Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Hồng Kông có lợi suất lợi tức cao nhất
Cổ tức cao có thể là nguồn lợi nhuận ổn định. Các công ty của Hồng Kông sau trả cổ tức cao nhất trên thị trường: xem các công ty đó được sắp xếp theo tỷ suất cổ tức kỳ hạn và kiểm tra cả các số liệu thống kê khác.
Mã | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45.45% | 2.17 HKD | +0.93% | 151.36 K | 1.23 | 189.8 M HKD | 16.53 | 0.13 HKD | — | 41.47% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
33.19% | 2.18 HKD | −0.91% | 90.6 K | 0.73 | 361.65 M HKD | 8.80 | 0.25 HKD | — | 11.47% | Bán Lẻ | — | |
31.95% | 3.30 HKD | +3.12% | 95.85 M | 3.33 | 16.65 B HKD | 4.95 | 0.67 HKD | −60.66% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
27.78% | 1.06 HKD | +0.95% | 112 K | 0.68 | 214.33 M HKD | 4.29 | 0.25 HKD | +203.32% | 15.09% | Sản xuất Chế tạo | — | |
27.12% | 0.300 HKD | 0.00% | 40 K | 0.13 | 167.08 M HKD | 3.54 | 0.08 HKD | +26.19% | 26.67% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
25.18% | 0.090 HKD | +1.12% | 1.47 M | 0.86 | 237.11 M HKD | — | −0.07 HKD | −353.36% | 24.34% | Bán Lẻ | — | |
23.44% | 0.240 HKD | 0.00% | 10 K | 0.13 | 192 M HKD | 6.84 | 0.04 HKD | −0.57% | 23.44% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
20.83% | 0.096 HKD | +12.94% | 30 K | 0.09 | 95.71 M HKD | — | −0.00 HKD | +41.67% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
19.57% | 0.445 HKD | 0.00% | 34.79 M | 0.44 | 11.56 B HKD | 7.34 | 0.06 HKD | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
17.95% | 1.62 HKD | 0.00% | 628 K | 0.46 | 2.05 B HKD | — | −0.07 HKD | −142.05% | 42.68% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
17.32% | 0.235 HKD | −0.84% | 340 K | 0.82 | 235.7 M HKD | 5.45 | 0.04 HKD | −24.39% | 17.02% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
17.24% | 0.208 HKD | +0.48% | 138 K | 0.46 | 286.75 M HKD | 7.32 | 0.03 HKD | +47.92% | 16.83% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
16.59% | 2.11 HKD | −4.09% | 16.43 M | 0.75 | 20.13 B HKD | 46.07 | 0.05 HKD | — | 9.00% | Bán Lẻ | Mua | |
16.42% | 0.81 HKD | 0.00% | 814 K | 0.93 | 1.85 B HKD | 4.98 | 0.16 HKD | +94.03% | 16.42% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
16.26% | 0.122 HKD | −1.61% | 190 K | 0.52 | 122 M HKD | 11.51 | 0.01 HKD | +24.71% | 16.39% | Vận chuyển | — | |
15.70% | 0.325 HKD | −1.52% | 492 K | 1.32 | 195 M HKD | 8.55 | 0.04 HKD | +8.26% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
15.63% | 0.315 HKD | −1.56% | 60 K | 0.27 | 158.08 M HKD | 8.33 | 0.04 HKD | −5.26% | 9.52% | Vận chuyển | — | |
15.42% | 3.55 HKD | +0.85% | 4.98 M | 0.82 | 8.11 B HKD | 19.93 | 0.18 HKD | −53.94% | 3.73% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
15.38% | 0.275 HKD | −9.84% | 972 K | 0.53 | 431.17 M HKD | 5.35 | 0.05 HKD | — | 7.27% | Công nghiệp Chế biến | — | |
15.38% | 0.395 HKD | +1.28% | 254 K | 3.75 | 105.47 M HKD | — | −0.03 HKD | +65.30% | 25.32% | Sản xuất Chế tạo | — | |
15.25% | 0.62 HKD | +6.90% | 12 K | 0.66 | 410.67 M HKD | — | −0.02 HKD | −131.73% | 14.52% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
15.22% | 1.19 HKD | +5.31% | 140 K | 4.67 | 485.52 M HKD | 36.28 | 0.03 HKD | — | 14.45% | Công nghệ Điện tử | — | |
14.81% | 0.53 HKD | 0.00% | 40 K | 0.16 | 625.4 M HKD | 4.75 | 0.11 HKD | −41.16% | 15.09% | Khách hàng Lâu năm | — | |
14.81% | 0.233 HKD | −0.85% | 2.22 M | 4.87 | 174.08 M HKD | 5.56 | 0.04 HKD | −53.55% | 14.94% | Bán Lẻ | — | |
14.71% | 0.208 HKD | 0.00% | 80 K | 0.58 | 203 M HKD | 16.51 | 0.01 HKD | +23.53% | 14.78% | Dịch vụ Phân phối | — | |
14.71% | 0.520 HKD | +4.00% | 124 K | 0.78 | 209.28 M HKD | 8.75 | 0.06 HKD | −28.95% | 9.62% | Dịch vụ Thương mại | — | |
14.63% | 0.300 HKD | 0.00% | 410 K | 0.24 | 180 M HKD | 13.33 | 0.02 HKD | −7.02% | 9.57% | Tài chính | — | |
14.59% | 0.079 HKD | −3.66% | 1.44 M | 0.52 | 158 M HKD | 35.91 | 0.00 HKD | +69.23% | 11.11% | Dịch vụ Thương mại | — | |
14.22% | 0.52 HKD | 0.00% | 618 K | 0.85 | 308.38 M HKD | 3.18 | 0.16 HKD | +185.84% | 10.62% | Tài chính | — | |
14.12% | 0.425 HKD | +1.19% | 23 K | 0.57 | 201.05 M HKD | 3.19 | 0.13 HKD | −41.80% | 11.76% | Công nghệ Điện tử | — | |
14.00% | 0.246 HKD | −1.60% | 298 K | 1.06 | 828.04 M HKD | 20.33 | 0.01 HKD | — | 10.16% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
13.89% | 0.75 HKD | +4.17% | 6 K | 0.06 | 323.7 M HKD | 7.94 | 0.09 HKD | — | 13.33% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
13.75% | 0.380 HKD | 0.00% | 12 K | 0.05 | 152 M HKD | 5.73 | 0.07 HKD | +7.28% | 14.47% | Dịch vụ Phân phối | — | |
13.70% | 0.062 HKD | −13.89% | 190 K | 0.59 | 89.93 M HKD | 44.29 | 0.00 HKD | −71.43% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
13.60% | 1.25 HKD | −0.79% | 8 K | 0.05 | 1.62 B HKD | 6.98 | 0.18 HKD | — | 8.47% | Tài chính | — | |
13.40% | 3.73 HKD | +3.32% | 948 K | 1.28 | 3.74 B HKD | 6.12 | 0.61 HKD | −8.76% | 12.06% | Sản xuất Chế tạo | — | |
13.11% | 0.305 HKD | 0.00% | 10 K | 0.01 | 985.3 M HKD | 33.89 | 0.01 HKD | −14.29% | 13.11% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
12.92% | 2.81 HKD | +0.36% | 429 K | 0.51 | 1.3 B HKD | 11.18 | 0.25 HKD | +8.74% | 5.77% | Dịch vụ Thương mại | — | |
12.77% | 0.84 HKD | −1.18% | 10 K | 0.06 | 421.11 M HKD | 9.31 | 0.09 HKD | −33.38% | 16.67% | Khách hàng Lâu năm | — | |
12.73% | 0.70 HKD | 0.00% | 1.67 M | 0.25 | 5.76 B HKD | 3.82 | 0.18 HKD | −7.00% | 13.36% | Dịch vụ Thương mại | — | |
12.63% | 0.195 HKD | −0.51% | 308 K | 0.37 | 97.62 M HKD | 5.52 | 0.04 HKD | +301.14% | 12.82% | Dịch vụ Thương mại | — | |
12.57% | 2.54 HKD | 0.00% | 9.52 M | 1.05 | 7.11 B HKD | 20.39 | 0.12 HKD | −80.20% | 12.52% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
12.50% | 1.04 HKD | +0.97% | 140 K | 0.70 | 936.9 M HKD | — | −0.05 HKD | −132.08% | 12.50% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
12.36% | 14.86 HKD | −0.13% | 2.58 M | 0.65 | 7.59 B HKD | 8.65 | 1.72 HKD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
12.26% | 0.395 HKD | +1.28% | 3 K | 0.11 | 446.54 M HKD | 9.45 | 0.04 HKD | — | 11.15% | Dịch vụ Thương mại | — | |
12.20% | 0.410 HKD | 0.00% | 210 K | 1.44 | 345.44 M HKD | 4.56 | 0.09 HKD | +152.53% | 12.20% | Công nghệ Điện tử | — | |
12.12% | 0.490 HKD | −1.01% | 20 K | 0.39 | 296.2 M HKD | 64.47 | 0.01 HKD | −90.12% | 12.24% | Khách hàng Lâu năm | — | |
12.12% | 0.325 HKD | −1.52% | 375 K | 0.90 | 487.5 M HKD | 3.84 | 0.08 HKD | +5.48% | 6.15% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
12.07% | 0.62 HKD | +6.90% | 36 K | 0.32 | 248 M HKD | 8.93 | 0.07 HKD | +9.64% | 11.29% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
12.00% | 0.50 HKD | −1.96% | 180 K | 0.80 | 481.35 M HKD | — | −0.02 HKD | −112.85% | 12.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.96% | 0.93 HKD | −1.06% | 180.53 K | 0.17 | 2.84 B HKD | — | −0.28 HKD | −328.97% | 11.83% | Tài chính | — | |
11.84% | 0.150 HKD | 0.00% | 40 K | 0.06 | 333.2 M HKD | 6.79 | 0.02 HKD | −49.66% | 12.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
11.80% | 1.77 HKD | 0.00% | 808 K | 0.81 | 1.77 B HKD | 7.15 | 0.25 HKD | +46.28% | 18.64% | Bán Lẻ | — | |
11.79% | 1.08 HKD | −1.82% | 1.53 M | 1.45 | 1.05 B HKD | 17.31 | 0.06 HKD | −33.12% | 5.56% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
11.69% | 7.96 HKD | +5.85% | 11.03 M | 1.03 | 13.25 B HKD | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
11.67% | 0.295 HKD | 0.00% | 930 K | 5.14 | 393.53 M HKD | 4.00 | 0.07 HKD | −21.74% | 23.73% | Dịch vụ Thương mại | — | |
11.67% | 0.58 HKD | −3.33% | 12 K | 0.18 | 246.99 M HKD | 15.98 | 0.04 HKD | −67.15% | 13.79% | Khách hàng Lâu năm | — | |
11.59% | 0.68 HKD | −1.45% | 4.31 M | 1.07 | 1.62 B HKD | 6.08 | 0.11 HKD | +74.96% | 10.29% | Sản xuất Chế tạo | — | |
11.43% | 0.78 HKD | +9.86% | 2.1 M | 6.67 | 367.07 M HKD | 4.42 | 0.18 HKD | +40.00% | 11.54% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
11.41% | 2.64 HKD | +0.38% | 5.99 M | 0.71 | 13.44 B HKD | 8.78 | 0.30 HKD | −19.94% | 10.20% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
11.36% | 0.88 HKD | 0.00% | 728 K | 0.92 | 641.38 M HKD | 4.45 | 0.20 HKD | +37.53% | 9.09% | Sản xuất Chế tạo | — | |
11.29% | 1.53 HKD | +4.08% | 2.86 M | 2.49 | 1.8 B HKD | 2.62 | 0.58 HKD | −8.39% | 12.81% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
11.20% | 2.56 HKD | 0.00% | 196 K | 0.33 | 2.66 B HKD | 4.38 | 0.58 HKD | +75.30% | 9.65% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
11.11% | 0.90 HKD | +8.43% | 44 K | 1.80 | 149.28 M HKD | 642.86 | 0.00 HKD | −91.36% | 11.11% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.11% | 0.55 HKD | +3.77% | 140 K | 1.08 | 224.74 M HKD | 6.50 | 0.08 HKD | +56.67% | 9.09% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.11% | 0.265 HKD | −1.85% | 2.45 M | 0.68 | 206.02 M HKD | 8.60 | 0.03 HKD | −58.49% | 22.64% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.00% | 2.21 HKD | +0.45% | 3.5 K | 0.09 | 180 M HKD | 10.82 | 0.20 HKD | −45.87% | 11.25% | Tài chính | — | |
11.00% | 14.58 HKD | −0.27% | 26.24 M | 0.77 | 135.42 B HKD | 5.69 | 2.56 HKD | +93.98% | 6.04% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
10.98% | 0.255 HKD | 0.00% | 60 K | 0.06 | 192.8 M HKD | 12.03 | 0.02 HKD | −4.50% | 8.40% | Tài chính | — | |
10.98% | 0.93 HKD | 0.00% | 924 K | 0.84 | 739.01 M HKD | 9.02 | 0.10 HKD | −18.63% | 10.75% | Bán Lẻ | — | |
10.97% | 0.310 HKD | 0.00% | 7.5 K | 0.07 | 379.4 M HKD | — | −0.02 HKD | −124.88% | 10.65% | Tài chính | — | |
10.88% | 6.30 HKD | +0.16% | 13.7 K | 0.32 | 1.26 B HKD | 7.27 | 0.87 HKD | +56.10% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
10.87% | 11.74 HKD | +0.17% | 2.08 M | 0.40 | 18.82 B HKD | 6.18 | 1.90 HKD | +42.43% | 9.37% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
10.77% | 0.66 HKD | +1.54% | 87 K | 1.44 | 266.48 M HKD | 12.67 | 0.05 HKD | −75.87% | 10.61% | Bán Lẻ | — | |
10.75% | 2.50 HKD | +0.81% | 44 K | 2.75 | 897.5 M HKD | 8.34 | 0.30 HKD | −11.93% | 10.44% | Khách hàng Lâu năm | — | |
