Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Trung Quốc có nhiều nhân viên nhất
Sau đây là Các công ty Trung Quốc có lực lượng lao động lớn nhất. Được sắp xếp theo số lượng nhân viên, các công ty này có thể đang phát triển hoặc giữ vị trí ổn định trên thị trường, vì vậy hãy phân tích các công ty này để tìm ra khoản đầu tư đáng tin cậy.
Mã | Nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
968.87 K | 360.52 CNY | +1.27% | 14.69 M | 0.72 | 1.1 T CNY | 23.46 | 15.37 CNY | +46.57% | 0.87% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
455.4 K | 117.63 CNY | −0.04% | 7.96 M | 1.14 | 1.79 T CNY | 18.20 | 6.46 CNY | +4.10% | 3.88% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
454.72 K | 5.57 CNY | 0.00% | 254.91 M | 0.82 | 1.92 T CNY | 6.87 | 0.81 CNY | +33.88% | 6.24% | Tài chính | Mua | |
415.16 K | 7.08 CNY | −0.42% | 211.9 M | 0.84 | 2.38 T CNY | 6.90 | 1.03 CNY | +27.85% | 6.33% | Tài chính | Mua | |
376.85 K | 9.01 CNY | −0.55% | 73.51 M | 1.15 | 1.66 T CNY | 6.77 | 1.33 CNY | +0.28% | 4.45% | Tài chính | Mua | |
370.8 K | 8.39 CNY | +1.08% | 77.06 M | 0.94 | 1.47 T CNY | — | — | — | 5.42% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
361.25 K | 5.70 CNY | +0.18% | 114.04 M | 0.91 | 227.76 B CNY | 5.16 | 1.11 CNY | −15.68% | 4.77% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
355.95 K | 5.76 CNY | +0.17% | 69.97 M | 0.65 | 652.58 B CNY | — | — | — | 6.02% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
306.93 K | 5.50 CNY | −0.36% | 165.35 M | 0.92 | 1.52 T CNY | — | — | — | 4.39% | Tài chính | Mua | |
297.36 K | 5.64 CNY | +0.36% | 35.72 M | 0.95 | 129.08 B CNY | 5.50 | 1.02 CNY | −19.69% | 3.74% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
278.1 K | 30.80 CNY | +1.58% | 83.92 M | 0.89 | 220.29 B CNY | 15.96 | 1.93 CNY | +22.37% | 0.99% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
277.67 K | 7.89 CNY | −0.75% | 86.35 M | 0.95 | 690.91 B CNY | — | — | — | 3.23% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
273.05 K | 53.76 CNY | −0.17% | 43.09 M | 1.24 | 892.49 B CNY | — | — | — | 4.51% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
264.05 K | 7.97 CNY | +0.38% | 19.82 M | 0.90 | 101.25 B CNY | 5.07 | 1.57 CNY | −18.59% | 4.41% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
240.62 K | 5.34 CNY | +0.19% | 151.34 M | 0.81 | 162.66 B CNY | 17.66 | 0.30 CNY | +11.59% | 2.78% | Truyền thông | Mua | |
202.82 K | 19.43 CNY | +3.41% | 111.2 M | 1.81 | 370.48 B CNY | 15.89 | 1.22 CNY | +9.94% | 3.09% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
198.43 K | 75.56 CNY | −0.46% | 36.76 M | 1.34 | 573.45 B CNY | 13.35 | 5.66 CNY | +11.96% | 3.95% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
197.63 K | 5.39 CNY | −0.37% | 114.52 M | 0.92 | 455.94 B CNY | 6.23 | 0.87 CNY | +6.45% | 4.84% | Tài chính | Mua | |
187.74 K | 15.39 CNY | +0.85% | 38.61 M | 0.97 | 174.66 B CNY | 89.01 | 0.17 CNY | −85.85% | 2.43% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
177.59 K | 53.00 CNY | +0.04% | 2.35 M | 0.75 | 61.83 B CNY | 16.21 | 3.27 CNY | +8.79% | 4.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
175.12 K | 8.30 CNY | −0.24% | 77.29 M | 0.84 | 337.36 B CNY | 7.85 | 1.06 CNY | +133.58% | 2.63% | Tài chính | Mua | |
163.91 K | 4.75 CNY | +0.42% | 47.63 M | 1.09 | 80.76 B CNY | 7.05 | 0.67 CNY | −10.80% | 2.89% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
152.08 K | 7.15 CNY | −0.83% | 55.34 M | 1.12 | 195.6 B CNY | 14.22 | 0.50 CNY | +19.23% | 2.77% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
147.19 K | 47.25 CNY | −1.40% | 19.84 M | 0.82 | 231.67 B CNY | 21.95 | 2.15 CNY | +23.75% | 2.09% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
136.46 K | 20.55 CNY | +2.19% | 32.05 M | 0.91 | 100.2 B CNY | 27.12 | 0.76 CNY | +14.51% | 1.49% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
133.64 K | 41.75 CNY | +0.51% | 47.22 M | 1.52 | 222.03 B CNY | 9.28 | 4.50 CNY | — | 2.01% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
131.99 K | 251.05 CNY | −0.04% | 13.04 M | 0.49 | 1.15 T CNY | 20.37 | 12.32 CNY | +20.88% | 1.81% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
127.64 K | 6.62 CNY | +0.61% | 50.63 M | 1.04 | 73.93 B CNY | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Trung lập | |
122.73 K | 24.84 CNY | +0.44% | 26.35 M | 0.87 | 218.51 B CNY | 11.93 | 2.08 CNY | +12.45% | 3.24% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
117.2 K | 44.06 CNY | +0.20% | 37.34 M | 0.78 | 1.12 T CNY | — | — | — | 4.48% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
116.39 K | 2.23 CNY | +0.45% | 126.36 M | 0.92 | 56.98 B CNY | 10.90 | 0.20 CNY | +2.30% | 1.73% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
104.91 K | 7.88 CNY | −1.01% | 54.37 M | 0.87 | 128.27 B CNY | — | −0.03 CNY | −270.86% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
102.6 K | 5.94 CNY | −1.66% | 53.21 M | 0.99 | 97.75 B CNY | — | −0.18 CNY | −105.71% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
99.1 K | 3.91 CNY | +2.89% | 651.51 M | 2.44 | 140.74 B CNY | 24.73 | 0.16 CNY | +80.27% | 0.79% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
98.69 K | 38.98 CNY | +0.49% | 8.08 M | 0.93 | 917.05 B CNY | 9.57 | 4.07 CNY | +382.17% | 1.62% | Tài chính | Mua | |
97.49 K | 2.95 CNY | +0.68% | 46.29 M | 1.11 | 56.29 B CNY | 10.77 | 0.27 CNY | −28.86% | 2.46% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
97.29 K | 15.11 CNY | 0.00% | 44.97 M | 1.02 | 129.89 B CNY | 11.45 | 1.32 CNY | +17.13% | 4.40% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
95.01 K | 22.66 CNY | −2.91% | 43.48 M | 1.36 | 9.3 B CNY | 15.34 | 1.48 CNY | +11.34% | 0.86% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
90.76 K | 54.06 CNY | +0.54% | 17.05 M | 1.00 | 51.24 B CNY | 198.02 | 0.27 CNY | +32.91% | 0.33% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
88.07 K | 6.65 CNY | −0.89% | 59.1 M | 1.15 | 135.19 B CNY | 14.67 | 0.45 CNY | −27.14% | 7.62% | Vận chuyển | Mua | |
86.45 K | 7.67 CNY | +0.13% | 12 M | 0.73 | 63.12 B CNY | — | −0.11 CNY | −128.29% | 1.70% | Khách hàng Lâu năm | Bán | |
85.28 K | 8.20 CNY | +1.61% | 87.14 M | 1.19 | 55.51 B CNY | 30.93 | 0.27 CNY | −1.96% | 0.25% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
85.17 K | 3.94 CNY | −2.48% | 89.76 M | 1.09 | 82.7 B CNY | — | −0.20 CNY | +14.41% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
84.92 K | 22.53 CNY | +0.31% | 10.53 M | 0.65 | 166.82 B CNY | 17.13 | 1.32 CNY | +10.85% | 1.34% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
83.35 K | 39.29 CNY | +0.31% | 21.5 M | 1.07 | 747.04 B CNY | 14.26 | 2.75 CNY | −21.00% | 5.77% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
81.82 K | 21.25 CNY | +1.48% | 42 M | 0.88 | 71.33 B CNY | 26.41 | 0.80 CNY | +98.89% | 1.19% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
79.22 K | 5.07 CNY | +2.84% | 164.36 M | 0.99 | 42.8 B CNY | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
77.96 K | 12.85 CNY | +0.78% | 15.15 M | 0.78 | 110.37 B CNY | 9.52 | 1.35 CNY | −29.19% | 8.72% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
74.84 K | 22.15 CNY | −3.19% | 100.19 M | 3.53 | 23.33 B CNY | 32.54 | 0.68 CNY | −8.74% | 0.35% | Vận chuyển | Mua | |
72.81 K | 45.32 CNY | +0.76% | 30.54 M | 0.92 | 239.82 B CNY | 7.46 | 6.07 CNY | +14.21% | 7.51% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
71.07 K | 4.34 CNY | +1.64% | 197.52 M | 1.13 | 80.04 B CNY | 34.89 | 0.12 CNY | −23.63% | 1.87% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
68.72 K | 23.62 CNY | −0.38% | 50.31 M | 0.93 | 492.56 B CNY | 7.38 | 3.20 CNY | −0.31% | 4.39% | Tài chính | Mua | |
68.38 K | 31.61 CNY | +1.61% | 47.17 M | 1.26 | 140.19 B CNY | 18.58 | 1.70 CNY | −13.81% | 1.98% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
65.47 K | 8.36 CNY | +1.58% | 57.31 M | 0.89 | 432.56 B CNY | — | — | — | 6.18% | Tài chính | Mua | |
63.49 K | 4.50 CNY | +0.45% | 188.22 M | 0.95 | 190.44 B CNY | 6.23 | 0.72 CNY | −9.75% | 7.72% | Tài chính | Trung lập | |
63.41 K | 30.59 CNY | +0.07% | 21.65 M | 0.66 | 189.67 B CNY | 26.21 | 1.17 CNY | −41.67% | 3.93% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
63.13 K | 6.68 CNY | 0.00% | 97.25 M | 0.80 | 105.27 B CNY | 8.31 | 0.80 CNY | +93.15% | 2.43% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
62.99 K | 12.38 CNY | −1.28% | 54.69 M | 0.88 | 368.08 B CNY | 9.83 | 1.26 CNY | +21.15% | 2.56% | Tài chính | Mua | |
60.16 K | 1.89 CNY | −0.53% | 27.43 M | 0.55 | 28.89 B CNY | 53.39 | 0.04 CNY | +8.26% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
59.69 K | 28.25 CNY | +0.75% | 20.01 M | 0.94 | 258.91 B CNY | 21.61 | 1.31 CNY | −14.88% | 2.50% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
58.26 K | 67.70 CNY | +1.41% | 6.12 M | 0.78 | 67.61 B CNY | 21.66 | 3.13 CNY | +16.44% | 1.28% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
56.26 K | 7.20 CNY | −0.96% | 36.33 M | 0.75 | 101.28 B CNY | 14.90 | 0.48 CNY | −3.67% | 2.75% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
55.97 K | 7.38 CNY | 0.00% | 8.21 M | 0.99 | 12.01 B CNY | 12.32 | 0.60 CNY | −20.75% | 5.42% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
55.72 K | 16.31 CNY | +0.74% | 22.34 M | 0.83 | 72.89 B CNY | — | −2.00 CNY | −350.09% | 5.59% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
55.69 K | 18.09 CNY | +0.17% | 83.17 M | 0.63 | 470.12 B CNY | 13.56 | 1.33 CNY | +59.73% | 2.10% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
55.67 K | 27.88 CNY | −0.07% | 10.73 M | 1.49 | 36.52 B CNY | 10.91 | 2.56 CNY | +8.98% | 3.63% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
55.12 K | 12.56 CNY | −0.24% | 43.12 M | 0.47 | 109.85 B CNY | 16.63 | 0.76 CNY | +39.28% | 2.72% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
55.03 K | 4.62 CNY | +1.76% | 17.61 M | 1.23 | 32.28 B CNY | 271.76 | 0.02 CNY | −88.43% | 2.51% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
54.29 K | 18.50 CNY | +0.43% | 16.45 M | 0.77 | 33.19 B CNY | 22.35 | 0.83 CNY | −1.16% | 0.65% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
52.41 K | 14.63 CNY | +10.00% | 29.07 M | 1.93 | 5.44 B CNY | 22.94 | 0.64 CNY | −15.06% | 0.75% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
52.3 K | 17.83 CNY | −0.56% | 7.61 M | 0.75 | 56.53 B CNY | 8.39 | 2.12 CNY | −4.90% | 4.18% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
51 K | 7.79 CNY | +1.43% | 33.76 M | 1.17 | 46.92 B CNY | 7.98 | 0.98 CNY | +7.71% | 2.32% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
50.69 K | 7.76 CNY | +0.26% | 32.68 M | 0.93 | 33.21 B CNY | 12.31 | 0.63 CNY | +1,858.39% | 0.28% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
50.64 K | 15.91 CNY | −9.65% | 132.61 M | 1.53 | 7.31 B CNY | 45.93 | 0.35 CNY | −34.70% | 1.42% | Vận chuyển | Mua | |
