Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Indonesia có khối lượng giao dịch bất thường
Khối lượng cao hoặc thấp bất thường có thể ảnh hưởng đến giá trong tương lai, vì vậy việc phát hiện khối lượng để đưa ra quyết định kịp thời sẽ rất hữu ích. Cổ phiếu Indonesia sau hiện hiển thị khối lượng giao dịch bất thường và được sắp xếp theo khối lượng tương đối.
Mã | Khối lượng Tương đối | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84.97 | 174 IDR | +6.10% | 9.93 M | 546.17 B IDR | 11.16 | 15.60 IDR | +35.86% | 4.12% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
73.08 | 93 IDR | +34.78% | 100.62 M | 40.73 B IDR | — | −20.17 IDR | +7.32% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
53.14 | 236 IDR | +34.86% | 65.4 M | 590 B IDR | — | −41.01 IDR | −320.20% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
33.81 | 2,080 IDR | −14.75% | 559.6 K | 1.7 T IDR | — | −4.77 IDR | −67.81% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
32.31 | 790 IDR | 0.00% | 300.5 K | 7.48 T IDR | 21.36 | 36.98 IDR | +20.86% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
27.70 | 177 IDR | +12.74% | 23.2 M | 112.15 B IDR | — | −165.61 IDR | −90.53% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
21.64 | 78 IDR | −11.36% | 146.7 M | 65 B IDR | 144.28 | 0.54 IDR | −53.55% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
20.57 | 4,350 IDR | +0.23% | 1.74 M | 26.69 T IDR | 326.04 | 13.34 IDR | −60.63% | 0.00% | Tài chính | — | |
16.79 | 119 IDR | −0.83% | 1 M | — | — | — | — | — | Dịch vụ Khách hàng | — | |
10.42 | 605 IDR | −6.92% | 282.73 M | 50.55 T IDR | 23.44 | 25.81 IDR | +5.01% | 2.82% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
9.32 | 41 IDR | +5.13% | 531 K | 34.17 B IDR | — | −26.57 IDR | +58.37% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
8.27 | 66 IDR | +3.13% | 27.52 M | 145.04 B IDR | — | −3.57 IDR | +43.41% | 0.00% | Tài chính | — | |
8.02 | 154 IDR | +1.32% | 205.7 K | 385 B IDR | 23.76 | 6.48 IDR | −46.06% | 0.32% | Khách hàng Lâu năm | — | |
7.54 | 915 IDR | +9.58% | 1.91 M | 728.24 B IDR | — | −6.56 IDR | +52.30% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
7.33 | 1,785 IDR | −0.83% | 295.2 K | 3.94 T IDR | 12.91 | 138.24 IDR | +35.78% | 1.25% | Năng lượng Mỏ | — | |
6.96 | 388 IDR | +3.19% | 1.23 M | 1.62 T IDR | 71.58 | 5.42 IDR | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
6.19 | 51 IDR | −1.92% | 21.32 M | 369.75 B IDR | 39.78 | 1.28 IDR | −19.46% | 1.35% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
6.13 | 42 IDR | +7.69% | 15.61 M | 190.6 B IDR | — | −11.38 IDR | −5,811.24% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
6.09 | 432 IDR | +6.40% | 2.23 M | 183.6 B IDR | 5.37 | 80.47 IDR | +80.32% | 5.79% | Công nghệ Điện tử | — | |
5.96 | 125 IDR | +2.46% | 1.12 M | 389.95 B IDR | 4.19 | 29.84 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
5.86 | 3,080 IDR | +10.00% | 1.25 M | 1.83 T IDR | 4.91 | 627.25 IDR | +180.81% | 3.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
5.50 | 166 IDR | −1.19% | 1.47 M | 127.82 B IDR | 10.59 | 15.68 IDR | −16.47% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
5.30 | 6,250 IDR | +0.40% | 31.4 K | 13.13 T IDR | 49.87 | 125.32 IDR | +80.43% | 0.61% | Tài chính | — | |
5.25 | 45 IDR | −10.00% | 187.2 K | 52.5 B IDR | — | −3.12 IDR | −135.04% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
5.16 | 404 IDR | −2.88% | 375.6 M | 6.67 T IDR | 5.70 | 70.89 IDR | +25.07% | 2.23% | Tài chính | Mua | |
5.14 | 1,440 IDR | +1.05% | 13.23 M | 4.52 T IDR | 8.52 | 168.97 IDR | — | 6.93% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
5.04 | 1,355 IDR | +24.88% | 164.1 K | 2.94 T IDR | — | −74.24 IDR | −356.57% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
4.94 | 1,190 IDR | −8.11% | 100.5 K | 487.9 B IDR | 5.72 | 207.88 IDR | −28.81% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
4.69 | 27 IDR | 0.00% | 763.5 K | 32.4 B IDR | — | −7.08 IDR | −22.05% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
4.68 | 920 IDR | 0.00% | 178.4 K | 18.14 T IDR | 69.17 | 13.30 IDR | +232.96% | 0.00% | Tài chính | — | |
4.67 | 1,500 IDR | +4.17% | 34.4 K | 4.13 T IDR | — | — | — | 0.00% | Truyền thông | — | |
4.56 | 83 IDR | −2.35% | 5.57 M | 354.66 B IDR | 3.70 | 22.45 IDR | +23.80% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
4.52 | 500 IDR | +4.60% | 70.3 K | 1.4 T IDR | 126.81 | 3.94 IDR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.40 | 2,430 IDR | −4.71% | 168.41 M | 100.9 T IDR | 31.21 | 77.86 IDR | −8.11% | 1.18% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
4.39 | 50 IDR | 0.00% | 1.5 M | 208.23 B IDR | — | −8.43 IDR | +81.42% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
4.28 | 50 IDR | 0.00% | 3.07 M | 123.79 B IDR | 83.36 | 0.60 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
4.15 | 126 IDR | +4.13% | 521.17 M | 11.17 T IDR | 18.60 | 6.77 IDR | +552.73% | 0.00% | Tài chính | — | |
4.11 | 39 IDR | +8.33% | 204.1 K | 196.12 B IDR | 22.44 | 1.74 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
4.03 | 7,125 IDR | +11.33% | 22 K | 6.54 T IDR | 16.48 | 432.31 IDR | −12.07% | 4.80% | Dịch vụ Phân phối | — | |
3.90 | 530 IDR | 0.00% | 270.4 K | 1.18 T IDR | 13.99 | 37.89 IDR | −18.38% | 7.83% | Tài chính | — | |
3.83 | 360 IDR | +1.69% | 1.02 B | 38.88 T IDR | 112.25 | 3.21 IDR | +183.45% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
3.80 | 364 IDR | −1.62% | 1.66 M | 1.96 T IDR | 14.20 | 25.64 IDR | −66.08% | 20.88% | Vận chuyển | — | |
3.77 | 238 IDR | −4.03% | 955.2 K | 773.5 B IDR | 17.65 | 13.49 IDR | +23.18% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
3.73 | 290 IDR | −7.64% | 3.81 M | 124.12 B IDR | — | −11.97 IDR | +63.77% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
3.68 | 157 IDR | +6.08% | 25.69 M | 158.34 B IDR | — | −39.22 IDR | −39.50% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
3.64 | 1,820 IDR | −0.27% | 293.19 M | 44.12 T IDR | 9.83 | 185.06 IDR | −7.12% | 8.15% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
3.58 | 54 IDR | +3.85% | 93.53 M | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.51 | 9,325 IDR | −4.85% | 76.68 M | 806.72 T IDR | — | −12.58 IDR | +15.21% | 0.06% | Công nghiệp Chế biến | Sức bán mạnh | |
3.49 | 17 IDR | +6.25% | 1.77 M | 37.26 B IDR | — | −19.41 IDR | −48.36% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.42 | 171 IDR | −1.16% | 10.04 M | 2.83 T IDR | 12.13 | 14.10 IDR | — | 7.02% | Năng lượng Mỏ | — | |
3.41 | 4,840 IDR | 0.00% | 17.18 M | 79.37 T IDR | 17.49 | 276.80 IDR | +62.77% | 2.69% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
3.40 | 1,475 IDR | +6.12% | 21.81 M | 17.64 T IDR | 37.92 | 38.89 IDR | +52.12% | 0.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.38 | 85 IDR | −2.30% | 27.05 M | 566.67 B IDR | 27.22 | 3.12 IDR | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
3.38 | 1,300 IDR | +7.44% | 160.4 K | 5.11 T IDR | 33.10 | 39.27 IDR | +7.79% | 1.54% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
3.36 | 170 IDR | −0.58% | 4.38 M | 177.22 B IDR | 41.32 | 4.11 IDR | −3.68% | 0.59% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
3.35 | 1,515 IDR | −3.50% | 162.56 M | 71.01 T IDR | 20.73 | 73.08 IDR | +17.85% | 2.05% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
3.33 | 585 IDR | +0.86% | 84.54 M | 29.13 T IDR | 8.76 | 66.81 IDR | +2.28% | 4.12% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
3.31 | 87 IDR | 0.00% | 13.47 M | 1.31 T IDR | 6.28 | 13.86 IDR | +16.01% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
3.30 | 2,820 IDR | −0.35% | 531.31 M | 279.36 T IDR | 11.94 | 236.28 IDR | −3.24% | 6.33% | Truyền thông | Mua | |
3.21 | 135 IDR | −2.88% | 208.9 M | 115.21 B IDR | — | −2.44 IDR | −10.47% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.20 | 1,315 IDR | 0.00% | 15.48 M | 13.67 T IDR | 12.47 | 105.42 IDR | −10.07% | 3.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
3.17 | 158 IDR | 0.00% | 366.2 K | 182.61 B IDR | 11.31 | 13.97 IDR | −2.35% | 4.43% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.15 | 1,915 IDR | +4.08% | 38.1 K | 1.5 T IDR | 6.79 | 282.03 IDR | +15.15% | 4.80% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.13 | 2,380 IDR | −1.24% | 3.65 M | 30.94 T IDR | 34.40 | 69.19 IDR | −25.54% | 0.84% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
3.09 | 1,060 IDR | −9.01% | 925.1 K | 5.06 T IDR | 40.88 | 25.93 IDR | +18.72% | 0.00% | Tài chính | — | |
3.07 | 302 IDR | +4.14% | 366.6 K | 365.42 B IDR | 4.23 | 71.43 IDR | +230.43% | 2.74% | Tài chính | — | |
3.05 | 20 IDR | 0.00% | 858.9 K | 298.58 B IDR | — | −1.70 IDR | +30.11% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
3.03 | 50 IDR | 0.00% | 4.8 M | 33.09 B IDR | — | −6.92 IDR | −30.52% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
2.91 | 2,290 IDR | −1.29% | 38.4 K | 3.43 T IDR | — | −89.98 IDR | −9.93% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
2.84 | 965 IDR | −3.02% | 734.2 K | 2.9 T IDR | 17.25 | 55.95 IDR | −71.35% | 8.29% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.84 | 32 IDR | 0.00% | 202.6 K | 434.95 B IDR | — | −4.63 IDR | −114.69% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
2.83 | 2,750 IDR | +10.00% | 18.57 M | 4.39 T IDR | 4,699.25 | 0.59 IDR | −60.69% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.82 | 74 IDR | +4.23% | 65.37 M | 59.32 B IDR | — | −10.33 IDR | −74.35% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
2.78 | 414 IDR | +1.97% | 15.85 M | 3.01 T IDR | — | −0.87 IDR | +97.96% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
2.78 | 162 IDR | −1.22% | 463.16 M | 10.24 T IDR | 18.41 | 8.80 IDR | +21.47% | 6.17% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
2.74 | 366 IDR | −1.08% | 21.04 M | 1.46 T IDR | 8.91 | 41.10 IDR | −79.43% | 0.00% | Tài chính | — | |
2.71 | 210 IDR | +8.81% | 56.31 M | 535.25 B IDR | 130.78 | 1.61 IDR | — | 2.19% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.71 | 9,025 IDR | −1.90% | 350.8 K | 9.03 T IDR | 7.20 | 1,253.09 IDR | −36.04% | 7.79% | Tài chính | — | |
2.70 | 780 IDR | +24.80% | 427.4 K | 1.08 T IDR | — | −242.96 IDR | +13.93% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.68 | 126 IDR | +5.00% | 559.1 K | 811.87 B IDR | 41.47 | 3.04 IDR | +288.72% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.68 | 1,440 IDR | −3.36% | 55.4 M | 7.49 T IDR | — | −21.31 IDR | −108.95% | 6.40% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
2.66 | 8 IDR | 0.00% | 6.07 M | 61.06 B IDR | 6.96 | 1.15 IDR | −24.93% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
2.63 | 2,560 IDR | 0.00% | 135.7 K | 6.93 T IDR | 9.32 | 274.61 IDR | +6.70% | 6.48% | Dịch vụ Phân phối | — | |
2.62 | 11 IDR | −8.33% | 20.11 M | 116.01 B IDR | — | −1.78 IDR | +26.05% | 0.00% | Tài chính | — | |
2.61 | 348 IDR | −1.14% | 5.84 M | 76.56 B IDR | — | −7.19 IDR | +89.01% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
2.60 | 8 IDR | 0.00% | 38.75 M | 59.45 B IDR | 101.78 | 0.08 IDR | −37.87% | 0.00% | Tài chính | — | |
2.60 | 101 IDR | −9.82% | 29.21 M | 108.07 B IDR | — | −4.17 IDR | +86.02% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.60 | 52 IDR | 0.00% | 32.63 M | 2.29 T IDR | 28.23 | 1.84 IDR | −13.12% | 0.00% | Tài chính | — | |
2.59 | 258 IDR | −3.01% | 3.02 M | 4.43 T IDR | 221.80 | 1.16 IDR | +67.03% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
2.57 | 400 IDR | +2.56% | 405.1 K | 1.6 T IDR | 7.53 | 53.11 IDR | +33.48% | 2.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
2.52 | 474 IDR | +6.28% | 257.9 K | 767.88 B IDR | 10.99 | 43.12 IDR | −22.28% | 5.22% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.49 | 810 IDR | −2.99% | 83.72 M | 10.87 T IDR | 11.47 | 70.64 IDR | +25.90% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
2.49 | 700 IDR | 0.00% | 1.55 M | 1.89 T IDR | 6.47 | 108.21 IDR | +36.49% | 8.57% | Dịch vụ Phân phối | — | |
2.49 | 123 IDR | −3.15% | 37.73 M | 179.48 B IDR | 52.26 | 2.35 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
2.49 | 27 IDR | −10.00% | 1.37 M | 174.14 B IDR | — | −0.26 IDR | +96.03% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
2.39 | 33 IDR | 0.00% | 4.8 M | 235.95 B IDR | — | −3.53 IDR | −80.39% | 0.00% | Tài chính | — | |
2.35 | 4,850 IDR | +3.19% | 188.04 M | 196.35 T IDR | 5.86 | 827.96 IDR | +2.87% | 10.70% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
2.33 | 206 IDR | +0.98% | 1.81 M | 535.68 B IDR | 46.17 | 4.46 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
2.31 | 955 IDR | +17.18% | 419 K | 2.03 T IDR | 19.00 | 50.26 IDR | −45.17% | 1.37% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2.29 | 37 IDR | +5.71% | 2.51 M | 383 B IDR | — | −0.56 IDR | +52.12% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |