Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Tất cả Chứng khoán Hàn Quốc
Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Hàn Quốc sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6,530 KRW | −2.54% | 81.81 K | 1.00 | 180.74 B KRW | 69.36 | 94.15 KRW | −85.43% | 2.76% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
441 KRW | +0.23% | 372.38 K | 0.50 | 26.52 B KRW | — | −316.61 KRW | +35.85% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
8,250 KRW | −5.50% | 342.71 K | 1.05 | 208.35 B KRW | 7.83 | 1,053.47 KRW | — | 1.82% | Công nghiệp Chế biến | — | |
86,100 KRW | +1.65% | 75.88 K | 0.71 | 666.03 B KRW | 26.40 | 3,261.26 KRW | −86.11% | 4.07% | Công nghiệp Chế biến | — | |
19,950 KRW | −2.92% | 340.82 K | 1.39 | 1.38 T KRW | 12.88 | 1,548.76 KRW | +169.76% | 3.51% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
106,500 KRW | −1.75% | 467.88 K | 1.31 | 7.97 T KRW | 119.46 | 891.48 KRW | −34.01% | 0.47% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
85,100 KRW | −0.93% | 90.8 K | 1.06 | 1.7 T KRW | 7.49 | 11,359.63 KRW | +6.40% | 0.94% | Vận chuyển | Mua | |
10,900 KRW | −2.85% | 126.53 K | 0.38 | 239.32 B KRW | 4.69 | 2,326.53 KRW | +7,144.88% | 3.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
569,000 KRW | −4.05% | 254.44 K | 1.18 | 9.59 T KRW | — | −11,808.24 KRW | +40.22% | 0.35% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
1,682 KRW | −4.32% | 140.82 K | 0.64 | 109.07 B KRW | — | −54.41 KRW | +81.21% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
44,300 KRW | −3.28% | 223.94 K | 1.28 | 966.13 B KRW | 23.15 | 1,913.31 KRW | — | 2.26% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4,565 KRW | −2.98% | 75.48 K | 1.27 | 75.12 B KRW | 39.73 | 114.90 KRW | — | 2.19% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
6,810 KRW | −3.40% | 45.87 K | 0.67 | 76.9 B KRW | 1.31 | 5,184.16 KRW | — | 1.47% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
18,380 KRW | −3.52% | 195.67 K | 0.36 | 1.74 T KRW | 4.94 | 3,717.24 KRW | +30.93% | 5.44% | Sản xuất Chế tạo | — | |
161,400 KRW | −4.50% | 296.2 K | 1.50 | 3.67 T KRW | — | −497.65 KRW | −12.26% | 0.12% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
97,200 KRW | −1.22% | 1.51 M | 1.24 | 37.66 T KRW | 4.08 | 23,844.83 KRW | −0.50% | 6.69% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
21,150 KRW | −6.00% | 216.25 K | 0.57 | 224.95 B KRW | 4.40 | 4,804.99 KRW | +57.94% | 2.60% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
5,510 KRW | −1.61% | 941.23 K | 1.31 | 642.58 B KRW | 2.41 | 2,287.34 KRW | +38.29% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
6,140 KRW | −1.76% | 60.49 K | 1.78 | 144.83 B KRW | 13.25 | 463.29 KRW | −42.45% | 5.70% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1,699 KRW | −1.22% | 305.29 K | 1.08 | 525.18 B KRW | — | −27.48 KRW | −102.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
3,765 KRW | −2.84% | 133.94 K | 2.69 | 233.43 B KRW | 17.85 | 210.95 KRW | −61.76% | 2.92% | Sản xuất Chế tạo | — | |
21,800 KRW | +29.99% | 1.99 M | 20.50 | 96.66 B KRW | — | −179.67 KRW | −12.26% | 1.47% | Dịch vụ Phân phối | — | |
5,490 KRW | −0.90% | 32.54 K | 1.32 | 226.53 B KRW | — | −181.52 KRW | −284.90% | 7.47% | Sản xuất Chế tạo | — | |
10,710 KRW | −3.16% | 229.18 K | 1.54 | 242.63 B KRW | — | −943.89 KRW | −5,210.99% | 0.93% | Sản xuất Chế tạo | — | |
