Vận chuyển
Các công ty Argentina tham gia một lĩnh vực: vận chuyển
Những Các công ty Argentina sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, vận chuyển. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như GE AEROSPACE CEDEARS 8 REPR 1 COM USD0.06, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như DELTA AIR LINES INC CEDEAR EACH 8 REPR 1 ORD UNSPON và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng chỉ lưu ký | 314.45 T ARS | 37,575 ARS | +1.14% | 3.55 K | 2.64 | 47.85 | 785.35 ARS | +237.48% | 0.31% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 314.45 T ARS | 31.50 USD | +0.64% | 358 | 1.56 | 43.04 | 785.35 ARS | +169.29% | 0.31% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 204.48 T ARS | 50,050 ARS | +1.42% | 2.2 K | 1.57 | 17.71 | 2,826.82 ARS | +5,221.77% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 204.48 T ARS | 42.95 USD | +2.87% | 225 | 5.22 | 16.30 | 2,826.82 ARS | +4,146.48% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 157 T ARS | 13,250 ARS | −0.56% | 310 | 0.73 | 24.60 | 538.60 ARS | +123.73% | 1.38% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 157 T ARS | 10.80 USD | −8.09% | 2 | 0.06 | 21.52 | 538.60 ARS | +78.52% | 1.38% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 62.39 T ARS | 26,325 ARS | −0.19% | 184 | 0.64 | 17.56 | 1,499.22 ARS | +133.23% | 1.31% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 62.39 T ARS | 22.20 USD | +2.54% | 6 | 0.21 | 15.75 | 1,499.22 ARS | +84.70% | 1.31% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 37.78 T ARS | 7,370 ARS | +0.82% | 518 | 0.49 | 11.10 | 664.23 ARS | +101.60% | 0.77% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 37.78 T ARS | 6.28 USD | +2.95% | 3 | 0.03 | 10.14 | 664.23 ARS | +60.87% | 0.77% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 31.38 T ARS | 19,550 ARS | +0.90% | 4.23 K | 7.48 | 9.39 | 2,081.45 ARS | +351.29% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 31.38 T ARS | 16.40 USD | +2.50% | 15 | 0.90 | 8.45 | 2,081.45 ARS | +260.11% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 13.69 T ARS | 17,250 ARS | −0.86% | 15 | 1.05 | 18.64 | 925.35 ARS | −4.62% | 5.06% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 11.52 T ARS | 19,325 ARS | 0.00% | 61 | 0.60 | 7.92 | 2,441.45 ARS | +31.60% | 8.01% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 8.96 T ARS | 6,870 ARS | 0.00% | 10.58 K | 1.14 | 18.95 | 362.60 ARS | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 8.96 T ARS | 5.74 USD | −1.03% | 1.81 K | 1.67 | 16.99 | 362.60 ARS | — | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 3.98 T ARS | 97,200 ARS | −1.72% | 436 | 0.97 | 28.18 | 3,449.75 ARS | −35.56% | 0.00% | — |
248.36 B ARS | 2,795 ARS | −0.53% | 38.43 K | 0.91 | — | −804.78 ARS | −219.29% | 0.00% | — | |
30.07 B ARS | 26.90 ARS | −2.36% | 601.55 K | 1.12 | 200.15 | 0.13 ARS | −22.54% | 0.00% | — |