Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Chile được giao dịch tích cực nhất
Bạn có thể tìm thấy Chứng khoán Chile hoạt động tích cực nhất trên thị trường bên dưới. Các công ty được sắp xếp theo khối lượng hàng ngày và được cung cấp các số liệu thống kê khác để giúp bạn tìm hiểu lý do tại sao các cổ phiếu này lại phổ biến đến vậy.
Mã | Giá * Khối lượng | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20.86 B CLP | 17.190 CLP | +1.12% | 1.21 B | 0.46 | 10.28 T CLP | 10.16 | 1.69 CLP | +61.18% | 2.75% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
18.87 B CLP | 59.020 CLP | −1.29% | 319.66 M | 2.90 | 3.07 T CLP | 8.31 | 7.11 CLP | +75.25% | 2.27% | Vận chuyển | Mua | |
16.02 B CLP | 72.500 CLP | −1.89% | 221.02 M | 1.48 | 5.11 T CLP | 30.50 | 2.38 CLP | −74.37% | 6.61% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
14.56 B CLP | 59.000 CLP | +0.68% | 246.84 M | 1.37 | 11.04 T CLP | 13.03 | 4.53 CLP | +47.21% | 5.44% | Tài chính | Trung lập | |
14.06 B CLP | 148.00 CLP | −0.34% | 94.97 M | 0.78 | 15 T CLP | 12.07 | 12.26 CLP | −2.87% | 6.63% | Tài chính | Trung lập | |
13.8 B CLP | 3,194.0 CLP | −2.35% | 4.32 M | 1.24 | 9.25 T CLP | 31.12 | 102.62 CLP | +113.19% | 0.63% | Bán Lẻ | Mua | |
12.79 B CLP | 4,750.0 CLP | −0.50% | 2.69 M | 1.03 | 11.98 T CLP | 19.39 | 244.91 CLP | +254.92% | 1.45% | Bán Lẻ | Mua | |
9.39 B CLP | 282.95 CLP | +0.69% | 33.18 M | 21.81 | 1.74 T CLP | — | — | — | 8.01% | Tài chính | — | |
6.16 B CLP | 2,102.0 CLP | +1.06% | 2.93 M | 1.87 | 1.88 T CLP | 15.78 | 133.17 CLP | +3.61% | 1.92% | Tài chính | Mua | |
6.04 B CLP | 6,850.0 CLP | −0.65% | 881.72 K | 1.10 | 8.96 T CLP | 8.64 | 792.41 CLP | +167.22% | 3.25% | Năng lượng Mỏ | Trung lập | |
5.52 B CLP | 1,293.8 CLP | +1.08% | 4.27 M | 2.97 | 1.35 T CLP | 5.54 | 233.39 CLP | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
3.96 B CLP | 6,660.0 CLP | −2.84% | 594.89 K | 1.20 | 2.53 T CLP | 14.78 | 450.66 CLP | +67.38% | 3.18% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
3.61 B CLP | 1,510.0 CLP | −0.66% | 2.39 M | 1.00 | 3.8 T CLP | 12.13 | 124.53 CLP | −22.35% | 3.60% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
3.48 B CLP | 98.890 CLP | +0.61% | 35.17 M | 1.38 | 10.54 T CLP | 14.67 | 6.74 CLP | −10.75% | 4.69% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
3.17 B CLP | 476.00 CLP | −2.66% | 6.67 M | 1.52 | 946.73 B CLP | 17.07 | 27.88 CLP | — | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
3.13 B CLP | 2,259.0 CLP | −1.14% | 1.39 M | 1.05 | 5 T CLP | 13.50 | 167.35 CLP | −8.97% | 1.91% | Tài chính | Mua | |
2.29 B CLP | 358.00 CLP | −0.28% | 6.4 M | 1.40 | 2.11 T CLP | 17.62 | 20.32 CLP | −6.79% | 3.96% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
2.17 B CLP | 2,110.5 CLP | +3.97% | 1.03 M | 1.81 | 3.46 T CLP | 13.51 | 156.20 CLP | +24.27% | 5.71% | Tài chính | Trung lập | |
1.98 B CLP | 810.00 CLP | 0.00% | 2.44 M | 4.56 | 466.7 B CLP | 9.60 | 84.41 CLP | +14.92% | 3.21% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
1.43 B CLP | 275.91 CLP | +2.40% | 5.18 M | 13.99 | 1.09 T CLP | 7.08 | 38.94 CLP | −21.02% | 15.23% | Tài chính | — | |
1.2 B CLP | 3,860.0 CLP | −0.57% | 310.01 K | 0.53 | 6.45 T CLP | 9.66 | 399.48 CLP | −21.11% | 7.01% | Tài chính | — | |
749.68 M CLP | 151.15 CLP | −0.56% | 4.96 M | 0.32 | 2.67 T CLP | 10.27 | 14.72 CLP | −17.11% | 4.59% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
748.74 M CLP | 183.50 CLP | −0.29% | 4.08 M | 0.48 | 1.06 T CLP | 21.69 | 8.46 CLP | −45.09% | 4.93% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
653.12 M CLP | 5,108.1 CLP | +0.65% | 127.86 K | 0.66 | 758.46 B CLP | — | −2,527.09 CLP | −1,240.94% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
414.53 M CLP | 219.160 CLP | −7.45% | 1.89 M | 6.17 | 236.79 B CLP | 4.56 | 48.05 CLP | — | 4.22% | Tài chính | — | |
356.29 M CLP | 2,460.0 CLP | −0.81% | 144.84 K | 3.11 | 641 B CLP | 21.13 | 116.43 CLP | +4.27% | 1.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
324.65 M CLP | 685.41 CLP | −0.67% | 473.66 K | 0.99 | 379.43 B CLP | 8.76 | 78.25 CLP | +0.37% | 3.39% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
270.8 M CLP | 2,814.1 CLP | −0.21% | 96.23 K | 0.25 | 851.69 B CLP | 7.65 | 367.88 CLP | +69.83% | 6.35% | Truyền thông | Bán | |
258.64 M CLP | 7,260.6 CLP | −0.27% | 35.62 K | 1.27 | 3.32 T CLP | 5.33 | 1,363.04 CLP | +212.48% | 6.47% | Tài chính | Trung lập | |
206.71 M CLP | 4,229.300 CLP | −0.49% | 48.88 K | 0.63 | 858.5 K CLP | — | — | — | 0.21% | Hỗn hợp | — | |
202.44 M CLP | 871.13 CLP | −0.43% | 232.39 K | 0.48 | 874.9 B CLP | 14.39 | 60.54 CLP | −7.26% | 4.81% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
130.14 M CLP | 4.0820 CLP | −0.10% | 31.88 M | 0.92 | 868.48 B CLP | — | −0.38 CLP | −128.17% | 11.08% | Tài chính | — | |
128.37 M CLP | 1,155.0 CLP | −0.04% | 111.14 K | 0.07 | 853.93 B CLP | 11.02 | 104.77 CLP | +79.53% | 2.02% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
106.93 M CLP | 454.15 CLP | −0.99% | 235.44 K | 0.49 | 3.76 T CLP | 7.45 | 60.93 CLP | +3.72% | 8.75% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
100.12 M CLP | 534.97 CLP | +2.88% | 187.15 K | 6.18 | 222.93 B CLP | 13.71 | 39.03 CLP | +117.77% | 4.66% | Bán Lẻ | — | |
95.63 M CLP | 81.040 CLP | −5.25% | 1.18 M | 1.08 | 104.68 B CLP | — | −18.11 CLP | +9.23% | 0.00% | Tài chính | — | |
70.44 M CLP | 99.000 CLP | +1.43% | 711.52 K | 1.48 | 105.41 B CLP | 8.73 | 11.34 CLP | +17.44% | 2.97% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
70.22 M CLP | 376.41 CLP | −0.48% | 186.55 K | 0.45 | 329.45 B CLP | 10.03 | 37.51 CLP | +9.24% | 4.84% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
63.77 M CLP | 86.790 CLP | −1.31% | 734.78 K | 0.21 | 59.69 B CLP | — | −68.52 CLP | +13.24% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
62.9 M CLP | 293.00 CLP | +0.34% | 214.67 K | 2.19 | 176.77 B CLP | 6.99 | 41.91 CLP | +41.45% | 3.05% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
58.83 M CLP | 467.01 CLP | +0.00% | 125.97 K | 12.95 | 747.23 B CLP | 7.39 | 63.23 CLP | −7.32% | 6.19% | Tài chính | — | |
56.16 M CLP | 1,987.5 CLP | +0.23% | 28.26 K | 6.36 | 279.45 B CLP | 39.56 | 50.24 CLP | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
51.49 M CLP | 264.000 CLP | +0.48% | 195.05 K | 1.90 | 370.65 B CLP | — | −0.75 CLP | +51.93% | 0.68% | Dịch vụ Phân phối | — | |
50.55 M CLP | 17.690 CLP | +0.11% | 2.86 M | 5.13 | 318.37 B CLP | 9.70 | 1.82 CLP | −32.14% | 7.36% | Truyền thông | — | |
48.33 M CLP | 582.97 CLP | −0.35% | 82.9 K | 0.58 | 165.77 B CLP | 11.91 | 48.96 CLP | −27.96% | 5.13% | Tài chính | — | |
47.28 M CLP | 54.230 CLP | +0.09% | 871.89 K | 2.44 | 62.07 B CLP | — | −53.46 CLP | +22.45% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
46.57 M CLP | 1,448.7 CLP | +0.26% | 32.14 K | 1.78 | 215.95 B CLP | — | −1,255.81 CLP | −8,818.69% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
45.91 M CLP | 4,454.2 CLP | +0.07% | 10.31 K | 0.71 | 505.54 B CLP | 8.16 | 545.90 CLP | +63.17% | 9.03% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
45.44 M CLP | 11.520 CLP | −0.95% | 3.94 M | 0.49 | 48.07 B CLP | 9.96 | 1.16 CLP | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
42.94 M CLP | 1,074.1 CLP | +0.55% | 39.98 K | 0.34 | 1.07 T CLP | 8.46 | 126.91 CLP | −16.50% | 10.77% | Tài chính | — | |
36.87 M CLP | 367.50 CLP | +1.56% | 100.34 K | 1.21 | 98.46 B CLP | 12.01 | 30.59 CLP | −1.06% | 2.76% | Công nghiệp Chế biến | — | |
35.6 M CLP | 89.000 CLP | −2.46% | 400.03 K | 0.36 | 53.97 B CLP | — | −2.12 CLP | −126.55% | 2.19% | Khách hàng Lâu năm | — | |
33.95 M CLP | 1,155.2 CLP | −0.30% | 29.39 K | 0.84 | 1.24 T CLP | 12.65 | 91.30 CLP | +2.56% | 3.39% | Công nghiệp Chế biến | Bán | |
33.37 M CLP | 119.98 CLP | −0.02% | 278.09 K | 0.24 | 1.17 T CLP | 22.12 | 5.42 CLP | −87.80% | 4.82% | Vận chuyển | Trung lập | |
32.45 M CLP | 5,189.6 CLP | +0.19% | 6.25 K | 3.09 | 645.78 B CLP | 10.53 | 492.79 CLP | +138.61% | 4.94% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
31.85 M CLP | 5,365.0 CLP | 0.00% | 5.94 K | 8.47 | 70.18 B CLP | 8.70 | 616.64 CLP | +46.13% | 8.05% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
28.43 M CLP | 15.390 CLP | +0.59% | 1.85 M | 0.33 | 114.46 B CLP | — | −2.97 CLP | +51.44% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
22.07 M CLP | 4,200.0 CLP | +1.69% | 5.25 K | 5.27 | 921.27 B CLP | 9.18 | 457.65 CLP | +23.13% | 2.71% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
21.76 M CLP | 974.13 CLP | −0.86% | 22.34 K | 1.08 | 216.72 B CLP | 11.61 | 83.90 CLP | +4.35% | 8.18% | Tài chính | — | |
19.68 M CLP | 42.100 CLP | +2.48% | 467.55 K | 0.22 | 170.51 B CLP | 8.53 | 4.94 CLP | +610.77% | 1.58% | Công nghiệp Chế biến | — | |
HHITES_OSAEMPRESAS HITES S A | 18.78 M CLP | 25.580 CLP | +6.58% | 733.99 K | 0.22 | — | — | — | — | — | — | — |
15.99 M CLP | 2,852.6 CLP | +0.09% | 5.6 K | 0.29 | 1.75 T CLP | 10.18 | 280.20 CLP | −4.60% | 8.94% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
14.04 M CLP | 1.4600 CLP | +2.17% | 9.62 M | 1.32 | 28.45 B CLP | 11.56 | 0.13 CLP | +31.15% | 3.01% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
12.5 M CLP | 4,185.7 CLP | −0.34% | 2.99 K | 0.72 | 1.38 T CLP | 10.61 | 394.49 CLP | +2.31% | 10.12% | Tài chính | — | |
10.66 M CLP | 209.01 CLP | −0.03% | 51.02 K | 1.32 | 425.81 B CLP | 8.00 | 26.11 CLP | +10.27% | 4.37% | Tài chính | — | |
9.84 M CLP | 1,419.0 CLP | +1.31% | 6.93 K | 0.25 | 235.32 B CLP | 10.87 | 130.52 CLP | +23.82% | 3.64% | Dịch vụ Phân phối | — | |
8.79 M CLP | 73.930 CLP | −1.78% | 118.96 K | 1.32 | 961.22 B CLP | 11.94 | 6.19 CLP | +7.01% | 7.80% | Tài chính | — | |
7.85 M CLP | 89.020 CLP | −4.26% | 88.15 K | 6.00 | 261.74 B CLP | 3.43 | 25.98 CLP | +38.68% | 16.29% | Tài chính | — | |
7.56 M CLP | 295.00 CLP | 0.00% | 25.64 K | 15.43 | 106.96 B CLP | 9.92 | 29.75 CLP | −57.01% | 2.12% | Tài chính | — | |
7.55 M CLP | 1,039.4 CLP | 0.00% | 7.26 K | 5.16 | 103.94 B CLP | 7.12 | 146.06 CLP | +5.45% | 4.61% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.81 M CLP | 365.04 CLP | 0.00% | 13.18 K | 0.17 | 737.34 B CLP | — | — | — | 0.49% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
1.66 M CLP | 944.90 CLP | 0.00% | 1.76 K | 0.96 | 41.35 B CLP | 10.55 | 89.54 CLP | −38.37% | 15.61% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
1.41 M CLP | 14.520 CLP | 0.00% | 97.15 K | 0.09 | 18.32 B CLP | 41.78 | 0.35 CLP | −92.84% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
1.12 M CLP | 2.0000 CLP | 0.00% | 557.87 K | 0.55 | 301.28 B CLP | — | −0.32 CLP | −137.35% | 14.38% | Hỗn hợp | — | |
1.01 M CLP | 250.00 CLP | 0.00% | 4.05 K | 0.33 | 307.27 B CLP | — | −48.94 CLP | −536.76% | 0.00% | Truyền thông | — | |
950.23 K CLP | 9,598.3 CLP | 0.00% | 99 | 0.40 | 238.87 B CLP | 8.95 | 1,072.87 CLP | +7.00% | 7.33% | Dịch vụ Phân phối | — | |
892.8 K CLP | 2,956.3 CLP | 0.00% | 302 | 0.05 | 189.2 B CLP | — | −25.53 CLP | +70.19% | 0.23% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
840.21 K CLP | 4.0010 CLP | 0.00% | 210 K | 0.78 | 159.92 B CLP | 7.76 | 0.52 CLP | +33.64% | 3.60% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
491.2 K CLP | 1,600.0 CLP | 0.00% | 307 | 0.27 | 422.75 B CLP | 15.45 | 103.55 CLP | −5.78% | 6.44% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
477.24 K CLP | 2,840.7 CLP | 0.00% | 168 | 0.00 | 210.77 B CLP | — | — | — | 1.27% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
142.4 K CLP | 1,600.0 CLP | 0.00% | 89 | 0.06 | 53.43 B CLP | 12.12 | 131.99 CLP | −2.32% | 8.49% | Tài chính | — | |
105.64 K CLP | 1,676.8 CLP | 0.00% | 63 | 0.05 | 237.89 B CLP | 3.20 | 523.86 CLP | +81.24% | 16.73% | Tài chính | — | |
76.3 K CLP | 70.000 CLP | 0.00% | 1.09 K | 0.02 | 11.76 B CLP | 2.21 | 31.67 CLP | +62.16% | 0.00% | Tài chính | — | |
57.39 K CLP | 30.000 CLP | 0.00% | 1.91 K | 0.16 | 19.09 B CLP | — | −0.46 CLP | −386.05% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
52.57 K CLP | 7,509.9 CLP | 0.00% | 7 | 0.01 | 328.93 B CLP | 5.16 | 1,454.47 CLP | +14.44% | 8.08% | Công nghiệp Chế biến | — | |
23.51 K CLP | 215.73 CLP | 0.00% | 109 | 0.00 | 54.79 B CLP | — | — | — | 0.55% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
19.09 K CLP | 5.6840 CLP | 0.00% | 3.36 K | 0.00 | 999.75 B CLP | — | −0.48 CLP | −116.15% | 11.05% | Tài chính | — | |
14.3 K CLP | 550.00 CLP | 0.00% | 26 | 0.03 | 24.95 B CLP | 35.54 | 15.47 CLP | −82.51% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
5.34 K CLP | 29.000 CLP | 0.00% | 184 | 0.01 | 34.26 B CLP | — | −0.79 CLP | −261.17% | 0.52% | Khách hàng Lâu năm | — |