | 8.51 | 20.37 MXN | +9.58% | 7.81% | Tài chính | Mua | |
408.33 B MXN | 52.17 MXN | −0.21% | 1.79 M | 0.54 | 231.3 B MXN | 19.03 | 2.74 MXN | −12.22% | 1.92% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
311.13 B MXN | 462.27 MXN | −2.42% | 52 | 0.69 | 73.21 B MXN | 12.97 | 35.63 MXN | +162.36% | 3.08% | Bán Lẻ | Bán | |
296.4 B MXN | 108.23 MXN | −0.06% | 3.81 M | 0.50 | 842.57 B MXN | 11.61 | 9.32 MXN | +26.87% | 4.43% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
281.76 B MXN | 146.10 MXN | +0.11% | 282.34 K | 0.43 | 140.26 B MXN | 22.12 | 6.60 MXN | −20.99% | 0.71% | Bán Lẻ | Mua | |
279.79 B MXN | 185.23 MXN | −0.12% | 384.8 K | 0.56 | 97.28 B MXN | 16.29 | 11.37 MXN | +15.39% | 3.46% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
239.57 B MXN | 203.33 MXN | −1.22% | 1.68 M | 0.81 | 349.89 B MXN | 17.28 | 11.77 MXN | +13.86% | 3.26% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
214.85 B MXN | 101.00 MXN | +3.06% | 879 | 8.56 | 134.85 B MXN | 6.00 | 16.84 MXN | +11.90% | 2.92% | Bán Lẻ | Trung lập | |
202.98 B MXN | 127.24 MXN | +1.00% | 200.53 K | 0.43 | 287.17 B MXN | 21.13 | 6.02 MXN | +6.34% | 1.18% | Bán Lẻ | Bán | |
201.3 B MXN | 385.68 MXN | +2.52% | 1.25 K | 1.07 | 82.47 B MXN | — | −51.15 MXN | −255.81% | 1.35% | Tài chính | — | |
179.11 B MXN | 27.00 MXN | −0.74% | 1.1 K | 0.06 | 48.6 B MXN | 12.59 | 2.15 MXN | −19.43% | 2.06% | Bán Lẻ | Sức bán mạnh | |
163.24 B MXN | 15.20 MXN | +0.66% | 5.92 M | 0.54 | 84.49 B MXN | — | −0.32 MXN | +85.07% | 2.02% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
148.83 B MXN | 49.35 MXN | +0.16% | 873.18 K | 0.44 | 301.01 B MXN | 8.36 | 5.91 MXN | +22.13% | 2.03% | Tài chính | Bán | |
137.59 B MXN | 13.35 MXN | +0.60% | 1.21 M | 0.89 | 26.27 B MXN | 9.67 | 1.38 MXN | — | 11.84% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
137.41 B MXN | 3.18 MXN | +1.60% | 1.8 M | 0.15 | 17.68 B MXN | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
137.41 B MXN | 10.80 MXN | +0.65% | 588.87 K | 0.37 | 22.75 B MXN | — | −0.35 MXN | +93.15% | 11.11% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
121.94 B MXN | 125.00 MXN | 0.00% | 27 | 0.01 | 27.97 B MXN | 8.97 | 13.94 MXN | −26.63% | 3.60% | Tài chính | — | |
121.51 B MXN | 490.88 MXN | +5.34% | 1.34 M | 2.78 | 195.11 B MXN | 32.14 | 15.27 MXN | +227.09% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
120.24 B MXN | 588.20 MXN | −0.04% | 709 | 0.15 | 59.63 B MXN | 11.29 | 52.11 MXN | +4.90% | 2.43% | Bán Lẻ | Mua | |
118.91 B MXN | 330.31 MXN | −1.41% | 504.42 K | 0.67 | 122.34 B MXN | 11.38 | 29.03 MXN | +40.37% | 1.53% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
89.94 B MXN | 3.30 MXN | +0.92% | 3.37 M | 1.36 | 9.64 B MXN | — | −0.17 MXN | −177.75% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
78.99 B MXN | 49.13 MXN | −2.91% | 854.56 K | 0.52 | 40.04 B MXN | 66.75 | 0.74 MXN | −78.16% | 2.44% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
72.97 B MXN | 209.69 MXN | +3.62% | 334.46 K | 0.54 | 83.88 B MXN | 13.76 | 15.24 MXN | +46.33% | 4.29% | Tài chính | Trung lập | |
60.64 B MXN | 35.10 MXN | +2.33% | 36.89 K | 0.23 | 153.38 B MXN | 17.53 | 2.00 MXN | −1.97% | 5.70% | Vận chuyển | Trung lập | |
