Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Ai Cập biến động nhất
Biến động của thị trường mang lại rủi ro, mà nhiều nhà giao dịch hy vọng có được lợi nhuận. Cổ phiếu Ai Cập trong danh sách dưới đây có nhiều biến động nhất trên thị trường. Các cổ phiếu này được sắp xếp theo mức độ biến động hàng ngày và được cung cấp các số liệu quan trọng.
Mã | Biến động | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EEGS923Y1C013RIGHTS ISSUE OF PREMIUM HEALTHCARE GROUP -1 | 100.00% | 0.010 EGP | −44.44% | 4.34 B | — | — | — | — | — | — | — | — |
23.96% | 77.000 EGP | −3.73% | 1.52 K | 1.19 | 461.89 M EGP | — | — | — | 10.91% | Công nghiệp Chế biến | — | |
21.96% | 211.510 EGP | +20.02% | 20.76 K | 12.81 | 2.6 B EGP | — | — | — | 0.78% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
17.54% | 2.380 EGP | +2.15% | 352.37 K | 1.11 | 44.6 M EGP | — | −0.02 EGP | +83.55% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
13.37% | 1.840 EGP | +6.98% | 14.48 M | 2.09 | 1.2 B EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
12.82% | 92.340 EGP | −5.10% | 8.87 K | 1.04 | 480.17 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
11.37% | 8.970 EGP | −10.21% | 43.15 K | 0.13 | — | — | — | — | — | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
10.36% | 39.390 EGP | −0.86% | 457 | 0.25 | 124.32 M EGP | 9.19 | 4.29 EGP | +19.85% | 4.83% | Tài chính | — | |
10.34% | 1.230 EGP | +6.03% | 66.48 M | 1.42 | 947.1 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
9.88% | 3.780 EGP | +9.88% | 536.88 K | 1.02 | 91.76 M EGP | 75.30 | 0.05 EGP | −82.09% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
8.90% | 2.490 EGP | −3.11% | 341.84 K | 0.71 | 33.83 M EGP | — | −0.09 EGP | −152.48% | 0.00% | Tài chính | — | |
8.41% | 28.440 EGP | +4.94% | 10.95 M | 3.96 | 26.77 B EGP | 9.79 | 2.91 EGP | +167.95% | 0.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
8.40% | 1.410 EGP | +3.68% | 223.63 K | 0.29 | 57.01 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
8.26% | 3.550 EGP | −3.01% | 14.43 M | 2.11 | 1.77 B EGP | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
8.11% | 1.480 EGP | −2.63% | 34.31 K | 1.14 | 35.34 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
8.08% | 0.321 USD | +8.08% | 1.76 M | 2.73 | 7.73 B EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
7.87% | 13.000 EGP | +7.88% | 58.3 K | 1.46 | 98.83 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
7.82% | 10.890 EGP | +5.22% | 1.43 M | 0.48 | 978.54 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.76% | 55.290 EGP | −4.56% | 5.82 K | 1.43 | 814.03 M EGP | — | — | — | 8.14% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.69% | 118.000 EGP | −0.84% | 1.28 K | 0.42 | 11.36 B EGP | — | — | — | 7.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
7.66% | 47.690 EGP | +3.02% | 13.13 K | 0.60 | 763.04 M EGP | 11.08 | 4.30 EGP | +22.23% | 22.02% | Tài chính | — | |
7.34% | 40.520 EGP | +4.43% | 49.68 K | 1.63 | 318.71 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.04% | 2.780 EGP | −3.81% | 74.01 K | 0.78 | 43.84 M EGP | 8.30 | 0.33 EGP | −42.78% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
6.63% | 5.320 EGP | +3.70% | 9.14 M | 0.95 | 858.56 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
6.56% | 106.000 EGP | +3.42% | 3.04 K | 0.79 | 1.27 B EGP | — | — | — | 2.36% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
6.30% | 1.340 EGP | 0.00% | 166.89 K | 0.57 | 34.43 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
6.15% | 4.270 EGP | −3.17% | 1.87 M | 0.53 | 1.05 B EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
6.14% | 23.860 EGP | −4.75% | 1.11 M | 3.38 | 1.99 B EGP | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
6.04% | 5.050 EGP | +3.27% | 2.29 M | 0.96 | — | — | — | — | — | — | — | |
5.77% | 2.090 EGP | −4.13% | 13.11 M | 0.72 | 464.22 M EGP | — | — | — | 1.79% | Công nghệ Điện tử | — | |
5.56% | 0.036 USD | −5.26% | 31.24 K | 1.74 | 194.47 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