10.72% | 3.59 HKD | −0.83% | 42.4 K | 0.11 | 2.32 B HKD | 4.60 | 0.78 HKD | +5.88% | 10.19% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
10.63% | 146.7 HKD | +0.82% | 1.8 M | 0.78 | 96.88 B HKD | 4.82 | 30.43 HKD | +87.52% | 4.31% | Vận chuyển | Trung lập | |
10.54% | 0.64 HKD | +3.23% | 4 K | 0.05 | 974.55 M HKD | 7.78 | 0.08 HKD | +129.25% | 6.11% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
10.49% | 0.81 HKD | −2.41% | 2.16 M | 1.30 | 2.17 B HKD | 2.35 | 0.35 HKD | −56.52% | 23.58% | Năng lượng Mỏ | — | |
10.43% | 0.93 HKD | 0.00% | 317.14 K | 0.52 | 665.26 M HKD | 8.04 | 0.12 HKD | −31.92% | 10.32% | Bán Lẻ | — | |
10.34% | 0.57 HKD | −1.72% | 162 K | 0.42 | 286.4 M HKD | 4.05 | 0.14 HKD | −1.26% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
10.34% | 1.85 HKD | 0.00% | 229 K | 3.08 | 1.51 B HKD | 6.13 | 0.30 HKD | +3.39% | 10.28% | Tài chính | Mua | |
10.31% | 1.14 HKD | +14.00% | 1.68 M | 12.53 | 306.66 M HKD | 8.10 | 0.14 HKD | −20.33% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
10.25% | 1.39 HKD | +1.46% | 287 K | 0.51 | 1.7 B HKD | 5.01 | 0.28 HKD | +0.84% | 10.42% | Tài chính | — | |
10.16% | 1.30 HKD | 0.00% | 281 K | 0.94 | 1.32 B HKD | 7.86 | 0.17 HKD | −11.41% | 13.69% | Tài chính | — | |
10.13% | 2.15 HKD | −0.46% | 1.12 M | 1.02 | 1.79 B HKD | 6.80 | 0.32 HKD | +28.15% | 5.35% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
10.11% | 0.81 HKD | 0.00% | 766 K | 2.33 | 603.24 M HKD | 7.02 | 0.12 HKD | −27.51% | 10.07% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
10.10% | 1.00 HKD | +1.01% | 3.7 M | 1.10 | 3.14 B HKD | 10.46 | 0.10 HKD | +15.04% | 10.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
10.08% | 0.119 HKD | −0.83% | 10 K | 0.05 | 133.28 M HKD | 13.22 | 0.01 HKD | −51.35% | 10.08% | Bán Lẻ | — | |
10.08% | 2.41 HKD | −1.23% | 57.29 M | 0.61 | 21.88 B HKD | 21.38 | 0.11 HKD | −76.04% | 10.37% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
10.04% | 4.83 HKD | −1.63% | 914.43 K | 1.10 | 5.12 B HKD | 7.34 | 0.66 HKD | −37.40% | 9.73% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
10.03% | 5.92 HKD | −0.34% | 458 K | 0.59 | 4.01 B HKD | 5.43 | 1.09 HKD | −11.00% | 9.29% | Khách hàng Lâu năm | — | |
10.00% | 0.90 HKD | −1.10% | 256 K | 0.37 | 507.02 M HKD | 5.05 | 0.18 HKD | +49.75% | 10.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
10.00% | 1.39 HKD | 0.00% | 226 K | 0.48 | 739.48 M HKD | 5.73 | 0.24 HKD | +61.16% | 7.91% | Công nghiệp Chế biến | — | |
10.00% | 2.36 HKD | +2.61% | 519.91 K | 1.18 | 2.96 B HKD | 10.21 | 0.23 HKD | −12.36% | 12.12% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
10.00% | 0.104 HKD | +4.00% | 40 K | 0.08 | 64.08 M HKD | 6.23 | 0.02 HKD | +57.55% | 9.62% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
10.00% | 0.100 HKD | +1.01% | 4 K | 0.01 | 100 M HKD | — | — | — | 10.00% | Vận chuyển | — | |
10.00% | 0.390 HKD | −2.50% | 276 K | 2.60 | 935.19 M HKD | 13.45 | 0.03 HKD | −38.30% | 17.95% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
10.00% | 0.400 HKD | +2.56% | 136 K | 1.16 | 280 M HKD | 12.82 | 0.03 HKD | — | 5.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
9.90% | 0.101 HKD | −0.98% | 130 K | 0.51 | 202 M HKD | 7.65 | 0.01 HKD | +26.92% | 9.90% | Sản xuất Chế tạo | — |