57.59 B MXN | 9.32 MXN | +0.87% | 1.91 M | 0.53 | 10.77 B MXN | 14.42 | 0.65 MXN | −61.73% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
56.08 B MXN | 42.00 MXN | 0.00% | 1 | 0.06 | 15.87 B MXN | 5.40 | 7.77 MXN | +16.46% | 4.64% | Bán Lẻ | — | |
54.78 B MXN | 34.19 MXN | +0.44% | 2.32 M | 0.43 | 104.86 B MXN | 13.78 | 2.48 MXN | +2.01% | 5.57% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
49.03 B MXN | 46.90 MXN | −1.16% | 2.93 M | 1.00 | 55.81 B MXN | 5.37 | 8.74 MXN | −6.30% | 8.74% | Tài chính | Mua | |
46.24 B MXN | 40.07 MXN | +1.70% | 3.05 M | 0.96 | 63.21 B MXN | 9.45 | 4.24 MXN | +38.41% | 3.39% | Tài chính | Mua | |
43.96 B MXN | 23.24 MXN | −0.26% | 448.79 K | 0.36 | 83.46 B MXN | 20.31 | 1.14 MXN | −8.59% | 1.71% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
38.38 B MXN | 179.90 MXN | 0.00% | 3.19 K | 0.99 | 78.54 B MXN | 6.83 | 26.35 MXN | +123.82% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
37.42 B MXN | 54.99 MXN | +0.44% | 6.2 K | 0.05 | 18.42 B MXN | 12.52 | 4.39 MXN | +5.88% | 2.73% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
36.78 B MXN | 157.12 MXN | −0.36% | 438.2 K | 1.20 | 51.52 B MXN | 7.88 | 19.94 MXN | +7.20% | 2.93% | Tài chính | Mua | |
35.69 B MXN | 45.10 MXN | 0.00% | 2 | 0.01 | 18.53 B MXN | 10.06 | 4.48 MXN | +186.55% | 7.76% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
35.18 B MXN | 28.60 MXN | 0.00% | 21 | 0.26 | 28.43 B MXN | 16.32 | 1.75 MXN | −10.42% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
33.95 B MXN | 114.10 MXN | +0.09% | 160.02 K | 8.02 | 39.42 B MXN | — | −0.43 MXN | −105.10% | 1.75% | Sản xuất Chế tạo | Trung lập | |
33.66 B MXN | 173.95 MXN | 0.00% | 2.27 K | 0.82 | 86.58 B MXN | 7.08 | 24.55 MXN | +102.10% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
33.61 B MXN | 458.04 MXN | +1.84% | 652.72 K | 1.02 | 231.44 B MXN | 25.92 | 17.67 MXN | −5.91% | 4.86% | Vận chuyển | Trung lập | |
32.84 B MXN | 54.46 MXN | +4.07% | 1.47 M | 1.21 | 25.67 B MXN | 20.16 | 2.70 MXN | −18.64% | 6.13% | Truyền thông | Mua | |
31.33 B MXN | 618.20 MXN | −0.54% | 285.22 K | 0.65 | 185.46 B MXN | 13.26 | 46.62 MXN | +29.81% | 8.09% | Vận chuyển | Mua | |
30.76 B MXN | 87.00 MXN | 0.00% | 160 | 0.00 | 14.19 B MXN | 3.55 | 24.48 MXN | +209.01% | 0.60% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
30.2 B MXN | 959.99 MXN | +4.00% | 215 | 0.20 | 91.39 B MXN | 10.60 | 90.54 MXN | +51.43% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
29.14 B MXN | 20.07 MXN | +0.25% | 549.29 K | 0.14 | 11.4 B MXN | 15.96 | 1.26 MXN | −2.02% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
28.49 B MXN | 91.98 MXN | −0.02% | 319 | 0.77 | 28.54 B MXN | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
27.94 B MXN | 38.70 MXN | 0.00% | 1 | 0.00 | 119.37 B MXN | 12.52 | 3.09 MXN | +19.28% | 2.64% | Vận chuyển | — | |
27.76 B MXN | 120.00 MXN | 0.00% | 5.29 K | 275.52 | 34.21 B MXN | 9.42 | 12.74 MXN | +27.13% | 6.13% | Tài chính | — | |
25.05 B MXN | 185.14 MXN | +0.56% | 145.57 K | 0.53 | 62.47 B MXN | 10.15 | 18.24 MXN | +10.20% | 0.95% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
21.15 B MXN | 7.50 MXN | 0.00% | 2 | 1.00 | 5.37 B MXN | 4.75 | 1.58 MXN | +66.10% | 0.00% | Tài chính | — | |
20.08 B MXN | 19.05 MXN | 0.00% | 180 | 0.03 | 10.17 B MXN | 6.20 | 3.08 MXN | +57.82% | 2.68% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
19.8 B MXN | 81.00 MXN | +1.26% | 574 | 0.20 | 71.68 B MXN | 10.62 | 7.63 MXN | +4.81% | 6.17% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
18.61 B MXN | 22.28 MXN | +1.00% | 1.86 M | 0.71 | 22.28 B MXN | 9.43 | 2.36 MXN | +115.16% | 3.59% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
18.6 B MXN | 218.24 MXN | −0.53% | 247.04 K | 0.57 | 91.78 B MXN | 9.09 | 24.01 MXN | +32.71% | 2.44% | Vận chuyển | Trung lập | |
18.43 B MXN | 16.51 MXN | +0.06% | 45.11 K | 8.63 | 5.06 B MXN | — | −0.37 MXN | +40.14% | 9.53% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
15.27 B MXN | 3.15 MXN | +0.96% | 285 | 0.00 | 13.17 B MXN | — | −1.67 MXN | −248.44% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
15.07 B MXN | 248.18 MXN | +0.97% | 586.97 K | 0.49 | 95.84 B MXN | 18.66 | 13.30 MXN | +2.54% | 4.52% | Vận chuyển | Mua | |
15.04 B MXN | 18.30 MXN | −0.54% | 1.98 K | 0.58 | 10.98 B MXN | 21.81 | 0.84 MXN | −75.10% | 3.60% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
14.63 B MXN | 55.00 MXN | 0.00% | 2 | 0.31 | 37.43 B MXN | — | −0.25 MXN | +82.28% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
13.59 B MXN | 22.50 MXN | 0.00% | 5 | 1.67 | 4.25 B MXN | 12.55 | 1.79 MXN | +37.24% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
13.18 B MXN | 18.91 MXN | +2.38% | 208.74 K | 0.55 | 60.23 B MXN | 101.83 | 0.19 MXN | +42.30% | 2.64% | Truyền thông | Trung lập | |
11.56 B MXN | 0.730 MXN | +0.27% | 1.32 M | 0.38 | 3.52 B MXN | — | −0.08 MXN | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
11.56 B MXN | 2.31 MXN | 0.00% | 316.72 K | 0.61 | 6.48 B MXN | — | −0.17 MXN | −657.24% | 0.00% | Truyền thông | Trung lập | |
11.52 B MXN | 29.36 MXN | 0.00% | 1 | 0.07 | 1.86 B MXN | 6.49 | 4.52 MXN | +92.37% | 5.78% | Tài chính | — | |
11.2 B MXN | 13.49 MXN | +1.43% | 51.34 K | 0.55 | 6.56 B MXN | — | −0.23 MXN | −118.54% | 9.93% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
10.46 B MXN | 3.53 MXN | +3.82% | 5.8 K | 0.68 | 21.34 B MXN | — | −0.09 MXN | +60.62% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
9.31 B MXN | 28.50 MXN | 0.00% | 2 | 0.00 | 14.13 B MXN | — | −0.17 MXN | −110.65% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
8.9 B MXN | 10.39 MXN | 0.00% | 5 | 0.41 | 4.26 B MXN | 16.71 | 0.62 MXN | +126.15% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
8.29 B MXN | 6.08 MXN | −0.16% | 66.27 K | 1.27 | 793.57 M MXN | — | −1.81 MXN | +38.60% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
7.75 B MXN | 15.50 MXN | 0.00% | 3 | 0.01 | 17.3 B MXN | 28.82 | 0.54 MXN | +30.97% | 0.00% | Tài chính | — | |
7.12 B MXN | 3.16 MXN | −0.94% | 319.76 K | 4.61 | 3.86 B MXN | 5.31 | 0.60 MXN | +12.04% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
7.07 B MXN | 39.00 MXN | 0.00% | 7 | 0.03 | 5.15 B MXN | 17.05 | 2.29 MXN | +50.31% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
6.47 B MXN | 2.50 MXN | −3.47% | 29.33 K | 0.30 | 3.75 B MXN | 5.25 | 0.48 MXN | −51.47% | 0.00% | Tài chính | Sức bán mạnh | |
6.24 B MXN | 13.00 MXN | 0.00% | 62 | 0.00 | 21.29 B MXN | 1,065.57 | 0.01 MXN | — | 0.00% | Tài chính | — | |
5.74 B MXN | 6.20 MXN | +4.91% | 123.43 K | 1.83 | 1.95 B MXN | — | −0.52 MXN | +76.21% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