65,900 KRW | −2.23% | 381.71 K | 3.12 | 1.08 T KRW | 20.64 | 3,193.39 KRW | +16.67% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
10,460 KRW | −4.91% | 277.52 K | 2.32 | 218.76 B KRW | — | −613.02 KRW | −815.36% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
4,435 KRW | −3.48% | 313.33 K | 1.04 | 290.76 B KRW | 1.56 | 2,834.04 KRW | −27.45% | 0.00% | Tài chính | — | |
92,400 KRW | −6.38% | 1.87 K | 0.55 | 106.01 B KRW | 3.12 | 29,635.06 KRW | +60.09% | 0.54% | Sản xuất Chế tạo | — | |
119,600 KRW | +1.36% | 16.38 K | 0.83 | 770.01 B KRW | 11.43 | 10,463.64 KRW | +21.27% | 1.36% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
41,750 KRW | +0.72% | 131 | 0.35 | 59.58 B KRW | — | −3,021.57 KRW | +17.86% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
235,500 KRW | 0.00% | 4.1 M | 1.00 | 161.93 T KRW | 6.38 | 36,883.95 KRW | — | 0.97% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
41,750 KRW | −2.34% | 57.47 K | 0.78 | 792.69 B KRW | 25.99 | 1,606.56 KRW | — | 0.01% | Công nghệ Điện tử | — | |
3,725 KRW | −2.36% | 355.3 K | 0.44 | 273.72 B KRW | — | −606.42 KRW | −958.63% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
6,070 KRW | +0.17% | 23.72 K | 0.63 | 144.17 B KRW | 9.55 | 635.76 KRW | +71.67% | 5.77% | Vận chuyển | — | |
73,600 KRW | −3.41% | 2.01 M | 0.72 | 8.27 T KRW | — | −1,811.86 KRW | −136.34% | 0.82% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
13,080 KRW | −0.30% | 2.32 K | 0.84 | 36.62 B KRW | — | −245.35 KRW | +57.15% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
436,500 KRW | −0.57% | 131.67 K | 0.77 | 17.61 T KRW | 9.37 | 46,595.26 KRW | +3.89% | 4.35% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
32,500 KRW | −0.76% | 5.77 K | 1.03 | 71.5 B KRW | 9.64 | 3,369.80 KRW | +0.42% | 3.23% | Sản xuất Chế tạo | — | |
12,700 KRW | −1.93% | 37.74 K | 1.18 | 165.1 B KRW | 17.29 | 734.73 KRW | −51.29% | 1.97% | Công nghiệp Chế biến | — | |
88,800 KRW | −5.83% | 1.29 M | 0.83 | 7.47 T KRW | 8.22 | 10,796.54 KRW | — | 0.90% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
505 KRW | −0.59% | 404.82 K | 0.47 | 70.23 B KRW | 11.18 | 45.17 KRW | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4,795 KRW | −1.13% | 173.33 K | 0.82 | 74.86 B KRW | — | −2,017.98 KRW | −207.78% | 2.61% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
37,550 KRW | −9.74% | 104.43 K | 13.46 | 42.79 B KRW | 1.03 | 36,571.11 KRW | — | 2.66% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7,240 KRW | −1.36% | 123.58 K | 1.41 | 155.74 B KRW | 11.05 | 655.17 KRW | −17.85% | 5.52% | Sản xuất Chế tạo | — | |
44,050 KRW | −2.44% | 220.1 K | 0.95 | 1.91 T KRW | 7.86 | 5,601.39 KRW | +1.43% | 2.79% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
1,830 KRW | +14.88% | 3.34 M | 74.78 | 44.43 B KRW | — | −10.81 KRW | +62.54% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
720 KRW | −0.41% | 63.76 K | 1.44 | 128.1 B KRW | — | −62.60 KRW | −165.02% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
146,000 KRW | −3.18% | 322.89 K | 0.91 | 4.64 T KRW | 49.29 | 2,961.99 KRW | −60.99% | 2.05% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
23,400 KRW | −2.50% | 109.17 K | 1.42 | 548.61 B KRW | 9.21 | 2,542.05 KRW | +53.65% | 1.92% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
7,150 KRW | −5.80% | 60 K | 1.38 | 25.68 B KRW | 76.67 | 93.25 KRW | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
27,750 KRW | −0.18% | 2.05 K | 0.90 | 94.39 B KRW | — | −6,073.88 KRW | +39.85% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
29,050 KRW | −0.17% | 363.3 K | 1.33 | 1.04 T KRW | 5.34 | 5,435.32 KRW | +171.58% | 6.88% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
154,900 KRW | −1.40% | 5.05 K | 0.86 | 254.85 B KRW | 5.68 | 27,282.39 KRW | −48.30% | 2.26% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3,525 KRW | −1.81% | 998.58 K | 0.51 | 334.77 B KRW | 8.10 | 435.38 KRW | +126.42% | 2.84% | Tài chính | — | |
1,124 KRW | −2.35% | 229.52 K | 0.68 | 68.21 B KRW | — | −257.00 KRW | +44.12% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
8,170 KRW | −1.80% | 102.2 K | 0.64 | 244.04 B KRW | — | −169.19 KRW | −109.20% | 6.12% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2,685 KRW | −0.92% | 674.74 K | 1.11 | 221.45 B KRW | 4.41 | 609.09 KRW | +66.82% | 0.93% | Dịch vụ Phân phối | — | |
11,070 KRW | +2.50% | 360.52 K | 1.98 | 108.76 B KRW | 30.86 | 358.77 KRW | −46.46% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
42,200 KRW | −1.97% | 36.82 K | 0.35 | 327.54 B KRW | 11.70 | 3,607.65 KRW | −39.54% | 3.55% | Tài chính | — | |
678 KRW | −5.31% | 2.29 M | 0.20 | 72.05 B KRW | — | −411.39 KRW | −960.04% | 0.00% | Tài chính | — | |
5,570 KRW | −3.97% | 195.95 K | 2.04 | 245.91 B KRW | 59.26 | 93.99 KRW | +50.67% | 1.08% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1,899 KRW | +0.80% | 1.28 M | 1.32 | 178.73 B KRW | 6.39 | 297.13 KRW | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
1,765 KRW | −1.62% | 348.48 K | 1.57 | 79.36 B KRW | 19.38 | 91.06 KRW | −81.32% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4,520 KRW | −2.90% | 375.41 K | 0.60 | 309.16 B KRW | 4.60 | 981.56 KRW | −20.03% | 2.88% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4,080 KRW | +0.12% | 2.57 K | 0.53 | 29.92 B KRW | 26.59 | 153.43 KRW | −93.17% | 4.90% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
22,850 KRW | −1.93% | 198.97 K | 0.86 | 811.98 B KRW | 80.25 | 284.73 KRW | −88.28% | 5.25% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
15,940 KRW | −1.97% | 3.12 M | 0.84 | 2.96 T KRW | 37.93 | 420.30 KRW | −31.01% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
26,400 KRW | +0.76% | 1.16 M | 1.69 | 2.07 T KRW | 3.04 | 8,686.66 KRW | −17.29% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
37,700 KRW | −2.08% | 3.19 K | 0.62 | 273 B KRW | 17.81 | 2,116.54 KRW | −21.50% | 0.93% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
7,570 KRW | +0.13% | 889.86 K | 1.16 | 468.08 B KRW | 7.55 | 1,002.13 KRW | −1.29% | 2.38% | Tài chính | — | |
640 KRW | −2.88% | 5.91 M | 0.45 | 277.06 B KRW | — | −178.97 KRW | −2,044.17% | 0.16% | Tài chính | — | |
638 KRW | −2.00% | 755.95 K | 0.93 | 130.04 B KRW | — | −451.11 KRW | −1,221.10% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
0001530DI DONGIL | 37,700 KRW | −1.57% | 107.73 K | 2.26 | 766.6 B KRW | — | −173.49 KRW | −161.38% | 0.62% | Công nghiệp Chế biến | — |
7,880 KRW | −0.76% | 76.68 K | 0.70 | 90.3 B KRW | 7.09 | 1,111.44 KRW | +97.19% | 5.58% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
15,610 KRW | +6.19% | 549.9 K | 2.87 | 81.04 B KRW | 78.76 | 198.19 KRW | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
