Dịch vụ Công nghệ
Các công ty Brazil tham gia một lĩnh vực: dịch vụ công nghệ
Những Các công ty Brazil sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, dịch vụ công nghệ. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như MICROSOFT DRN, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như VEEVASYSTEMSDRN và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng chỉ lưu ký | 19.49 T BRL | 109.30 BRL | −0.06% | 81.08 K | 0.87 | 36,433.33 | 0.00 BRL | +25.00% | 0.47% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 11.79 T BRL | 80.69 BRL | +3.19% | 147.5 K | 0.62 | 19,211.90 | 0.00 BRL | +55.56% | 0.32% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 11.79 T BRL | 80.99 BRL | +1.91% | 18.25 K | 1.18 | 19,283.33 | 0.00 BRL | +55.56% | 0.32% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.78 T BRL | 139.300 BRL | +2.20% | 136.46 K | 1.68 | 26,788.46 | 0.01 BRL | +67.74% | 0.20% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 2.95 T BRL | 138.55 BRL | −1.20% | 50.32 K | 1.17 | 57,729.17 | 0.00 BRL | +71.43% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 2.72 T BRL | 167.00 BRL | +5.26% | 7.63 K | 1.88 | 42,820.51 | 0.00 BRL | +25.81% | 0.65% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 2.02 T BRL | 1,736.92 BRL | +0.63% | 1 | 0.02 | 58,878.64 | 0.03 BRL | +247.06% | 0.60% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.68 T BRL | 235.150 BRL | +6.02% | 35.35 K | 0.98 | 587,875.00 | 0.00 BRL | +100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.46 T BRL | 69.30 BRL | +2.21% | 2.66 K | 0.20 | 40,764.71 | 0.00 BRL | +30.77% | 0.41% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.39 T BRL | 1,509.28 BRL | +1.07% | 2 | 0.06 | 46,014.63 | 0.03 BRL | −24.77% | 1.68% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.2 T BRL | 97.69 BRL | −0.46% | 210 | 0.07 | 5,488.20 | 0.02 BRL | +31.85% | 0.37% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.19 T BRL | 118.680 BRL | +4.21% | 4.58 K | 1.45 | 148,350.00 | 0.00 BRL | −11.11% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.11 T BRL | 1,764.54 BRL | −1.22% | 4 | 0.04 | 26,219.02 | 0.07 BRL | +22.81% | 1.31% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 990.48 B BRL | 47.89 BRL | +3.52% | 11.94 K | 1.39 | 28,170.59 | 0.00 BRL | +70.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 797.16 B BRL | 987.84 BRL | −0.44% | 130 | 0.17 | 116,216.47 | 0.01 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 741.88 B BRL | 18.840 BRL | +1.56% | 6.79 K | 0.32 | 94,200.00 | 0.00 BRL | −33.33% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 739.46 B BRL | 75.90 BRL | −1.27% | 2 | 0.17 | 33,000.00 | 0.00 BRL | +27.78% | 1.25% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 650.78 B BRL | 119.000 BRL | +3.24% | 3.13 K | 0.79 | — | −0.00 BRL | −300.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 570.69 B BRL | 29.660 BRL | +0.85% | 622.67 K | 0.68 | — | −0.02 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 451.95 B BRL | 830.00 BRL | +0.48% | 1 | 0.01 | 74,774.77 | 0.01 BRL | +16.84% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 447.73 B BRL | 291.45 BRL | +1.01% | 307 | 3.23 | 42,860.29 | 0.01 BRL | +78.95% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 441.6 B BRL | 70.26 BRL | −2.65% | 246 | 0.38 | 8.93 | 7.87 BRL | +22.62% | 2.17% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 422.04 B BRL | 51.060 BRL | −1.22% | 6 | 0.56 | 11.86 | 4.30 BRL | +12.84% | 2.75% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 420.34 B BRL | 676.14 BRL | −0.57% | 1.15 K | 2.98 | 34,673.85 | 0.02 BRL | +71.05% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 392.13 B BRL | 29.250 BRL | −0.20% | 1.42 K | 0.40 | — | −0.00 BRL | −100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 376.12 B BRL | 87.77 BRL | −0.45% | 220 | 0.11 | 146,283.33 | 0.00 BRL | −64.71% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 362.21 B BRL | 53.230 BRL | +1.12% | 836 | 0.36 | — | −0.00 BRL | +11.11% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 355.21 B BRL | 413.70 BRL | −1.38% | 21 | 0.79 | 62,681.82 | 0.01 BRL | +15.79% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 347.13 B BRL | 55.900 BRL | +0.45% | 500 | 2.06 | — | −0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 314.77 B BRL | 61.530 BRL | +2.93% | 7 | 0.04 | — | −0.00 BRL | −150.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 262.99 B BRL | 57.100 BRL | +1.96% | 28 | 0.09 | — | 0.00 BRL | +100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 259.93 B BRL | 53.600 BRL | +19.75% | 1.75 K | 8.59 | 59,555.56 | 0.00 BRL | +50.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 249.2 B BRL | 23.70 BRL | +0.08% | 5 | 0.01 | 47,400.00 | 0.00 BRL | +66.67% | 0.35% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 245.24 B BRL | 72.60 BRL | +1.33% | 2 | 0.03 | 38,210.53 | 0.00 BRL | +18.75% | 0.84% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 240.85 B BRL | 220.080 BRL | +1.09% | 45 | 0.15 | 26,839.02 | 0.01 BRL | −60.77% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 237.89 B BRL | 28.05 BRL | +0.18% | 2 | 0.19 | 46,750.00 | 0.00 BRL | — | 1.27% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 235.16 B BRL | 68.220 BRL | +0.03% | 6.99 K | 6.85 | 227,400.00 | 0.00 BRL | +50.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 230.16 B BRL | 324.00 BRL | +0.37% | 241 | 0.75 | — | −0.04 BRL | −35.42% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 220.59 B BRL | 445.11 BRL | −2.09% | 31 | 0.57 | 16,670.79 | 0.03 BRL | +30.24% | 1.07% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 209.07 B BRL | 416.96 BRL | +0.16% | 1 | 0.01 | 35,038.66 | 0.01 BRL | +3.48% | 0.35% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 195.75 B BRL | 3.970 BRL | −2.93% | 1.53 K | 0.23 | — | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 184.65 B BRL | 4.040 BRL | −2.18% | 1 | 0.07 | — | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 181.28 B BRL | 597.00 BRL | +4.74% | 1 | 0.05 | 26,415.93 | 0.02 BRL | +82.26% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 179.14 B BRL | 67.760 BRL | −0.21% | 4 | 0.00 | — | 0.00 BRL | +100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 166.51 B BRL | 34.22 BRL | −1.64% | 2.38 K | 0.45 | 4.83 | 7.08 BRL | +51.80% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 149.18 B BRL | 397.02 BRL | +1.39% | 52 | 0.90 | 34,523.48 | 0.01 BRL | +15.00% | 0.19% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 145.31 B BRL | 101.660 BRL | −3.82% | 20 | 0.07 | 35,055.17 | 0.00 BRL | −51.67% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 135.51 B BRL | 18.020 BRL | −2.28% | 11 | 0.07 | 22,525.00 | 0.00 BRL | +60.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 131.83 B BRL | 140.14 BRL | +1.21% | 50 | 0.03 | 9.57 | 14.64 BRL | −0.27% | 3.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 130.83 B BRL | 52.570 BRL | +1.33% | 1 | 0.02 | 22,856.52 | 0.00 BRL | +15.00% | 0.93% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 128.99 B BRL | 31.260 BRL | +3.41% | 51 | 0.13 | 11,577.78 | 0.00 BRL | +1,250.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 115.23 B BRL | 108.830 BRL | −6.73% | 89 | 2.63 | 1,088,300.00 | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 106.29 B BRL | 80.720 BRL | +0.44% | 15 | 0.09 | 14,414.29 | 0.01 BRL | +366.67% | 0.75% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 103.6 B BRL | 27.150 BRL | +0.74% | 60 | 0.07 | — | 0.00 BRL | +100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 102.55 B BRL | 29.260 BRL | −0.27% | 170 | 0.46 | 146,300.00 | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 101.4 B BRL | 154.15 BRL | +5.34% | 1 | 0.13 | 26,577.59 | 0.01 BRL | +23.40% | 1.27% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 100.27 B BRL | 61.260 BRL | −2.56% | 147 | 0.02 | — | −0.00 BRL | +57.14% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 94.35 B BRL | 62.520 BRL | +7.31% | 1 | 0.00 | — | −0.00 BRL | +50.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 91.87 B BRL | 38.010 BRL | +13.46% | 2.1 K | 2.88 | 34,554.55 | 0.00 BRL | +266.67% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 85.64 B BRL | 49.150 BRL | −0.20% | 1 K | 1.42 | 37,807.69 | 0.00 BRL | 0.00% | 0.40% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 84.97 B BRL | 20.960 BRL | −20.24% | 91.25 K | 136.89 | 14,971.43 | 0.00 BRL | +1,300.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 77.04 B BRL | 7.680 BRL | +1.32% | 464 | 1.31 | — | −0.00 BRL | +57.14% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 66.91 B BRL | 201.81 BRL | −1.57% | 3 | 0.02 | 33,635.00 | 0.01 BRL | +76.47% | 1.70% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 64.18 B BRL | 21.060 BRL | +0.48% | 13 | 0.12 | — | −0.00 BRL | +80.