5.72 B MXN | 8.45 MXN | 0.00% | 45 | 0.00 | 2.85 B MXN | 3.41 | 2.48 MXN | — | 43.87% | Tài chính | — | |
5.29 B MXN | 30.90 MXN | 0.00% | 6.5 K | 0.81 | 7.01 B MXN | 14.29 | 2.16 MXN | +9.39% | 2.39% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
5.21 B MXN | 6.00 MXN | 0.00% | 2.29 K | 0.63 | 2.9 B MXN | — | −4.40 MXN | −171.88% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.92 B MXN | 10.10 MXN | 0.00% | 99 | 0.77 | 1.84 B MXN | 3.18 | 3.18 MXN | +78.93% | 0.00% | Tài chính | — | |
4.71 B MXN | 30.90 MXN | 0.00% | 6 | 0.34 | 18.12 B MXN | 10.37 | 2.98 MXN | +30.34% | 3.09% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
4.63 B MXN | 54.61 MXN | −0.55% | 973.08 K | 0.54 | 48.19 B MXN | 25.54 | 2.14 MXN | −73.41% | 2.70% | Tài chính | Mua | |
4.51 B MXN | 23.20 MXN | 0.00% | 12 | 0.03 | 14.07 B MXN | — | −0.10 MXN | +67.80% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
4.49 B MXN | 3.28 MXN | 0.00% | 50 | 0.00 | 1.05 B MXN | 5.12 | 0.64 MXN | −26.43% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
4.4 B MXN | 44.00 MXN | −2.22% | 120.3 K | 4.50 | 4.75 B MXN | 7.97 | 5.52 MXN | −25.87% | 3.41% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
4.17 B MXN | 42.25 MXN | −0.05% | 844.53 K | 1.07 | 24.06 B MXN | 13.97 | 3.02 MXN | +17.80% | 4.85% | Tài chính | Mua | |
SSOMA/21CIBANCO, S.A., INSTITUCIÓN DE BANCA MÚLTIPLE | 4.16 B MXN | 50.00 MXN | +3.09% | 140 | — | 28.58 B MXN | 19.04 | 2.63 MXN | −72.18% | 9.06% | Tài chính | — |
4 B MXN | 4.70 MXN | +1.08% | 48.34 K | 0.17 | 1.94 B MXN | 610.39 | 0.01 MXN | −99.74% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
3.59 B MXN | 97.00 MXN | 0.00% | 15 | 0.00 | 15.52 B MXN | 107.87 | 0.90 MXN | −60.21% | 0.00% | Tài chính | — | |
3.59 B MXN | 1.85 MXN | +2.78% | 6.56 K | 0.65 | 1.01 B MXN | 17.65 | 0.10 MXN | −24.71% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
3.21 B MXN | 30.45 MXN | 0.00% | 283 | 0.20 | 2.06 B MXN | 9.46 | 3.22 MXN | +94.99% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
2.98 B MXN | 3.80 MXN | +2.70% | 2.26 K | 0.07 | 2.69 B MXN | 22.91 | 0.17 MXN | −76.61% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
2.58 B MXN | 0.390 MXN | +1.30% | 2.79 K | 0.06 | 37.71 M MXN | — | −5.79 MXN | −27.66% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
2.07 B MXN | 6.63 MXN | +1.22% | 1.26 K | 0.03 | 1.61 B MXN | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
1.75 B MXN | 6.38 MXN | 0.00% | 106 | 0.19 | 1.11 B MXN | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
1.59 B MXN | 1.70 MXN | 0.00% | 16 | 0.31 | 136.31 M MXN | — | −0.04 MXN | +88.47% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
FFHIPO/14BANCO INVEX, S.A., INSTITUCION DE BANCA MULTIPLE, INVEX GRUPO FINANCIERO | 1.37 B MXN | 13.88 MXN | +0.36% | 11.22 K | 2.47 | 5.37 B MXN | 7.87 | 1.76 MXN | −12.97% | 9.36% | Tài chính | — |
1.24 B MXN | 0.291 MXN | −2.02% | 71.65 K | 1.11 | 108.94 M MXN | — | −1.99 MXN | −79.84% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
600 M MXN | 1.50 MXN | 0.00% | 1.25 K | 0.12 | 805.86 M MXN | 25.42 | 0.06 MXN | — | 2.44% | Tài chính | — | |
380.27 M MXN | 0.001 MXN | 0.00% | 500 | 0.00 | 5.57 M MXN | — | −0.02 MXN | −274.42% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |