Xu hướng của cộng đồng
Mã | Phiếu giảm giá | Lợi suất % | Ngày đáo hạn | Giá | Thay đổi lợi suất 1 ngày | Thay đổi giá 1 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
CL02Y2 năm | 4.90% | - | 1 thg 11, 2027 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
CL05Y5 năm | 5.80% | - | 1 thg 10, 2029 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
CL08Y8 năm | 6.00% | - | 1 thg 4, 2033 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
CL10Y10 năm | 5.80% | - | 1 thg 10, 2034 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
CL20Y20 năm | 6.00% | - | 1 thg 1, 2043 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
CL30Y30 năm | 5.10% | - | 15 thg 7, 2050 | - % t.bình | - | 0.000 % t.bình |
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
Các chỉ báo kinh tế chính
Chỉ báoKỳ hạnLần cuối
Chỉ báoKỳ/Trước đó
Tổng sản phẩm quốc nội GDP
330.27 BUSDGDP thực
52.81 TCLPTổng sản phẩm quốc dân
209.93 TCLPTăng trưởng GDP
2.3%Chỉ báoKỳ hạnLần cuối
Chỉ báoKỳ/Trước đó
Doanh thu của chính phủ
9.85 TCLPChi tiêu chính phủ
7.6 TCLPGiá trị ngân sách chính phủ
2.82 TCLPNợ chính phủ so với GDP
41.7% của GDPChi tiêu Quân sự
5.11 BUSDChỉ báoKỳ hạnLần cuối
Chỉ báoKỳ/Trước đó
Chỉ báoKỳ hạnLần cuối
Chỉ báoKỳ/Trước đó
Người có việc làm
9.35 MPSNSố người thất nghiệp
917.92 KPSNLương tối thiểu
529 KCLP / MONTHLương
6.91 KCLP / HOUR