49.9 K | 17.03 CNY | −0.35% | 32.86 M | 1.05 | 113.35 B CNY | 9.38 | 1.82 CNY | — | 2.05% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
49.79 K | 8.17 CNY | +0.74% | 53.26 M | 1.02 | 97.08 B CNY | 20.50 | 0.40 CNY | −58.78% | 5.06% | Tài chính | Mua | |
49.5 K | 8.62 CNY | +0.35% | 34.13 M | 0.80 | 76.25 B CNY | 18.81 | 0.46 CNY | −38.03% | 3.73% | Tài chính | Mua | |
49.4 K | 18.55 CNY | −0.27% | 10.45 M | 1.13 | 61.81 B CNY | 15.83 | 1.17 CNY | +14.44% | 2.63% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
49.4 K | 23.03 CNY | +1.10% | 18.87 M | 1.27 | 114.68 B CNY | 15.19 | 1.52 CNY | −14.46% | 4.21% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
48.82 K | 2.39 CNY | +0.42% | 47.18 M | 0.83 | 21.1 B CNY | 12.51 | 0.19 CNY | +6.64% | 2.52% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
47.98 K | 4.05 CNY | +0.50% | 127.02 M | 1.17 | 229.92 B CNY | — | — | — | 6.87% | Tài chính | Mua | |
47.79 K | 17.70 CNY | +0.45% | 16.92 M | 0.29 | 24.66 B CNY | 24.66 | 0.72 CNY | −16.13% | 1.48% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
47.42 K | 9.96 CNY | +1.94% | 14.82 M | 0.88 | 28.52 B CNY | 9.83 | 1.01 CNY | −77.67% | 7.16% | Vận chuyển | Mua | |
46.45 K | 10.45 CNY | +0.97% | 24.39 M | 0.89 | 126.36 B CNY | 7.56 | 1.38 CNY | +5.66% | 4.27% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
46.35 K | 1.72 CNY | +2.38% | 123.45 M | 2.48 | 23.61 B CNY | — | −1.13 CNY | −38.51% | 0.00% | Tài chính | — | |
46.05 K | 6.68 CNY | +1.52% | 80.51 M | 1.38 | 144.12 B CNY | 18.24 | 0.37 CNY | −33.48% | 4.71% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
45.69 K | 9.03 CNY | +0.11% | 28.82 M | 0.63 | 26.97 B CNY | 15.77 | 0.57 CNY | −3.34% | 0.96% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
45.38 K | 9.99 CNY | +0.81% | 79.07 M | 0.92 | 45.75 B CNY | 52.80 | 0.19 CNY | +11.89% | 0.50% | Công nghệ Điện tử | — | |
44.53 K | 24.72 CNY | +0.77% | 9.51 M | 0.87 | 84.99 B CNY | 17.64 | 1.40 CNY | +0.38% | 5.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
44.16 K | 20.17 CNY | −1.42% | 41.85 M | 1.24 | 198.36 B CNY | 8.69 | 2.32 CNY | +18.61% | 7.46% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
43.83 K | 1.55 CNY | +0.65% | 18.3 M | 0.72 | 14.27 B CNY | — | −0.05 CNY | +49.38% | 1.62% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức bán mạnh | |
43.53 K | 17.31 CNY | −1.20% | 8.81 M | 1.39 | 19.9 B CNY | 20.11 | 0.86 CNY | −8.38% | 3.54% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
43.13 K | 29.05 CNY | +3.86% | 20.99 M | 1.67 | 64.85 B CNY | 18.64 | 1.56 CNY | +7.19% | 1.79% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
42.84 K | 2.42 CNY | +10.00% | 372.5 M | 4.53 | 3.12 B CNY | — | −2.18 CNY | −96.67% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
42.69 K | 12.70 CNY | +1.20% | 51.84 M | 1.15 | 116.25 B CNY | 31.72 | 0.40 CNY | +6.60% | 1.20% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
42.37 K | 8.53 CNY | +1.19% | 17.12 M | 1.13 | 20.58 B CNY | 12.72 | 0.67 CNY | −52.08% | 11.74% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
41.82 K | 63.59 CNY | +1.58% | 11.68 M | 1.23 | 102.97 B CNY | 21.54 | 2.95 CNY | — | 0.80% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
41.53 K | 12.31 CNY | +5.67% | 45.27 M | 3.51 | 12.35 B CNY | 15.01 | 0.82 CNY | +17.19% | 1.46% | Tài chính | Mua | |
41.33 K | 9.66 CNY | −0.31% | 22.22 M | 0.76 | 43.15 B CNY | 15.16 | 0.64 CNY | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
40.98 K | 12.55 CNY | +1.62% | 17.32 M | 1.33 | 33.26 B CNY | 8.54 | 1.47 CNY | −31.34% | 8.10% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh |