Các công ty của Các công ty Ý hoạt động trong một ngành: ngân hàng / môi giới đầu tư
Danh sách sau có Các công ty Ý hoạt động trong cùng ngành, ngân hàng / môi giới đầu tư. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như GOLDMAN SACHS GROUP hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như CME GROUP INC, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
167.95 B EUR | 551.4 EUR | +1.62% | 102 | 7.97 | 13.84 | 39.83 EUR | +67.79% | 1.92% | Tài chính | Mua | |
167.95 B EUR | 551.3 EUR | +2.09% | 0 | 0.00 | 13.84 | 39.83 EUR | +67.79% | 1.92% | Tài chính | Mua | |
141.73 B EUR | 78.62 EUR | +2.22% | 0 | — | 25.86 | 3.04 EUR | +37.32% | 1.17% | Tài chính | Mua | |
88.27 B EUR | 155.38 EUR | +0.87% | 0 | 0.00 | 34.81 | 4.46 EUR | +10.32% | 1.06% | Tài chính | Mua | |
85.87 B EUR | 244.45 EUR | +2.41% | 38 | 1.50 | 26.59 | 9.19 EUR | +13.01% | 3.94% | Tài chính | Trung lập | |
76.96 B EUR | 182.85 EUR | +0.72% | 0 | 0.00 | 27.30 | 6.70 EUR | +23.32% | 0.49% | Tài chính | Mua | |
60.04 B EUR | 222.15 EUR | −3.41% | 8.21 K | 1.40 | 45.04 | 4.93 EUR | +6.29% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
60.04 B EUR | 222.35 EUR | −3.33% | 0 | 0.00 | 45.08 | 4.93 EUR | +6.29% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
56.31 B EUR | 79.46 EUR | +1.22% | 0 | — | 14.01 | 5.67 EUR | +48.96% | 2.14% | Tài chính | Mua | |
56.31 B EUR | 79.49 EUR | +1.22% | 0 | 0.00 | 14.01 | 5.67 EUR | +48.96% | 2.14% | Tài chính | Mua | |
51.2 B EUR | 280.2 EUR | −0.60% | 75 | 13.89 | 26.49 | 10.58 EUR | +13.24% | 1.35% | Tài chính | Mua | |
51.2 B EUR | 280.0 EUR | −0.64% | 0 | 0.00 | 26.47 | 10.58 EUR | +13.24% | 1.35% | Tài chính | Mua | |
48.48 B EUR | 52.930 EUR | −5.65% | 0 | 0.00 | 32.68 | 1.62 EUR | +1,101.02% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
48.48 B EUR | 52.87 EUR | −5.67% | 1.26 K | 0.82 | 32.65 | 1.62 EUR | +1,101.02% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
48.29 B EUR | 25.125 EUR | +1.49% | 0 | — | 11.36 | 2.21 EUR | +2.04% | 1.81% | Tài chính | Mua | |
48.29 B EUR | 25.120 EUR | +1.47% | 37.08 K | 1.70 | 11.36 | 2.21 EUR | +2.04% | 1.81% | Tài chính | Mua | |
44.46 B EUR | 462.5 EUR | −1.03% | 0 | — | 17.00 | 27.20 EUR | −0.10% | 1.13% | Tài chính | Mua | |
41.65 B EUR | 72.44 EUR | +0.01% | 0 | 0.00 | 35.54 | 2.04 EUR | +15.90% | 1.18% | Tài chính | Mua | |
27.56 B EUR | 340 EUR | −1.16% | 0 | — | 25.46 | 13.35 EUR | +8.85% | 0.31% | Tài chính | Mua | |
24.94 B EUR | 87.49 EUR | +0.60% | 0 | — | 10.63 | 8.23 EUR | +65.96% | 3.04% | Tài chính | Mua | |
20.01 B EUR | 193.35 EUR | +1.12% | 0 | 0.00 | 27.42 | 7.05 EUR | +1.79% | 1.14% | Tài chính | Trung lập | |
9.09 B EUR | 16.850 EUR | −0.45% | 0 | 0.00 | 11.41 | 1.48 EUR | +13.39% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
7.08 B EUR | 190.80 EUR | +0.79% | 0 | — | 35.85 | 5.32 EUR | −15.76% | 1.41% | Tài chính | Mua | |
6.14 B EUR | 24.46 EUR | −0.24% | 0 | — | 23.73 | 1.03 EUR | +18.53% | 3.03% | Tài chính | Mua | |
4.93 B EUR | 31.53 EUR | −1.16% | 0 | — | 22.52 | 1.40 EUR | +24.83% | 3.42% | Tài chính | Mua | |
220.78 M EUR | 4.530 EUR | −0.33% | 55.21 K | 1.32 | 16.42 | 0.28 EUR | −17.17% | 7.70% | Tài chính | Trung lập | |
DDDIRECTA SIM | 101.25 M EUR | 5.42 EUR | +0.37% | 3.5 K | 0.22 | 9.03 | 0.60 EUR | +32.44% | 3.15% | Tài chính | Sức mua mạnh |