Tất cả Chứng khoán Hàn Quốc

Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Hàn Quốc sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
000020DONGWHA PHARM
6,530 KRW−2.54%81.81 K1.00180.74 B KRW69.3694.15 KRW−85.43%2.76%Công nghệ Sức khỏe
000040KR MOTORS
441 KRW+0.23%372.38 K0.5026.52 B KRW−316.61 KRW+35.85%0.00%Khách hàng Lâu năm
000050KYUNGBANG
8,250 KRW−5.50%342.71 K1.05208.35 B KRW7.831,053.47 KRW1.82%Công nghiệp Chế biến
000070SAMYANG HOLDINGS
86,100 KRW+1.65%75.88 K0.71666.03 B KRW26.403,261.26 KRW−86.11%4.07%Công nghiệp Chế biến
000080HITE JINRO
19,950 KRW−2.92%340.82 K1.391.38 T KRW12.881,548.76 KRW+169.76%3.51%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
000100YUHAN
106,500 KRW−1.75%467.88 K1.317.97 T KRW119.46891.48 KRW−34.01%0.47%Công nghệ Sức khỏe
Mua
000120CJ LOGISTICS
85,100 KRW−0.93%90.8 K1.061.7 T KRW7.4911,359.63 KRW+6.40%0.94%Vận chuyển
Mua
000140HITEJINRO HOLDINGS
10,900 KRW−2.85%126.53 K0.38239.32 B KRW4.692,326.53 KRW+7,144.88%3.21%Hàng tiêu dùng không lâu bền
000150DOOSAN
569,000 KRW−4.05%254.44 K1.189.59 T KRW−11,808.24 KRW+40.22%0.35%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
000180SUNGCHANG ENTERPRISE HOLDINGS
1,682 KRW−4.32%140.82 K0.64109.07 B KRW−54.41 KRW+81.21%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
000210DAELIM IND
44,300 KRW−3.28%223.94 K1.28966.13 B KRW23.151,913.31 KRW2.26%Công nghiệp Chế biến
000220YUYU PHARMA
4,565 KRW−2.98%75.48 K1.2775.12 B KRW39.73114.90 KRW2.19%Công nghệ Sức khỏe
000230ILDONG HOLDINGS
6,810 KRW−3.40%45.87 K0.6776.9 B KRW1.315,184.16 KRW1.47%Công nghệ Sức khỏe
000240HANKOOK & COMPANY
18,380 KRW−3.52%195.67 K0.361.74 T KRW4.943,717.24 KRW+30.93%5.44%Sản xuất Chế tạo
000250SAM CHUN DANG PHARM CO. LTD
161,400 KRW−4.50%296.2 K1.503.67 T KRW−497.65 KRW−12.26%0.12%Công nghệ Sức khỏe
000270KIA CORPORATION
97,200 KRW−1.22%1.51 M1.2437.66 T KRW4.0823,844.83 KRW−0.50%6.69%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
000320NOROO HOLDINGS
21,150 KRW−6.00%216.25 K0.57224.95 B KRW4.404,804.99 KRW+57.94%2.60%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
000370HANWHA GENERAL INSURANCE CO.,LTD.
5,510 KRW−1.61%941.23 K1.31642.58 B KRW2.412,287.34 KRW+38.29%0.00%Tài chính
Mua
000390SAMHWA PAINT INDUSTRIAL
6,140 KRW−1.76%60.49 K1.78144.83 B KRW13.25463.29 KRW−42.45%5.70%Công nghiệp Chế biến
000400LOTTE NON-LIFE INSURANCE
1,699 KRW−1.22%305.29 K1.08525.18 B KRW−27.48 KRW−102.91%0.00%Tài chính
000430DAEWONKANGUP
3,765 KRW−2.84%133.94 K2.69233.43 B KRW17.85210.95 KRW−61.76%2.92%Sản xuất Chế tạo
000440JOONG ANG ENERVIS CO.,LTD.
21,800 KRW+29.99%1.99 M20.5096.66 B KRW−179.67 KRW−12.26%1.47%Dịch vụ Phân phối
000480CHOSUN REFRCTR
5,490 KRW−0.90%32.54 K1.32226.53 B KRW−181.52 KRW−284.90%7.47%Sản xuất Chế tạo
000490DAEDONG CORPORATION
10,710 KRW−3.16%229.18 K1.54242.63 B KRW−943.89 KRW−5,210.99%0.93%Sản xuất Chế tạo
000500GAON CABLE CO
65,900 KRW−2.23%381.71 K3.121.08 T KRW20.643,193.39 KRW+16.67%0.00%Sản xuất Chế tạo
000520SAMIL PHARMACEUTICAL
10,460 KRW−4.91%277.52 K2.32218.76 B KRW−613.02 KRW−815.36%0.00%Công nghệ Sức khỏe
000540HEUNGKUK FIRE & MARINE INSURANCE
4,435 KRW−3.48%313.33 K1.04290.76 B KRW1.562,834.04 KRW−27.45%0.00%Tài chính
000590CS HOLDINGS
92,400 KRW−6.38%1.87 K0.55106.01 B KRW3.1229,635.06 KRW+60.09%0.54%Sản xuất Chế tạo
000640DONG-A SOCIO HOLDINGS
119,600 KRW+1.36%16.38 K0.83770.01 B KRW11.4310,463.64 KRW+21.27%1.36%Công nghệ Sức khỏe
Mua
000650CHUNIL EXPRESS
41,750 KRW+0.72%1310.3559.58 B KRW−3,021.57 KRW+17.86%0.00%Vận chuyển
000660SK HYNIX
235,500 KRW0.00%4.1 M1.00161.93 T KRW6.3836,883.95 KRW0.97%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
000670YOUNGPOONG
41,750 KRW−2.34%57.47 K0.78792.69 B KRW25.991,606.56 KRW0.01%Công nghệ Điện tử
000680LS NETWORKS
3,725 KRW−2.36%355.3 K0.44273.72 B KRW−606.42 KRW−958.63%0.00%Bán Lẻ
000700EUSU HOLDINGS
6,070 KRW+0.17%23.72 K0.63144.17 B KRW9.55635.76 KRW+71.67%5.77%Vận chuyển
000720HYUNDAI ENGINEERING & CONSTRUCTION
73,600 KRW−3.41%2.01 M0.728.27 T KRW−1,811.86 KRW−136.34%0.82%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
000760RIFA
13,080 KRW−0.30%2.32 K0.8436.62 B KRW−245.35 KRW+57.15%0.00%Dịch vụ Phân phối
000810SAMSUNG FIRE & MARINE INSURANCE
436,500 KRW−0.57%131.67 K0.7717.61 T KRW9.3746,595.26 KRW+3.89%4.35%Tài chính
Sức mua mạnh
000850HWACHEONMACHINETOOL
32,500 KRW−0.76%5.77 K1.0371.5 B KRW9.643,369.80 KRW+0.42%3.23%Sản xuất Chế tạo
000860KANGNAM JEVISCO
12,700 KRW−1.93%37.74 K1.18165.1 B KRW17.29734.73 KRW−51.29%1.97%Công nghiệp Chế biến
000880HANWHA
88,800 KRW−5.83%1.29 M0.837.47 T KRW8.2210,796.54 KRW0.90%Công nghiệp Chế biến
Mua
000890BOHAE BREWERY
505 KRW−0.59%404.82 K0.4770.23 B KRW11.1845.17 KRW0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
000910UNION
4,795 KRW−1.13%173.33 K0.8274.86 B KRW−2,017.98 KRW−207.78%2.61%Khoáng sản phi năng lượng
000950CHONBANG
37,550 KRW−9.74%104.43 K13.4642.79 B KRW1.0336,571.11 KRW2.66%Công nghiệp Chế biến
000970KOREA CAST IRON PIPE IND
7,240 KRW−1.36%123.58 K1.41155.74 B KRW11.05655.17 KRW−17.85%5.52%Sản xuất Chế tạo
000990DB HITEK CO.,LTD
44,050 KRW−2.44%220.1 K0.951.91 T KRW7.865,601.39 KRW+1.43%2.79%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
001000SILLATEXTILE
1,830 KRW+14.88%3.34 M74.7844.43 B KRW−10.81 KRW+62.54%0.00%Công nghiệp Chế biến
001020PAPERCOREA INC.
720 KRW−0.41%63.76 K1.44128.1 B KRW−62.60 KRW−165.02%0.00%Công nghiệp Chế biến
001040CJ CORP.
146,000 KRW−3.18%322.89 K0.914.64 T KRW49.292,961.99 KRW−60.99%2.05%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
001060JW PHARMACEUTICAL
23,400 KRW−2.50%109.17 K1.42548.61 B KRW9.212,542.05 KRW+53.65%1.92%Công nghệ Sức khỏe
001070TAIHAN TEXTILE
7,150 KRW−5.80%60 K1.3825.68 B KRW76.6793.25 KRW0.00%Công nghiệp Chế biến
001080MANHO ROPE & WIRE
27,750 KRW−0.18%2.05 K0.9094.39 B KRW−6,073.88 KRW+39.85%0.00%Sản xuất Chế tạo
001120LX INTERNATIONAL CORP.
29,050 KRW−0.17%363.3 K1.331.04 T KRW5.345,435.32 KRW+171.58%6.88%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
001130DAEHAN FLOUR MILL
154,900 KRW−1.40%5.05 K0.86254.85 B KRW5.6827,282.39 KRW−48.30%2.26%Công nghiệp Chế biến
001200EUGENE INVESTMENT & SECURITIES
3,525 KRW−1.81%998.58 K0.51334.77 B KRW8.10435.38 KRW+126.42%2.84%Tài chính
001210KUMHO ELECTRIC
1,124 KRW−2.35%229.52 K0.6868.21 B KRW−257.00 KRW+44.12%0.00%Công nghệ Điện tử
001230DONGKUK HOLDINGS
8,170 KRW−1.80%102.2 K0.64244.04 B KRW−169.19 KRW−109.20%6.12%Khoáng sản phi năng lượng
001250GS GLOBAL CORP.
2,685 KRW−0.92%674.74 K1.11221.45 B KRW4.41609.09 KRW+66.82%0.93%Dịch vụ Phân phối
001260NAMKWANG ENGINEERING & CONSTRUCTION
11,070 KRW+2.50%360.52 K1.98108.76 B KRW30.86358.77 KRW−46.46%0.00%Dịch vụ Công nghiệp
001270BOOKOOK SECURITIES
42,200 KRW−1.97%36.82 K0.35327.54 B KRW11.703,607.65 KRW−39.54%3.55%Tài chính
001290SANGSANGININVESTMENT & SECURITIES
678 KRW−5.31%2.29 M0.2072.05 B KRW−411.39 KRW−960.04%0.00%Tài chính
001340PAIKKWANG INDUSTRIAL
5,570 KRW−3.97%195.95 K2.04245.91 B KRW59.2693.99 KRW+50.67%1.08%Công nghiệp Chế biến
001360SAMSUNG PHARMACEUTICAL
1,899 KRW+0.80%1.28 M1.32178.73 B KRW6.39297.13 KRW0.00%Công nghệ Sức khỏe
001380SG GLOBAL
1,765 KRW−1.62%348.48 K1.5779.36 B KRW19.3891.06 KRW−81.32%0.00%Công nghiệp Chế biến
001390KG CHEMICAL
4,520 KRW−2.90%375.41 K0.60309.16 B KRW4.60981.56 KRW−20.03%2.88%Công nghiệp Chế biến
001420TAEWONMULSAN
4,080 KRW+0.12%2.57 K0.5329.92 B KRW26.59153.43 KRW−93.17%4.90%Khoáng sản phi năng lượng
001430SEAH BESTEEL HOLDINGS CORPORATION
22,850 KRW−1.93%198.97 K0.86811.98 B KRW80.25284.73 KRW−88.28%5.25%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
001440TAIHAN ELECTRIC WIRE
15,940 KRW−1.97%3.12 M0.842.96 T KRW37.93420.30 KRW−31.01%0.00%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
001450HYUNDAI MARINE & FIRE INSURANCE CO.,LTD
26,400 KRW+0.76%1.16 M1.692.07 T KRW3.048,686.66 KRW−17.29%0.00%Tài chính
Mua
001460BYC
37,700 KRW−2.08%3.19 K0.62273 B KRW17.812,116.54 KRW−21.50%0.93%Hàng tiêu dùng không lâu bền
001500HYUNDAI MOTOR SECURITIES
7,570 KRW+0.13%889.86 K1.16468.08 B KRW7.551,002.13 KRW−1.29%2.38%Tài chính
001510SK SECURITIES
640 KRW−2.88%5.91 M0.45277.06 B KRW−178.97 KRW−2,044.17%0.16%Tài chính
001520TONGYANG
638 KRW−2.00%755.95 K0.93130.04 B KRW−451.11 KRW−1,221.10%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
0001530DI DONGIL
37,700 KRW−1.57%107.73 K2.26766.6 B KRW−173.49 KRW−161.38%0.62%Công nghiệp Chế biến
001540AHN-GOOK PHARMACEUTICAL CO., LTD.
7,880 KRW−0.76%76.68 K0.7090.3 B KRW7.091,111.44 KRW+97.19%5.58%Công nghệ Sức khỏe
001550CHOBI
15,610 KRW+6.19%549.9 K2.8781.04 B KRW78.76198.19 KRW0.00%Công nghiệp Chế biến
001560CHEIL GRINDING WHEEL IND.CO., LTD
10,000 KRW−2.72%34.13 K1.1973.9 B KRW14.23702.94 KRW−55.27%3.20%Sản xuất Chế tạo
001620KBI DONGKOOK IND
490 KRW−0.81%209.89 K1.3654.53 B KRW3.84127.55 KRW+7.24%0.00%Sản xuất Chế tạo
001630CHONGKUNDANG HOLDINGS CORP.
53,100 KRW−2.39%15.11 K2.13263.36 B KRW8.226,456.09 KRW−28.90%2.64%Công nghệ Sức khỏe
Mua
001680DAESANG
21,700 KRW−3.13%125.53 K0.88774.94 B KRW7.582,864.50 KRW+38.85%3.92%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
001720SHINYOUNG SECURITIES
116,000 KRW−4.45%58.1 K0.82903.53 B KRW8.4613,705.06 KRW−23.77%4.31%Tài chính
001740SKNETWORKSCO.,LTD
4,325 KRW−0.92%748.21 K0.90828.86 B KRW26.33164.27 KRW+996.09%6.94%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
001750HANYANG SECURITIES
17,300 KRW−0.97%74.63 K0.75220.2 B KRW4.793,615.04 KRW+23.53%5.49%Tài chính
001770SHIN HWA DYNAMICS
17,890 KRW−1.38%3.03 K1.0021.73 B KRW4.633,865.26 KRW0.56%Khoáng sản phi năng lượng
001780ALUKO CO.,LTD.
2,350 KRW−2.89%639.91 K1.69227.55 B KRW12.21192.44 KRW−6.91%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
001790TS
2,940 KRW−0.34%1.18 M1.38263.71 B KRW5.13573.29 KRW+82.90%4.08%Hàng tiêu dùng không lâu bền
001800ORION HOLDINGS
21,250 KRW−2.30%310.37 K0.601.28 T KRW8.382,536.34 KRW+43.27%3.76%Hàng tiêu dùng không lâu bền
001810MOORIM SP CO., LTD.
1,694 KRW−1.91%18.75 K0.4537.5 B KRW12.24138.45 KRW0.59%Công nghiệp Chế biến
001820SAMWHA CAPACITOR
25,750 KRW−4.28%58.59 K1.59264.22 B KRW14.381,791.29 KRW−17.62%1.94%Công nghệ Điện tử
001940KISCO HOLDINGS
26,000 KRW−2.07%40.14 K1.13276.37 B KRW17.321,501.48 KRW−74.31%6.92%Khoáng sản phi năng lượng
002020KOLON CORPORATION
34,300 KRW−2.56%214.45 K0.25452.32 B KRW3.0011,417.34 KRW1.60%Bán Lẻ
002030ASIA HOLDINGS
301,500 KRW−3.21%2.93 K0.88525.46 B KRW9.5231,671.94 KRW−44.77%1.77%Khoáng sản phi năng lượng
002070VIVIEN CORPORATION
935 KRW−3.51%669.17 K0.2629.1 B KRW−40.98 KRW+82.42%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
002100KYUNGNONG
10,140 KRW−0.49%198.68 K1.58181.15 B KRW11.69867.27 KRW−3.25%4.44%Công nghiệp Chế biến
002140KOREA INDUSTRIAL
3,115 KRW+4.18%2.97 M9.4476.85 B KRW13.24235.20 KRW+97.99%0.96%Công nghiệp Chế biến
002150DOHWA ENGINEERING
6,840 KRW−1.01%108.84 K1.31227.75 B KRW−112.15 KRW−117.47%4.09%Dịch vụ Công nghiệp
002170SAMYANGTONGSANG
54,200 KRW−1.99%7.84 K1.05154.44 B KRW11.994,520.03 KRW+21.40%2.77%Hàng tiêu dùng không lâu bền
002200KOREA EXPORT PACKAGING INDUSTRIAL
3,030 KRW−0.33%101.65 K0.76120.68 B KRW−1.44 KRW−100.30%2.64%Công nghiệp Chế biến
002220HANIL IRON & STEEL
2,570 KRW−2.84%150.36 K0.2562.59 B KRW−137.09 KRW−4.04%0.39%Khoáng sản phi năng lượng
002230PSTEC
4,205 KRW−0.59%14.27 K1.2072.55 B KRW14.99280.46 KRW+83.64%5.95%Công nghệ Điện tử
002240KIS WIRE
18,350 KRW−0.27%34.08 K1.46495.3 B KRW29.56620.86 KRW−77.94%1.77%Sản xuất Chế tạo
OSZAR »