Chỉ số thị trường
Chỉ số của các nền kinh tế lớn nhất
Các chỉ số chứng khoán chính, như S&P 500, Dow Jones và Nasdaq, là những chỉ số chính được quản lý bởi các sàn giao dịch toàn cầu. Các chỉ số này được tính toán bằng cách sử dụng giá cả hoặc vốn hóa thị trường và được các nhà đầu tư theo dõi để hiểu rõ hơn về nền kinh tế tổng thể.
Mã | Giá | Thay đổi % | Thay đổi | Đỉnh | Đáy | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|
5,663.95 USD | +0.58% | +32.68 USD | 5,720.10 USD | 5,635.38 USD | Mua | |
17,928.14 USD | +1.07% | +189.98 USD | 18,096.00 USD | 17,776.00 USD | Mua | |
41,368.46 USD | +0.62% | +254.48 USD | 41,773.22 USD | 41,167.76 USD | Mua | |
22.48 | −4.54% | −1.07 | 23.61 | 21.88 | Bán | |
25,254.06 CAD | +0.37% | +92.88 CAD | 25,376.22 CAD | 25,143.26 CAD | Mua | |
8,531.60 GBP | −0.32% | −27.72 GBP | 8,607.71 GBP | 8,514.04 GBP | Mua | |
23,352.69 EUR | +1.02% | +236.73 EUR | 23,408.50 EUR | 23,238.46 EUR | Mua | |
7,694.44 EUR | +0.89% | +67.60 EUR | 7,719.83 EUR | 7,646.01 EUR | Mua | |
38,974.31 EUR | +1.71% | +654.43 EUR | 38,989.49 EUR | 38,422.69 EUR | Sức mua mạnh | |
37,478.53 JPY | +1.49% | +550.12 JPY | 37,481.52 JPY | 37,219.03 JPY | Sức mua mạnh | |
2,575.36 KRW | −0.16% | −4.13 KRW | 2,589.58 KRW | 2,571.20 KRW | Mua | |
3,339.1076 CNY | −0.38% | −12.8882 CNY | 3,351.2198 CNY | 3,335.1270 CNY | Mua | |
10,113.6251 CNY | −0.82% | −84.0341 CNY | 10,190.1274 CNY | 10,087.5509 CNY | Trung lập | |
8,224.6 AUD | +0.40% | +32.9 AUD | 8,235.7 AUD | 8,183.3 AUD | Sức mua mạnh | |
6,847.7260 IDR | +0.29% | +19.9760 IDR | 6,882.3180 IDR | 6,833.8620 IDR | Mua | |
5,288.95 EUR | +1.12% | +58.75 EUR | 5,304.78 EUR | 5,240.23 EUR | Sức mua mạnh | |
9,279.21 TRY | +2.25% | +204.59 TRY | 9,302.62 TRY | 9,093.65 TRY | Bán | |
83,463.76 ZAR | −0.63% | −528.79 ZAR | 84,427.45 ZAR | 83,463.76 ZAR | Mua | |
24,273.80 INR | −0.58% | −140.60 INR | 24,447.25 INR | 24,150.20 INR | Mua | |
80,334.81 INR | −0.51% | −411.97 INR | 80,927.99 INR | 79,987.61 INR | Mua | |
11,364.110 SAR | −0.30% | −34.630 SAR | 11,454.940 SAR | 11,334.480 SAR | Sức bán mạnh | |
136,231.90 BRL | +2.12% | +2,834.38 BRL | 137,634.57 BRL | 133,457.68 BRL | Sức mua mạnh | |
56,866.76 MXN | −1.88% | −1,087.63 MXN | 58,392.60 MXN | 56,751.29 MXN | Mua | |
2,061,722.210 ARS | +0.09% | +1,807.350 ARS | 2,085,691.260 ARS | 2,028,065.630 ARS | Bán | |
397.0590 IDR | +0.35% | +1.3740 IDR | 399.0890 IDR | 395.6800 IDR | Mua |