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 62.78 B BRL | 35.50 BRL | −2.20% | 35 | 1.30 | 25,357.14 | 0.00 BRL | −17.65% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 62.14 B BRL | 39.440 BRL | +6.83% | 1.05 K | 0.09 | 24.51 | 1.61 BRL | +46.87% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 61.61 B BRL | 54.650 BRL | +3.11% | 44 | 0.08 | 54,650.00 | 0.00 BRL | +66.67% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 59.81 B BRL | 37.320 BRL | −1.79% | 297 | 0.10 | 46,650.00 | 0.00 BRL | +33.33% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 58.23 B BRL | 6.970 BRL | −0.43% | 6.46 K | 0.24 | — | −0.00 BRL | +50.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 57.21 B BRL | 66.990 BRL | +9.87% | 5 | 0.30 | 19,702.94 | 0.00 BRL | +25.93% | 1.97% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 54.6 B BRL | 3.080 BRL | −1.28% | 11 | 0.22 | 789.74 | 0.00 BRL | +39.29% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 48.88 B BRL | 47.700 BRL | +4.26% | 1 | 0.01 | 47,700.00 | 0.00 BRL | +233.33% | 0.08% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 47.27 B BRL | 28.710 BRL | +3.57% | 3 | 0.02 | 57,420.00 | 0.00 BRL | +150.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 43.52 B BRL | 8.870 BRL | −0.45% | 225 | 1.49 | 14,783.33 | 0.00 BRL | 0.00% | 0.85% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 43.05 B BRL | 20.630 BRL | +0.19% | 2.73 K | 1.04 | — | −1.16 BRL | +86.18% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 39.4 B BRL | 9.220 BRL | +3.36% | 4.84 K | 9.47 | — | −0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 31.59 B BRL | 46.590 BRL | +9.49% | 1.7 K | 0.98 | — | −0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 26.78 B BRL | 13.960 BRL | −3.32% | 302 | 0.11 | — | −0.01 BRL | +97.25% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 26.2 B BRL | 1.420 BRL | +1.43% | 4.2 K | 1.04 | — | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 25.8 B BRL | 29.340 BRL | +4.12% | 220 | 0.04 | — | −0.00 BRL | +42.86% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 24.77 B BRL | 28.250 BRL | +1.47% | 4.3 K | 0.36 | 31,388.89 | 0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
24.19 B BRL | 40.98 BRL | +0.54% | 3.23 M | 0.74 | 31.35 | 1.31 BRL | +4.46% | 1.44% | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 19.92 B BRL | 27.630 BRL | +5.90% | 200 | 0.25 | 27,630.00 | 0.00 BRL | +150.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 18.72 B BRL | 11.150 BRL | −4.94% | 4.66 K | 0.19 | — | −0.42 BRL | −10.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 18.17 B BRL | 7.050 BRL | +3.07% | 2 | 0.00 | 70,500.00 | 0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 17.15 B BRL | 14.040 BRL | +0.72% | 2 | 0.29 | 55.96 | 0.25 BRL | −4.42% | 6.42% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 16.01 B BRL | 10.150 BRL | −0.39% | 3 | 0.00 | — | −0.00 BRL | −575.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 15.92 B BRL | 85.60 BRL | +0.75% | 51 | 0.27 | 7,016.39 | 0.01 BRL | +577.78% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 13.64 B BRL | 6.110 BRL | +12.11% | 2 | 0.00 | — | −0.00 BRL | +66.67% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 13.1 B BRL | 13.400 BRL | −0.22% | 100 | 0.25 | 7.16 | 1.87 BRL | +27.11% | 7.45% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 12.39 B BRL | 10.700 BRL | +4.59% | 100 | 0.22 | — | 0.00 BRL | +100.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.07 B BRL | 4.680 BRL | +1.74% | 113 | 0.10 | 19.73 | 0.24 BRL | −83.16% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 8.49 B BRL | 11.100 BRL | +3.54% | 1 | 0.00 | 55,500.00 | 0.00 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 8.03 B BRL | 24.750 BRL | −1.39% | 2 | 0.02 | — | −0.00 BRL | +29.41% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 7.81 B BRL | 12.300 BRL | +0.33% | 6 | 0.03 | 20,500.00 | 0.00 BRL | +50.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 6.79 B BRL | 37.430 BRL | +1.38% | 4.23 K | 0.33 | 84.30 | 0.44 BRL | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 6.76 B BRL | 9.340 BRL | −1.58% | 700 | 0.46 | 93,400.00 | 0.00 BRL | 0.00% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 6.18 B BRL | 4.060 BRL | +1.25% | 3 | 0.00 | — | −0.00 BRL | −20.00% | 0.00% | — |
4.59 B BRL | 14.010 BRL | −0.99% | 1.81 M | 0.73 | 10.52 | 1.33 BRL | −22.95% | 4.03% | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 4.16 B BRL | 5.030 BRL | −4.37% | 60 | 0.43 | 50,300.00 | 0.00 BRL | −50.00% | 0.00% | — |