GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với CAD-------
EUR so với CAD-------
JPY so với CAD-------
GBP so với CAD-------
CHF so với CAD-------
CNY so với CAD-------
Phiếu giảm giáLợi suất %Ngày đáo hạnGiáThay đổi lợi suất 1 ngàyThay đổi giá 1 ngày
CA01Y1 năm
0% - 22 thg 4, 2026
- % t.bình
-
−0.050 % t.bình
CA02Y2 năm
2.75% - 1 thg 5, 2027
- % t.bình
-
−0.058 % t.bình
CA05Y5 năm
2.75% - 1 thg 3, 2030
- % t.bình
-
−0.052 % t.bình
CA10Y10 năm
3.25% - 1 thg 12, 2034
- % t.bình
-
−0.045 % t.bình
CA20Y20 năm
3.50% - 1 thg 12, 2045
- % t.bình
-
−0.032 % t.bình
CA30Y30 năm
2.75% - 1 thg 12, 2055
- % t.bình
-
−0.030 % t.bình
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Air Canada 4.0% 01-JUL-2025
ACDVF4995131
9.80%
1 thg 7, 2025
Methanex Corporation 5.65% 01-DEC-2044
MEOH4184000
8.95%
1 thg 12, 2044
Polaris Renewable Energy Inc. 9.5% 03-DEC-2029
RAMPF5943003
8.59%
3 thg 12, 2029
BOMBARDIER 19/27 REGS
USC10602BG1
8.46%
15 thg 4, 2027
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
First Quantum Minerals Ltd. 8.0% 01-MAR-2033
FQVLF6010706
8.33%
1 thg 3, 2033
BOMBARDIER 19/27 144A
BBDA
8.22%
15 thg 4, 2027
Bank of Nova Scotia 8.625% 27-OCT-2082
BNS5491221
8.18%
27 thg 10, 2082
Ivanhoe Mines Ltd. 7.875% 23-JAN-2030
RIO5983616
8.17%
23 thg 1, 2030
OSZAR »