Bao bì/Đóng gói
Các công ty của Các công ty Malaysia hoạt động trong một ngành: bao bì/đóng gói
Danh sách sau có Các công ty Malaysia hoạt động trong cùng ngành, bao bì/đóng gói. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như SCIENTEX BERHAD hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như CYL CORPORATION BHD, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.29 B MYR | 3.40 MYR | 0.00% | 62.6 K | 0.14 | 10.17 | 0.33 MYR | +2.99% | 3.53% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
525.93 M MYR | 1.50 MYR | 0.00% | 10 K | 2.98 | 18.09 | 0.08 MYR | +11.73% | 5.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
AABLEGLOBABLE GLOBAL BERHAD | 464.42 M MYR | 1.51 MYR | 0.00% | 213.3 K | 4.84 | 6.84 | 0.22 MYR | +13.06% | 4.97% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
449.84 M MYR | 1.12 MYR | 0.00% | 8.1 K | 0.02 | 6.94 | 0.16 MYR | −14.83% | 4.91% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
CCANONECAN-ONE BHD | 411.21 M MYR | 2.14 MYR | −0.47% | 11.9 K | 2.53 | — | −0.19 MYR | −169.83% | 1.87% | Công nghiệp Chế biến | — |
298.95 M MYR | 0.980 MYR | 0.00% | 0 | 0.00 | — | −0.23 MYR | −462.13% | 3.06% | Công nghiệp Chế biến | — | |
278.66 M MYR | 0.990 MYR | −1.00% | 86.1 K | 1.75 | 15.09 | 0.07 MYR | −46.58% | 6.06% | Công nghiệp Chế biến | Bán | |
190.47 M MYR | 0.680 MYR | 0.00% | 2 K | 0.06 | 27.09 | 0.03 MYR | +151.00% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
189.36 M MYR | 0.710 MYR | −0.70% | 9.4 K | 0.18 | 4.94 | 0.14 MYR | −23.86% | 0.54% | Công nghiệp Chế biến | — | |
164.95 M MYR | 3.02 MYR | 0.00% | 4.1 K | 0.87 | 12.50 | 0.24 MYR | −52.23% | 8.61% | Công nghiệp Chế biến | — | |
HHPPHBHPP HOLDINGS BERHAD | 151.59 M MYR | 0.390 MYR | 0.00% | 2.3 K | 0.03 | 48.15 | 0.01 MYR | −37.21% | 1.28% | Công nghiệp Chế biến | Sức bán mạnh |
JJISHANJISHAN BERHAD | 129.33 M MYR | 0.600 MYR | 0.00% | 0 | — | 15.08 | 0.04 MYR | +40.14% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
116.4 M MYR | 0.270 MYR | 0.00% | 46.5 K | 0.34 | — | −0.04 MYR | −22.51% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
DDSSDS SIGMA HOLDINGS BERHAD | 115.2 M MYR | 0.240 MYR | −2.04% | 85 K | 0.88 | 11.01 | 0.02 MYR | −21.30% | 4.17% | Công nghiệp Chế biến | — |
109.76 M MYR | 0.570 MYR | 0.00% | 2.2 K | 0.05 | — | −0.01 MYR | −106.59% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
61.55 M MYR | 0.830 MYR | 0.00% | 0 | 0.00 | 13.54 | 0.06 MYR | −43.92% | 2.41% | Công nghiệp Chế biến | — | |
BBOXPAKBOX-PAK (MALAYSIA) BHD | 58.82 M MYR | 0.445 MYR | −9.18% | 8 K | 0.63 | — | −0.16 MYR | −1,548.00% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
50.36 M MYR | 0.335 MYR | +1.52% | 100 | 0.02 | 26.80 | 0.01 MYR | −85.45% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
GGBAYGREATER BAY HOLDINGS BERHAD | 47.98 M MYR | 0.600 MYR | 0.00% | 0 | 0.00 | 333.33 | 0.00 MYR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
CCYLCYL CORPORATION BHD | 34.5 M MYR | 0.345 MYR | +2.99% | 300 | 0.03 | — | −0.00 MYR | +74.52% | 1.45% | Công nghiệp Chế biến | — |
BBRIGHTBRIGHT PACKAGING INDUSTRY BHD | 32.85 M MYR | 0.160 MYR | 0.00% | 0 | 0.00 | 6.40 | 0.03 MYR | +19.05% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
28.45 M MYR | 0.550 MYR | 0.00% | 0 | — | — | −0.11 MYR | −72.70% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |