GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với CLP-------
EUR so với CLP-------
JPY so với CLP-------
GBP so với CLP-------
CHF so với CLP-------
CNY so với CLP-------
Phiếu giảm giáLợi suất %Ngày đáo hạnGiáThay đổi lợi suất 1 ngàyThay đổi giá 1 ngày
CL02Y2 năm
4.90% - 1 thg 11, 2027
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
CL05Y5 năm
5.80% - 1 thg 10, 2029
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
CL08Y8 năm
6.00% - 1 thg 4, 2033
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
CL10Y10 năm
5.80% - 1 thg 10, 2034
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
CL20Y20 năm
6.00% - 1 thg 1, 2043
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
CL30Y30 năm
5.10% - 15 thg 7, 2050
- % t.bình
-
0.000 % t.bình
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
LATAM Airlines Group S.A. 13.375% 15-OCT-2029
LTMAQ5488902
9.40%
15 thg 10, 2029
CAP S.A. 3.9% 27-APR-2031
CPSA5172043
9.03%
27 thg 4, 2031
E
EmpFerro 3.068% 50
US292487AA37
7.86%
18 thg 8, 2050
E
EmpFerro 3.068% 50
USP3742RAW09
7.86%
18 thg 8, 2050
C
CoNaCoCh 3.15% 51
US21987BBD91
7.64%
15 thg 1, 2051
C
CoNaCoCh 3.15% 51
USP3143NBM58
7.63%
15 thg 1, 2051
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
E
EmpFerro 3.83% 61
US292487AB10
7.52%
14 thg 9, 2061
E
EmpFerro 3.83% 61
USP3742RAX81
7.52%
14 thg 9, 2061
C
CorpNacCobChile 3,7% 30/01/2050 Reg S
USP3143NBF08
7.35%
30 thg 1, 2050
E
EmpresaNacDPetr 4,5% 14/09/2047 Rule 144A
US29245JAK88
7.22%
14 thg 9, 2047
OSZAR »