Công ty Điện lực
Các công ty của Các công ty Ấn Độ hoạt động trong một ngành: công ty điện lực
Bảng sau có Các công ty Ấn Độ hoạt động trong cùng một ngành là ngành công ty điện lực. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như SIEMENS ENERGY INDIA LTD hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như RATTANINDIA POWER LTD. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.25 T INR | 335.20 INR | +1.56% | 16.59 M | 1.36 | 13.88 | 24.16 INR | +12.55% | 2.46% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
2.05 T INR | 530.25 INR | −1.16% | 9.55 M | 1.40 | 15.81 | 33.55 INR | −37.88% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua mạnh | |
1.5 T INR | 947.70 INR | +1.47% | 3.31 M | 1.27 | 106.32 | 8.91 INR | +28.36% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua mạnh | |
1.25 T INR | 390.10 INR | +1.44% | 15.32 M | 2.87 | 31.41 | 12.42 INR | +7.40% | 0.51% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
995.14 B INR | 828.10 INR | +0.55% | 6.35 M | 1.49 | 99.82 | 8.30 INR | −18.63% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua mạnh | |
872.31 B INR | 499.30 INR | +3.90% | 5.79 M | 1.63 | 44.66 | 11.18 INR | +6.78% | 0.40% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
827.91 B INR | 82.31 INR | +1.78% | 19.73 M | 1.37 | 27.35 | 3.01 INR | −16.60% | 2.31% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
701.51 B INR | 1,390.10 INR | +1.70% | 576.58 K | 1.05 | 22.78 | 61.03 INR | +60.00% | 1.29% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
381.15 B INR | 96.97 INR | +3.87% | 8.87 M | 1.49 | 46.40 | 2.09 INR | −9.90% | 1.86% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
308.94 B INR | 222.64 INR | +0.24% | 899.35 K | 0.82 | 11.84 | 18.81 INR | +40.67% | 1.35% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua mạnh | |
216.47 B INR | 163.39 INR | +1.20% | 1.12 M | 0.42 | 15.83 | 10.32 INR | −0.55% | 2.76% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
160.73 B INR | 566.60 INR | +3.85% | 2.88 M | 1.01 | 15.06 | 37.63 INR | +15.72% | 0.70% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
147.69 B INR | 371.60 INR | −2.93% | 2.8 M | 0.77 | 3.79 | 98.00 INR | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
131.2 B INR | 418.80 INR | +0.65% | 1.16 M | 0.56 | 17.51 | 23.91 INR | +112.50% | 0.02% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
118.7 B INR | 17.31 INR | +1.76% | 81.13 M | 0.70 | 19.23 | 0.90 INR | −28.52% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
CEF | 79.24 B INR | 87.03 INR | +0.08% | 574.1 K | 0.32 | 6.74 | 12.92 INR | +26.86% | 12.78% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
74.59 B INR | 13.89 INR | +8.94% | 305.35 M | 1.76 | 33.99 | 0.41 INR | −97.53% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
50.23 B INR | 169.69 INR | +0.01% | 1.15 M | 0.80 | 5.58 | 30.42 INR | +88.81% | 7.54% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
43.33 B INR | 385.55 INR | +0.90% | 106.33 K | 0.25 | 43.56 | 8.85 INR | +33.00% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
30 B INR | 193.32 INR | +1.34% | 219.19 K | 0.36 | 8.28 | 23.34 INR | +77.83% | 2.04% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
21.77 B INR | 18.34 INR | +0.60% | 8.8 M | 0.84 | 49.49 | 0.37 INR | +5.67% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
15.73 B INR | 13.40 INR | +0.98% | 6.93 M | 0.51 | 34.38 | 0.39 INR | −22.80% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
12.77 B INR | 100.35 INR | +1.33% | 80.82 K | 0.31 | — | −0.54 INR | −229.14% | 0.15% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
12.65 B INR | 12.99 INR | +0.46% | 301.27 K | 0.47 | 159.58 | 0.08 INR | −53.85% | 0.38% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
3.8 B INR | 14.10 INR | +2.32% | 289.88 K | 0.61 | 14.72 | 0.96 INR | +19.09% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
3.26 B INR | 118.00 INR | −1.26% | 8.73 K | 0.61 | 1,560.85 | 0.08 INR | — | 1.69% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
2.57 B INR | 19.96 INR | +3.15% | 179.09 K | 0.40 | 171.92 | 0.12 INR | −81.93% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
1.06 B INR | 22.11 INR | +4.19% | 79.52 K | 0.12 | — | −20.48 INR | −4,387.07% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
837.2 M INR | 72.76 INR | −5.00% | 7.97 K | 0.04 | 54.10 | 1.34 INR | +1,148.65% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
175.88 M INR | 12.63 INR | −3.88% | 86.58 K | 1.25 | — | −0.06 INR | −123.56% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
— | 14.03 INR | +4.94% | 8.62 K | 1.36 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
— | 23.11 INR | +5.00% | 115 | 0.37 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
— | 75.00 INR | −0.46% | 1.6 K | 0.19 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
EENRINSIEMENS ENERGY INDIA LTD | — | 2,640.80 INR | −3.44% | 10.03 M | — | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — |
— | 121.40 INR | +1.93% | 819 | 0.29 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
— | 28.40 INR | −1.90% | 10 K | 0.27 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
— | 549.00 INR | 0.00% | 156 | 0.45 | — | — | — | — | Công ty dịch vụ công cộng | — |