Các công ty của Các công ty Nhật Bản hoạt động trong một ngành: bán lẻ trang phục/ giày dép
Danh sách sau có Các công ty Nhật Bản hoạt động trong cùng ngành, bán lẻ trang phục/ giày dép. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như FAST RETAILING CO LTD hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như CROOZ INC, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15.39 T JPY | 48,220 JPY | −1.51% | 819.5 K | 0.59 | 36.16 | 1,333.34 JPY | +20.93% | 0.95% | Bán Lẻ | Mua | |
696.93 B JPY | 9,640 JPY | +1.89% | 176.6 K | 0.74 | 16.92 | 569.83 JPY | +4.49% | 2.11% | Bán Lẻ | Trung lập | |
322.91 B JPY | 3,650 JPY | +1.96% | 599.1 K | 1.05 | 26.75 | 136.46 JPY | −7.29% | 1.68% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
128.41 B JPY | 2,816 JPY | −0.78% | 140.2 K | 0.60 | 13.45 | 209.32 JPY | −29.69% | 3.17% | Bán Lẻ | Mua | |
128.25 B JPY | 2,136 JPY | +1.23% | 166.1 K | 0.78 | 15.77 | 135.48 JPY | −0.61% | 1.47% | Bán Lẻ | Mua | |
125.1 B JPY | 1,467 JPY | −1.61% | 110.2 K | 0.26 | 12.88 | 113.88 JPY | +26.44% | 5.03% | Bán Lẻ | — | |
108.36 B JPY | 2,147 JPY | −1.29% | 442.9 K | 1.27 | 11.28 | 190.33 JPY | −5.94% | 6.16% | Bán Lẻ | Trung lập | |
61.83 B JPY | 2,215 JPY | +2.07% | 214.1 K | 0.70 | 14.28 | 155.11 JPY | −11.38% | 2.90% | Bán Lẻ | Mua | |
51.37 B JPY | 1,177 JPY | +1.29% | 104.3 K | 0.62 | 55.48 | 21.21 JPY | −63.57% | 2.80% | Bán Lẻ | — | |
39.66 B JPY | 1,208 JPY | −1.47% | 78.3 K | 0.52 | 14.54 | 83.07 JPY | +58.13% | 2.77% | Bán Lẻ | Trung lập | |
26.4 B JPY | 737 JPY | +0.55% | 69.4 K | 1.41 | — | −71.58 JPY | −372.86% | 5.18% | Bán Lẻ | — | |
26.04 B JPY | 1,358 JPY | −0.51% | 12.1 K | 0.27 | 26.05 | 52.12 JPY | −14.37% | 1.25% | Bán Lẻ | — | |
11.75 B JPY | 276 JPY | 0.00% | 10.8 K | 0.29 | — | −24.90 JPY | +40.05% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
11.64 B JPY | 284 JPY | −0.35% | 262.1 K | 0.59 | 16.07 | 17.68 JPY | +148.63% | 1.75% | Bán Lẻ | Trung lập | |
10.27 B JPY | 631 JPY | +0.48% | 3.6 K | 0.99 | 18.82 | 33.52 JPY | +179.20% | 2.47% | Bán Lẻ | — | |
9.55 B JPY | 518 JPY | +2.17% | 41.1 K | 0.55 | 15.19 | 34.10 JPY | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
9.44 B JPY | 267 JPY | +0.38% | 50.7 K | 0.16 | — | −365.33 JPY | −165.71% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
8.71 B JPY | 85 JPY | −1.16% | 532.3 K | 0.14 | 43.49 | 1.95 JPY | — | 1.16% | Bán Lẻ | — | |
7.79 B JPY | 230 JPY | −1.71% | 155.3 K | 3.20 | — | −89.34 JPY | −310.85% | 2.14% | Bán Lẻ | — | |
7.69 B JPY | 2,406 JPY | −0.12% | 51.8 K | 3.45 | 11.03 | 218.11 JPY | +64.07% | 3.11% | Bán Lẻ | — | |
22138CROOZ INC | 6.84 B JPY | 647 JPY | +5.20% | 101.9 K | 3.49 | — | −53.50 JPY | −161.15% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
5.47 B JPY | 541 JPY | 0.00% | 6.5 K | 0.13 | 17.08 | 31.67 JPY | −3.30% | 0.65% | Bán Lẻ | — | |
5.47 B JPY | 199 JPY | +0.51% | 11.8 K | 0.23 | 4.60 | 43.24 JPY | +4.63% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
5.2 B JPY | 135 JPY | −1.46% | 137.1 K | 0.45 | — | −8.05 JPY | +71.37% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
5.09 B JPY | 1,589 JPY | +0.38% | 1.6 K | 0.23 | 9.10 | 174.56 JPY | +49.66% | 1.90% | Bán Lẻ | — | |
4.3 B JPY | 878 JPY | −0.45% | 1.7 K | 0.72 | — | −141.72 JPY | −4,452.83% | 2.27% | Bán Lẻ | — | |
3.45 B JPY | 825 JPY | +0.61% | 60.1 K | 0.62 | — | −130.11 JPY | −12.70% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
3.07 B JPY | 833 JPY | −0.48% | 7.1 K | 0.72 | 9.25 | 90.09 JPY | −9.30% | 1.19% | Bán Lẻ | — | |
2.89 B JPY | 321 JPY | +0.63% | 544.2 K | 25.88 | 9.82 | 32.70 JPY | +71.62% | 4.39% | Bán Lẻ | — | |
2.66 B JPY | 109 JPY | 0.00% | 198.4 K | 0.14 | 2.04 | 53.36 JPY | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
2.46 B JPY | 132 JPY | −1.49% | 137.5 K | 0.34 | — | −28.41 JPY | −12.12% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
2.31 B JPY | 146 JPY | +0.69% | 156.6 K | 0.58 | — | −95.21 JPY | −27.89% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
2.16 B JPY | 383 JPY | −2.05% | 3.7 K | 0.58 | — | −17.58 JPY | −115.41% | 3.58% | Bán Lẻ | — | |
1.77 B JPY | 147 JPY | −0.68% | 139.5 K | 0.06 | — | −4.49 JPY | −117.33% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
1.62 B JPY | 101 JPY | −12.17% | 24.89 M | 4.75 | — | −74.66 JPY | +37.62% | 0.00% | Bán Lẻ | — |