10,000 KRW | −2.72% | 34.13 K | 1.19 | 73.9 B KRW | 14.23 | 702.94 KRW | −55.27% | 3.20% | Sản xuất Chế tạo | — | |
490 KRW | −0.81% | 209.89 K | 1.36 | 54.53 B KRW | 3.84 | 127.55 KRW | +7.24% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
53,100 KRW | −2.39% | 15.11 K | 2.13 | 263.36 B KRW | 8.22 | 6,456.09 KRW | −28.90% | 2.64% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
21,700 KRW | −3.13% | 125.53 K | 0.88 | 774.94 B KRW | 7.58 | 2,864.50 KRW | +38.85% | 3.92% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
116,000 KRW | −4.45% | 58.1 K | 0.82 | 903.53 B KRW | 8.46 | 13,705.06 KRW | −23.77% | 4.31% | Tài chính | — | |
4,325 KRW | −0.92% | 748.21 K | 0.90 | 828.86 B KRW | 26.33 | 164.27 KRW | +996.09% | 6.94% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
17,300 KRW | −0.97% | 74.63 K | 0.75 | 220.2 B KRW | 4.79 | 3,615.04 KRW | +23.53% | 5.49% | Tài chính | — | |
17,890 KRW | −1.38% | 3.03 K | 1.00 | 21.73 B KRW | 4.63 | 3,865.26 KRW | — | 0.56% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2,350 KRW | −2.89% | 639.91 K | 1.69 | 227.55 B KRW | 12.21 | 192.44 KRW | −6.91% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2,940 KRW | −0.34% | 1.18 M | 1.38 | 263.71 B KRW | 5.13 | 573.29 KRW | +82.90% | 4.08% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
21,250 KRW | −2.30% | 310.37 K | 0.60 | 1.28 T KRW | 8.38 | 2,536.34 KRW | +43.27% | 3.76% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1,694 KRW | −1.91% | 18.75 K | 0.45 | 37.5 B KRW | 12.24 | 138.45 KRW | — | 0.59% | Công nghiệp Chế biến | — | |
25,750 KRW | −4.28% | 58.59 K | 1.59 | 264.22 B KRW | 14.38 | 1,791.29 KRW | −17.62% | 1.94% | Công nghệ Điện tử | — | |
26,000 KRW | −2.07% | 40.14 K | 1.13 | 276.37 B KRW | 17.32 | 1,501.48 KRW | −74.31% | 6.92% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
34,300 KRW | −2.56% | 214.45 K | 0.25 | 452.32 B KRW | 3.00 | 11,417.34 KRW | — | 1.60% | Bán Lẻ | — | |
301,500 KRW | −3.21% | 2.93 K | 0.88 | 525.46 B KRW | 9.52 | 31,671.94 KRW | −44.77% | 1.77% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
935 KRW | −3.51% | 669.17 K | 0.26 | 29.1 B KRW | — | −40.98 KRW | +82.42% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
10,140 KRW | −0.49% | 198.68 K | 1.58 | 181.15 B KRW | 11.69 | 867.27 KRW | −3.25% | 4.44% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3,115 KRW | +4.18% | 2.97 M | 9.44 | 76.85 B KRW | 13.24 | 235.20 KRW | +97.99% | 0.96% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6,840 KRW | −1.01% | 108.84 K | 1.31 | 227.75 B KRW | — | −112.15 KRW | −117.47% | 4.09% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
54,200 KRW | −1.99% | 7.84 K | 1.05 | 154.44 B KRW | 11.99 | 4,520.03 KRW | +21.40% | 2.77% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3,030 KRW | −0.33% | 101.65 K | 0.76 | 120.68 B KRW | — | −1.44 KRW | −100.30% | 2.64% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2,570 KRW | −2.84% | 150.36 K | 0.25 | 62.59 B KRW | — | −137.09 KRW | −4.04% | 0.39% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
4,205 KRW | −0.59% | 14.27 K | 1.20 | 72.55 B KRW | 14.99 | 280.46 KRW | +83.64% | 5.95% | Công nghệ Điện tử | — | |
18,350 KRW | −0.27% | 34.08 K | 1.46 | 495.3 B KRW | 29.56 | 620.86 KRW | −77.94% | 1.77% | Sản xuất Chế tạo | — |