Thị trường hợp đồng tương lai

Hợp đồng tương lai Tiền tệ

Hợp đồng tương lai tiền tệ là một thỏa thuận mua hoặc bán một loại tiền tệ cụ thể vào một ngày và giá xác định trong tương lai. Loại hợp đồng này thường được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, vì vậy các hợp đồng dưới đây có thể hữu ích cho chiến lược của bạn.
Giá
Thay đổi %
Thay đổi
Đỉnh
Đáy
Xếp hạng kỹ thuật
6A1!Australian Dollar Futures
0.64100+0.16%+0.001000.641350.63735
Mua
6B1!British Pound Futures
1.3238−0.12%−0.00161.32531.3214
Trung lập
6C1!Canadian Dollar Futures
0.71985+0.06%+0.000450.719950.71855
Mua
6E1!Euro FX Futures
1.12555+0.04%+0.000451.125851.12215
Mua
6J1!Japanese Yen Futures
0.0069035+0.30%+0.00002050.00690400.0068675
Trung lập
6L1!Brazilian Real Futures
0.17550+0.17%+0.000300.175600.17535
Sức mua mạnh
6M1!Mexican Peso Futures
0.05099+0.06%+0.000030.050990.05091
Sức mua mạnh
6N1!New Zealand Dollar Futures
0.59055−0.06%−0.000350.591500.58775
Mua
6S1!Swiss Franc Futures
1.20850+0.00%+0.000051.208901.20410
Trung lập
6Z1!South African Rand Futures
0.054675−0.14%−0.0000750.0548250.054500
Mua
BTC1!Bitcoin Futures
103,405+1.60%+1,625103,750102,785
Sức mua mạnh
CNH1!Standard-Size USD/Offshore RMB (CNH) Futures
7.2440+0.06%+0.00407.24657.2365
Bán
CCNH1!CNH Futures
193.29+0.13%+0.26194.97193.09
Bán
CR1!Futures on CNY/RUB Exchange Rate
11.488−0.01%−0.00111.50311.466
Bán
CUS1!USD/CNH Futures
7.2430+0.15%+0.01087.24787.2271
Bán
DLR1!Dollar Futures1,135.0−0.39%−4.51,145.01,117.0
Bán
DOL1!US Dollar Futures
5,710.0−1.22%−70.55,781.05,689.0
Sức bán mạnh
DX1!US Dollar Index® Futures
100.425−0.06%−0.060100.710100.415
Bán
E71!E-mini Euro FX Futures
1.1257+0.05%+0.00061.12581.1222
Mua
ED1!Euro-US Dollar Futures
1.1193−0.23%−0.00261.12311.1176
Trung lập
ETH1!Ether Futures
2,225.0+4.51%+96.02,255.52,178.5
Mua
EU1!Euro-Ruble Futures
94,125−0.26%−24194,43094,023
Bán
EEUR1!EUR Futures
1,573.8−0.15%−2.31,584.71,572.5
Bán
EURINR1!EURINR Futures96.4450+0.85%+0.810096.445096.4450
Mua
EURTRY1!Euro/Turkish Lira Futures
44.771−0.72%−0.32645.00044.663
Mua
EURUSD1!EURUSD Futures
1.1253−0.62%−0.00701.13501.1245
Trung lập
EURUSD1!EURUSD Futures1.1353+0.41%+0.00461.13531.1353
Mua
EURUSD1!EURO/USD Futures
1.1302−0.72%−0.00821.13361.1287
Trung lập
FCEU1!EUR/USD Futures
1.13253−0.54%−0.006181.135711.12976
Mua
FUSD1!US Dollar Futures
3.7793+0.45%+0.01693.79193.7666
Bán
GBPINR1!GBPINR Futures113.2550+0.56%+0.6325113.2550113.2550
Mua
GBPUSD1!GBPUSD Futures1.3331+0.13%+0.00171.33311.3331
Sức mua mạnh
GBPUSD1!GBP/USD Futures
1.3295−0.40%−0.00541.33091.3285
Mua
HK1!HKD/RUB Exchange rate futures
10.813−0.04%−0.00410.83610.786
Bán
IILS1!Israeli Shekel Futures
0.28011+0.25%+0.000710.280110.28011
Mua
INR1!USD/INR (USD) FX Futures
85.5350+0.83%+0.702585.535085.5350
Mua
IU1!INR/USD FX Futures
116.52−0.23%−0.27117.06115.92
Bán
J71!E-mini Japanese Yen Futures
0.006902+0.28%+0.0000190.0069020.006870
Trung lập
JJPY1!JPY Futures
963.5−0.52%−5.0970.2962.0
Bán
JPYINR1!JPYINR Futures59.4075+0.42%+0.250059.407559.4075
Mua
KKRW1!Korean Won Futures
0.0007151+0.21%+0.00000150.00071510.0007151
Sức mua mạnh
KU1!KRW/USD (Mini) FX Futures
0.7144−0.06%−0.00040.71700.7071
Mua
M6A1!Micro AUD/USD Futures
0.6411+0.17%+0.00110.64130.6373
Mua
M6B1!Micro GBP/USD Futures
1.3238−0.12%−0.00161.32511.3214
Trung lập
M6E1!Micro EUR/USD Futures
1.1256+0.04%+0.00051.12581.1221
Mua
MBT1!Micro Bitcoin Futures
103,370+1.56%+1,590103,770102,815
Sức mua mạnh
MCD1!Micro CAD/USD Futures
0.7199+0.07%+0.00050.72000.7185
Mua
MET1!Micro Ether Futures
2,226.0+4.56%+97.02,257.02,177.0
Mua
MJY1!Micro JPY/USD Futures
0.006903+0.29%+0.0000200.0069030.006870
Trung lập
MSF1!Micro CHF/USD Futures
1.2082−0.02%−0.00031.20881.2041
Trung lập
NOK1!Norwegian Krone Futures
0.0958500.00%0.0000000.0958500.095850
Mua
PLN1!Polish Zloty Futures
0.26342−0.14%−0.000360.263420.26342
Trung lập
RF1!Euro/Swiss Franc Futures
0.9313+0.03%+0.00030.93210.9309
Bán
RMB1!Chinese Renminbi/USD Futures
0.13894−0.24%−0.000330.138940.13894
Bán
RP1!Euro/British Pound Futures
0.85025+0.16%+0.001350.850250.84895
Trung lập
RY1!Euro/Japanese Yen Futures
163.04−0.26%−0.42163.62163.04
Mua
SEK1!Swedish Krona Futures
0.102800−0.17%−0.0001750.1029000.102800
Mua
SI1!US Dollar-Ruble Futures
84,079+0.02%+2084,25584,001
Bán
SIR1!Indian Rupee/USD Futures
116.53+0.31%+0.36116.65116.11
Bán
TRL1!Turkish Lira/US Dollar (TRY/USD) Future
0.024790+0.16%+0.0000400.0247900.024790
Trung lập
TY1!TRY/RUB exchange rate futures
2.341−0.21%−0.0052.3492.341
Bán
UC1!USD/CNY Exchange Rate Cash-Settled Futures
7.320+0.03%+0.0027.3307.319
Bán
UC1!USD/CNH (Full-Sized) FX Futures
7.2428+0.15%+0.01107.24787.2264
Bán
UUSD1!USD Futures
1,401.0+0.26%+3.61,414.31,397.7
Bán
USD1!US Dollar Futures
32.96+0.76%+0.2533.0332.62
Bán
USDINR1!USDINR Futures84.9500+0.44%+0.375084.950084.9500
Bán
USDJPY1!USDJPY Futures142.970.00%0.00142.97142.97
Bán
USDJPY1!USDJPY Futures
144.84+0.57%+0.82145.40143.73
Trung lập
USDTRY1!USD/Turkish Lira Futures
39.580−0.26%−0.10439.63039.570
Mua
WDO1!Mini U.S. Dollar Futures
5,710.0−1.22%−70.55,780.55,689.5
Sức bán mạnh
OSZAR »