GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với EUR-------
JPY so với EUR-------
GBP so với EUR-------
CHF so với EUR-------
AUD so với EUR-------
CNY so với EUR-------
Phiếu giảm giáLợi suất %Ngày đáo hạnGiáThay đổi lợi suất 1 ngàyThay đổi giá 1 ngày
FR03MY3 tháng
0% - 17 thg 9, 2025
- % t.bình
-
+0.009 % t.bình
FR02Y2 năm
1.00% - 25 thg 5, 2027
- % t.bình
-
−0.032 % t.bình
FR05Y5 năm
2.50% - 25 thg 5, 2030
- % t.bình
-
−0.044 % t.bình
FR10Y10 năm
3.20% - 25 thg 5, 2035
- % t.bình
-
−0.045 % t.bình
FR20Y20 năm
3.25% - 25 thg 5, 2045
- % t.bình
-
−0.048 % t.bình
FR30Y30 năm
3.25% - 25 thg 5, 2055
- % t.bình
-
−0.044 % t.bình
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Societe Generale SA 4.027% 21-JAN-2043
SCGL5338418
7.77%
21 thg 1, 2043
STE GENERALE 21/41 MTN
US83368TBB3
7.76%
1 thg 3, 2041
ELECT.FRANCE 19/69 MTN
FR1346496
7.54%
4 thg 12, 2069
B
BPCE Societe anonyme 3.582% 19-OCT-2042
NTXFF5279403
7.45%
19 thg 10, 2042
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Forvia SE 8.0% 15-JUN-2030
FURCF6041833
7.24%
15 thg 6, 2030
ELEC.DE FRANCE 15/55 REGS
ELEK
7.02%
13 thg 10, 2055
Societe Generale SA 7.132% 19-JAN-2055
SCGL5733279
6.93%
19 thg 1, 2055
T
TOTALEN.CAP.INT.20/50 MTN
US89153VAV1
6.81%
29 thg 5, 2050
X
XLIT Ltd. 5.5% 31-MAR-2045
XL4226563
6.81%
31 thg 3, 2045
Societe Generale SA 7.367% 10-JAN-2053
SCGL5522042
6.81%
10 thg 1, 2053
OSZAR »