5.48% | 1.035 EGP | +1.47% | 121.85 M | 1.04 | 580.9 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
5.47% | 1.290 EGP | −3.73% | 3.17 M | 0.44 | 322.5 M EGP | — | −0.18 EGP | −111.25% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
5.27% | 14.150 EGP | +1.29% | 767.79 K | 2.92 | 8.25 B EGP | — | — | — | 1.82% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
5.26% | 0.950 USD | −5.00% | 8 | 0.02 | 29.56 B EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
5.21% | 19.230 EGP | −0.21% | 1.1 M | 3.14 | 1.3 B EGP | 6.58 | 2.92 EGP | +55.45% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
5.14% | 30.420 EGP | +1.23% | 3.18 K | 1.26 | 365.52 M EGP | — | — | — | 4.10% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
5.08% | 3.540 EGP | 0.00% | 24.41 K | 0.06 | 638.06 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
5.00% | 23.010 EGP | +4.59% | 15.15 K | 0.60 | 690.3 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
5.00% | 70.270 EGP | −3.45% | 37.41 K | 0.41 | 457.46 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
5.00% | 8.400 EGP | −2.55% | 16.67 K | 1.07 | 1.94 B EGP | 16.32 | 0.51 EGP | +86.89% | 1.13% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
5.00% | 67.200 EGP | −1.18% | 33.46 K | 2.09 | 3.63 B EGP | 3.25 | 20.65 EGP | +234.10% | 5.68% | Sản xuất Chế tạo | — | |
4.99% | 21.420 EGP | −0.83% | 15 K | 0.17 | 2.67 B EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
4.94% | 260.000 EGP | −1.89% | 168 | 0.28 | 1.61 B EGP | — | — | — | 8.22% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.85% | 28.010 EGP | −1.23% | 167.35 K | 0.79 | 484.9 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
4.76% | 2.100 EGP | −4.55% | 0 | 0.00 | 105 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
4.72% | 1.070 EGP | +0.94% | 13.69 K | 0.09 | 27.2 M EGP | — | −0.10 EGP | −264.94% | 0.00% | Tài chính | — | |
4.69% | 1.290 EGP | −2.27% | 23.57 M | 0.90 | 844.95 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.65% | 9.500 EGP | −1.86% | 314.18 K | 1.20 | 888.15 M EGP | — | −0.22 EGP | −45.85% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.63% | 38.130 EGP | −2.78% | 202.58 K | 0.86 | 9.94 B EGP | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
4.58% | 28.510 EGP | +0.14% | 3.31 M | 1.60 | 8.55 B EGP | — | — | — | 7.20% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
4.53% | 0.540 EGP | −1.46% | 19.61 M | 0.43 | 779.06 M EGP | 16.36 | 0.03 EGP | −13.84% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
4.52% | 6.410 EGP | −2.88% | 4.48 M | 0.67 | 1 B EGP | 4.53 | 1.42 EGP | +312.90% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
4.51% | 1.330 EGP | −4.32% | 10.3 M | 2.09 | 242.06 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
4.47% | 172.520 EGP | −0.31% | 3 K | 0.74 | 1.04 B EGP | 8.42 | 20.50 EGP | +47.01% | 4.83% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
4.45% | 20.990 EGP | −3.41% | 921.72 K | 2.02 | 22.78 B EGP | — | — | — | 1.67% | Dịch vụ Phân phối | Trung lập | |
4.42% | 55.940 EGP | +3.59% | 353.21 K | 1.63 | 29.72 B EGP | 2.65 | 21.08 EGP | +105.15% | 8.94% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
4.42% | 210.740 EGP | +0.06% | 2.97 K | 0.45 | 3.69 B EGP | — | — | — | 1.90% | Bán Lẻ | — | |
4.35% | 3.230 EGP | −3.29% | 906.57 K | 0.49 | 690.82 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
4.33% | 27.010 EGP | +1.92% | 2.01 M | 1.93 | 5.9 B EGP | — | — | — | 7.37% | Tài chính | — | |
4.26% | 9.500 EGP | −2.06% | 10.11 M | 1.01 | 10.64 B EGP | 19.24 | 0.49 EGP | +189.11% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
4.25% | 22.850 EGP | 0.00% | 12.79 K | 0.59 | 121.79 M EGP | — | −0.18 EGP | −214.76% | 0.00% | Tài chính | — | |
4.24% | 5.100 EGP | +0.39% | 208.13 K | 0.19 | — | — | — | — | — | — | — | |
4.24% | 1.190 EGP | +0.85% | 8.65 M | 0.36 | 416.5 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
4.19% | 5.920 EGP | +3.32% | 1.06 M | 0.33 | 252.01 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.18% | 18.030 EGP | +3.21% | 1.05 M | 0.95 | 22.54 B EGP | 3.03 | 5.95 EGP | +60.75% | 17.75% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
4.17% | 26.750 EGP | −2.51% | 62.36 K | 1.56 | 150.75 M EGP | — | — | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
4.14% | 73.900 EGP | −3.02% | 4.17 K | 0.13 | 184.75 M EGP | — | — | — | 2.71% | Tài chính | — | |
4.05% | 3.710 EGP | −2.11% | 1.83 M | 0.63 | 371 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.95% | 0.232 EGP | −0.85% | 31.54 M | 0.72 | 3.23 B EGP | 11.05 | 0.02 EGP | +159.26% | 0.00% | Tài chính | — | |
3.87% | 400.000 EGP | +2.56% | 1.6 K | 1.46 | 2.96 B EGP | — | — | — | 9.11% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.87% | 9.180 EGP | −1.82% | 32.43 K | 0.81 | 78.12 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.79% | 8.360 EGP | +1.21% | 51.92 M | 4.07 | 8.78 B EGP | — | −0.78 EGP | −509.13% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
3.78% | 43.610 EGP | −3.09% | 3.11 K | 0.64 | 463.95 M EGP | — | — | — | 9.23% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.76% | 0.377 EGP | +1.34% | 211.07 M | 4.60 | 549.67 M EGP | 22.71 | 0.02 EGP | +225.49% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
3.73% | 26.700 EGP | +0.38% | 1.75 K | 0.16 | 2.53 B EGP | 9.43 | 2.83 EGP | −14.92% | 10.64% | Bán Lẻ | — | |
3.68% | 7.080 EGP | −2.75% | 351.93 K | 1.13 | 1.55 B EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
3.68% | 6.190 EGP | +2.82% | 1.87 M | 0.77 | 3.49 B EGP | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.67% | 3.560 EGP | −1.66% | 718.02 K | 0.22 | 712 M EGP | — | — | — | 1.40% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.66% | 21.690 EGP | +2.31% | 826.02 K | 0.52 | 10.37 B EGP | — | — | — | 3.92% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
3.62% | 7.110 EGP | +2.89% | 4.17 M | 1.09 | 1.61 B EGP | 10.50 | 0.68 EGP | +3.20% | 2.11% | Tài chính | — | |
3.60% | 1.120 EGP | −0.88% | 16.28 M | 0.78 | 817.67 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
3.55% | 107.000 EGP | −0.47% | 1.67 K | 0.20 | 1.05 B EGP | — | — | — | 8.79% | Dịch vụ Phân phối | — | |
3.49% | 287.130 EGP | −0.99% | 470 | 0.27 | 2.03 B EGP | — | — | — | 6.91% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.48% | 11.300 EGP | +0.18% | 608.28 K | 0.39 | 452 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.38% | 4.860 EGP | −0.41% | 1.64 M | 0.76 | 1.94 B EGP | — | — | — | 9.67% | Tài chính | — | |
3.35% | 2.720 EGP | −1.81% | 5.15 M | 0.42 | 11.65 B EGP | 11.67 | 0.23 EGP | +100.00% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
3.30% | 79.890 EGP | −1.84% | 493.78 K | 0.14 | 171.03 B EGP | 12.60 | 6.34 EGP | +44.55% | 0.63% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
3.25% | 0.492 EGP | −2.57% | 37.67 M | 0.25 | 2.28 B EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.23% | 85.750 EGP | +0.92% | 1.47 K | 0.34 | 5.09 B EGP | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
3.20% | 2.820 EGP | −1.05% | 675 K | 0.28 | 571.17 M EGP | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
3.18% | 38.300 EGP | +1.00% | 32.52 K | 1.44 | 3.2 B EGP | — | — | — | 1.96% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
3.17% | 26.870 EGP | −1.90% | 251.68 K | 0.55 | 989.84 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.16% | 1.580 EGP | −1.25% | 1.95 M | 0.41 | 197.18 M EGP | — | — | — | 5.27% | Tài chính | — | |
3.15% | 23.500 EGP | −0.21% | 6.8 K | 0.19 | 246.75 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.13% | 9.610 EGP | −0.41% | 130.48 K | 0.99 | 3.1 B EGP | — | — | — | 0.52% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.13% | 0.132 USD | +3.13% | 54.24 K | 0.58 | 3.15 B EGP | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
3.07% | 75.050 EGP | −0.60% | 765 | 0.09 | 457.5 M EGP | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.05% | 4.030 EGP | +1.00% | 664.46 K | 0.49 | 241.8 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.04% | 0.830 EGP | +0.36% | 2.57 M | 0.46 | 332 M EGP | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |